Văn Đô
"Văn" là văn hóa, "Đô" là thành phố, tên "Văn Đô" mang ý nghĩa văn minh, lịch sự, uy nghi như một thành phố.
Tên Đô chủ yếu được đặt cho Nam giới (hơn 90%) và rất ít khi được dùng cho giới tính khác. Tên này phù hợp hơn cho Bé trai, giúp thể hiện bản lĩnh và cá tính. Nếu bạn muốn đặt tên "Đô" cho bé gái, hãy chọn tên đệm thật mềm mại để cân bằng ý nghĩa.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Đô:
"Văn" là văn hóa, "Đô" là thành phố, tên "Văn Đô" mang ý nghĩa văn minh, lịch sự, uy nghi như một thành phố.
"Thành" là thành công, "Đô" là đô thành, tên "Thành Đô" có nghĩa là người thành công, đạt được thành tựu lớn lao.
"Ngọc" là ngọc quý, "Đô" là kinh đô, tên "Ngọc Đô" mang ý nghĩa quyền uy, sang trọng như ngọc quý trong kinh đô.
"Anh" là anh hùng, "Đô" là thành phố, tên "Anh Đô" mang ý nghĩa mạnh mẽ, oai hùng như một vị anh hùng trong thành phố.
"Minh" là sáng suốt, "Đô" là kinh đô, tên "Minh Đô" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt như ánh sáng của kinh đô.
"Trung" là trung tâm, "Đô" là thành phố, tên "Trung Đô" có nghĩa là trung tâm của thành phố, nơi tập trung quyền lực và sự phồn vinh.
"Đức" là phẩm chất tốt đẹp, "Đô" là thủ đô, tên "Đức Đô" mang ý nghĩa cao quý, uy nghi như thủ đô của một đất nước.
"Đình" là nơi nghỉ ngơi, yên tĩnh, "Đô" là thủ đô, rộng lớn, tên "Đình Đô" mang ý nghĩa yên bình, rộng lớn.
"Hữu" là có, "Đô" là kinh đô, tên "Hữu Đô" mang ý nghĩa là sở hữu, có được một thành phố lớn, phồn thịnh.
"Kim" là vàng, "Đô" là kinh đô, tên "Kim Đô" mang ý nghĩa giàu sang, quyền uy, như vàng son trong kinh đô.
"Quý" là quý tộc, "Đô" là thủ đô, tên "Quý Đô" mang ý nghĩa quyền uy, sang trọng, người con gái có khí chất, bản lĩnh.
"Quang" là ánh sáng, "Đô" là thủ đô, tên "Quang Đô" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng chói, như ánh sáng của thủ đô.
"Thanh" là thanh tao, "Đô" là kinh đô, tên "Thanh Đô" mang ý nghĩa là người thanh lịch, tao nhã, có phong thái của người thủ đô.
"Hoàng" là màu vàng, "Đô" là thành phố, tên "Hoàng Đô" có nghĩa là người quyền uy, oai nghiêm, có khí chất của bậc đế vương.
"Tấn" là tiến lên, "Đô" là kinh đô, tên "Tấn Đô" mang ý nghĩa tiến thủ, vươn lên, đạt được thành công.
"Công" là công bằng, "Đô" là thủ đô, tên "Công Đô" mang ý nghĩa công bằng, chính trực, uy nghiêm.
"Duy" là duy nhất, "Đô" là thủ đô, tên "Duy Đô" mang ý nghĩa độc nhất vô nhị, là người lãnh đạo tài ba, có tầm nhìn chiến lược.
"Xuân" là mùa xuân, "Đô" là kinh đô, tên "Xuân Đô" mang ý nghĩa là người thanh tao, lịch lãm, như một vị đế vương trong mùa xuân.
"Viết" là viết chữ, "Đô" là thành phố, tên "Viết Đô" mang ý nghĩa người có tài năng, thông minh, có thể làm nên nghiệp lớn như xây dựng thành phố.
"Thế" là thế giới, "Đô" là thủ đô, tên "Thế Đô" mang ý nghĩa rộng lớn, uy nghiêm, quyền uy, quyền lực.
"Bá" là uy quyền, "Đô" là kinh đô, tên "Bá Đô" mang ý nghĩa uy nghiêm, quyền uy như vua chúa.
"Tiến" là tiến bộ, "Đô" là thủ đô, tên "Tiến Đô" mang ý nghĩa phát triển, vươn lên.
"Trọng" là trọng trách, "Đô" là kinh đô, tên "Trọng Đô" mang ý nghĩa người con trai có trọng trách, gánh vác đất nước, có chí lớn.
"Thị" là người con gái, "Đô" là đô thành, tên "Thị Đô" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, kiêu sa như đô thành.
"Thủ" là giữ gìn, "Đô" là đô thành, tên "Thủ Đô" mang ý nghĩa người có trách nhiệm, uy nghiêm, vững vàng.
"Quốc" là quốc gia, "Đô" là thủ đô, tên "Quốc Đô" mang ý nghĩa là thủ đô của đất nước, nơi tập trung quyền lực và văn hóa.
"Hồng" là màu đỏ, "Đô" là kinh đô, tên "Hồng Đô" mang ý nghĩa rực rỡ, tráng lệ như kinh đô xưa.
"In" là in dấu, "Đô" là kinh đô, tên "In Đô" mang ý nghĩa lưu dấu ấn, ghi danh, tạo dựng công danh sự nghiệp rạng rỡ.
"Huy" là sáng chói, "Đô" là thành trì, tên "Huy Đô" mang ý nghĩa uy nghi, vững chãi như thành trì.
"Việt" là Việt Nam, "Đô" là kinh đô, tên "Việt Đô" mang ý nghĩa đất nước Việt Nam, kinh đô của dân tộc.