Thiên Ân
"Thiên" là trời, "Ân" là ơn huệ, tên "Thiên Ân" mang ý nghĩa người con gái được trời phú cho nhiều ơn huệ.
Tên Ân thường hay thấy ở Cả Nam và Nữ, với tỷ lệ gần cân bằng. Dù vậy, nó có xu hướng được ưa chuộng hơn cho Bé trai. Hãy chọn tên đệm phù hợp và khéo léo để tránh gây nhầm lẫn về giới tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Ân:
"Thiên" là trời, "Ân" là ơn huệ, tên "Thiên Ân" mang ý nghĩa người con gái được trời phú cho nhiều ơn huệ.
"Hồng" là màu đỏ, tượng trưng cho may mắn, "Ân" là ơn nghĩa, tên "Hồng Ân" mang ý nghĩa may mắn, đầy ơn nghĩa.
"Hoàng" là hoàng đế, quyền uy, "Ân" là ơn nghĩa, tên "Hoàng Ân" mang ý nghĩa cao quý, được mọi người yêu quý, kính trọng.
"Hoài" là nhớ, thương, "Ân" là ơn nghĩa, lòng biết ơn, tên "Hoài Ân" mang ý nghĩa người luôn nhớ ơn, biết ơn, giữ lòng nhân ái.
"Ngọc" là đá quý, "Ân" là ân huệ, tên "Ngọc Ân" mang ý nghĩa quý giá, cao sang, đầy ân huệ.
"Bảo" là bảo vệ, "Ân" là ân huệ, tên "Bảo Ân" mang ý nghĩa bảo vệ, che chở, đầy ân huệ.
"Văn" là văn hóa, "Ân" là ân huệ, tên "Văn Ân" mang ý nghĩa nhân hậu, hiền từ.
"Trọng" là nặng nề, "Ân" là ơn nghĩa, tên "Trọng Ân" mang ý nghĩa là người có ơn nghĩa to lớn, đáng được ghi nhớ.
"Thanh" là thanh tao, "Ân" là ân tình, tên "Thanh Ân" mang ý nghĩa thanh tao, ân tình.
"Minh" là sáng suốt, "Ân" là ân tình, tên "Minh Ân" mang ý nghĩa người sáng suốt, luôn biết ơn người khác.
"Gia" là nhà, "Ân" là ơn nghĩa, tên "Gia Ân" mang ý nghĩa biểu hiện sự biết ơn và lòng tấm thành đối với gia đình.
"Thị" là người con gái, "Ân" là ơn nghĩa, tên "Thị Ân" có nghĩa là người con gái ân cần, hiền dịu, có lòng nhân ái.
"Thiện" là tốt đẹp, "Ân" là ơn nghĩa, tên "Thiện Ân" mang ý nghĩa tốt đẹp, đầy ơn nghĩa.
"Đình" là nơi nghỉ ngơi, "Ân" là ân huệ, tên "Đình Ân" mang ý nghĩa bình yên, được ơn huệ.
"Duy" là duy nhất, "Ân" là ân huệ, tên "Duy Ân" có nghĩa là ân huệ duy nhất, quý giá.
"Đức" là phẩm chất tốt đẹp, "Ân" là ơn nghĩa, tên "Đức Ân" mang ý nghĩa người có phẩm chất tốt đẹp, luôn biết ơn.
"Xuân" là mùa xuân, "Ân" là ân tình, tên "Xuân Ân" có nghĩa là người mang ơn nghĩa, tình cảm như mùa xuân.
"Quốc" là quốc gia, "Ân" là ân nghĩa, tên "Quốc Ân" mang ý nghĩa là người có lòng yêu nước, biết ơn, luôn đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu.
"Phúc" là hạnh phúc, "Ân" là ơn nghĩa, tên "Phúc Ân" mang ý nghĩa người mang đến hạnh phúc, ơn nghĩa cho người khác.
"Quang" là ánh sáng, "Ân" là ơn nghĩa, tên "Quang Ân" mang ý nghĩa rạng rỡ, ân nghĩa.
"Huệ" là hoa huệ, "Ân" là ân nghĩa, tên "Huệ Ân" mang ý nghĩa thanh tao, cao quý, đầy ân nghĩa.
"Phước" là phúc, "Ân" là ơn, tên "Phước Ân" mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, được hưởng phúc lộc, ơn huệ.
"Kim" là vàng, "Ân" là ân tình, tên "Kim Ân" mang ý nghĩa quý giá, đáng trân trọng, đầy lòng biết ơn.
"Bá" là uy quyền, "Ân" là ơn nghĩa, tên "Bá Ân" có nghĩa là ân nghĩa lớn lao, uy quyền to lớn.
"Hải" là biển cả bao la, "Ân" là ơn nghĩa, tên "Hải Ân" mang ý nghĩa rộng lớn, bao dung như biển cả, đầy ơn nghĩa.
"Hữu" là có, "Ân" là ơn, tên "Hữu Ân" mang ý nghĩa là người có ơn, được ơn, mang ơn nghĩa tình.
"Trường" là trường tồn, "Ân" là ơn nghĩa, tên "Trường Ân" mang ý nghĩa tốt đẹp, trường thọ, phúc đức.
"Nguyên" là nguyên thủy, "Ân" là ơn nghĩa, tên "Nguyên Ân" mang ý nghĩa người có lòng biết ơn, thủy chung, chân thành.
"Thành" là thành công, thắng lợi. "Ân" là ơn nghĩa, lòng biết ơn. Tên "Thành Ân" mang ý nghĩa người thành đạt, biết ơn, có tấm lòng nhân ái.
"Thừa" là thừa hưởng, nhận được, "Ân" là ân huệ, lòng tốt, tên "Thừa Ân" mang ý nghĩa là người được thừa hưởng những điều tốt đẹp, ân huệ từ cuộc sống.