Thị Chản
"Thị" là người con gái, "Chản" là chẵn, tên "Thị Chản" có thể hiểu là người con gái đoan trang, hiền dịu.
Tên Chản được dùng cho Nam giới với tỷ lệ khoảng 60%, có phần thiên về Nam giới nhiều hơn. Tuy nhiên, nếu bạn muốn đặt tên này cho bé gái, hãy chọn tên đệm có âm điệu nhẹ nhàng để làm nổi bật sự nữ tính.
"Thị" là người con gái, "Chản" là chẵn, tên "Thị Chản" có thể hiểu là người con gái đoan trang, hiền dịu.
Không có thông tin về ý nghĩa tên "Ồng Chản".
"A" là tên gọi riêng, "Chản" là tên gọi riêng, tên "A Chản" có thể mang ý nghĩa là người con gái với tên gọi đặc biệt.
Chưa rõ nghĩa.
"Mùi" là mùi hương, "Chản" là đầy đủ, tên "Mùi Chản" mang ý nghĩa phong phú, đa dạng, đầy đủ.
"Chiều" là buổi chiều, "Chản" là chạng vạng, tên "Chiều Chản" mang ý nghĩa yên bình, thanh tĩnh như hoàng hôn buông xuống.
"Cáo" là báo cáo, "Chản" là giản dị, tên "Cáo Chản" mang ý nghĩa giản dị, chân thật.
"Mẩy" là mảnh mai, "Chản" là chỉnh chu, tên "Mẩy Chản" có nghĩa là người mảnh mai, duyên dáng, chỉnh chu trong cử chỉ.
"Cù" là... (ý nghĩa của Cù chưa rõ), "Chản" là... (ý nghĩa của Chản chưa rõ), tên "Cù Chản" mang ý nghĩa... (ý nghĩa chung chưa rõ).
"Tà" là tà áo, "Chản" là chạng vạng, tên "Tà Chản" mang ý nghĩa thanh lịch, lãng mạn như tà áo bay trong hoàng hôn.