Văn Đông
"Văn" là văn chương, "Đông" là hướng đông, tên "Văn Đông" mang ý nghĩa hướng về phía trước, đầy triển vọng.
Tên Đông phổ biến ở Nam giới (hơn 80%), nhưng vẫn có một số trường hợp được đặt cho giới tính khác. Tên này phù hợp hơn với Bé trai, giúp tạo ấn tượng mạnh mẽ. Nếu bạn định đặt tên "Đông" cho bé gái, hãy chọn tên đệm uyển chuyển để làm dịu nét nam tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Đông:
"Văn" là văn chương, "Đông" là hướng đông, tên "Văn Đông" mang ý nghĩa hướng về phía trước, đầy triển vọng.
"Phương" là hướng, "Đông" là phương đông, tên "Phương Đông" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la, đầy sức sống như mặt trời mọc.
"Thị" là người con gái, "Đông" là hướng đông, tên "Thị Đông" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, rạng rỡ như ánh bình minh.
"Duy" là duy nhất, "Đông" là hướng đông, tên "Duy Đông" mang ý nghĩa người con trai độc nhất vô nhị, sáng sủa như hướng đông.
"Thành" là thành trì, "Đông" là hướng đông, tên "Thành Đông" mang ý nghĩa kiên cường, vững chắc, hướng về phía đông.
"Quang" là ánh sáng, "Đông" là hướng đông, tên "Quang Đông" mang ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng như ánh bình minh.
Xuân là mùa xuân, Đông là mùa đông, tên "Xuân Đông" mang ý nghĩa sự giao thoa, chuyển đổi, đầy sức sống.
"Đình" là nơi thờ cúng, "Đông" là đông đúc, nhộn nhịp, tên "Đình Đông" mang ý nghĩa thịnh vượng, phồn vinh.
"Ngọc" là ngọc quý, "Đông" là phương Đông, tên "Ngọc Đông" mang ý nghĩa là người cao quý, rạng rỡ như mặt trời phương Đông.
"Minh" là sáng, "Đông" là phương đông, tên "Minh Đông" mang ý nghĩa sáng chói, rạng rỡ như mặt trời phương đông.
"Đức" là đức hạnh, "Đông" là hướng đông, "Đức Đông" mang ý nghĩa người có đức hạnh, hướng về ánh sáng.
"Thanh" là thanh tao, "Đông" là hướng đông, tên "Thanh Đông" mang ý nghĩa thanh tao, hướng về phía đông.
"Trung" là trung thành, "Đông" là hướng đông, tên "Trung Đông" mang ý nghĩa trung thành, hướng về phía đông.
"Hoàng" là hoàng đế, "Đông" là hướng đông, tên "Hoàng Đông" mang ý nghĩa quyền uy, vĩ đại, là người dẫn đầu, dẫn dắt đất nước phát triển.
"Hữu" là có, "Đông" là hướng đông, tên "Hữu Đông" mang ý nghĩa là người có chí hướng, hướng về phía đông, nơi mặt trời mọc, tượng trưng cho sự khởi đầu, phát triển.
"Quốc" là đất nước, "Đông" là phương đông, tên "Quốc Đông" mang ý nghĩa rộng lớn, hùng vĩ như đất nước phương đông.
"Hải" là biển, "Đông" là phương đông, tên "Hải Đông" mang ý nghĩa người con trai rộng lớn, phóng khoáng, đầy tự do.
"Thu" là mùa thu, "Đông" là mùa đông, tên "Thu Đông" mang ý nghĩa yên bình, tĩnh lặng như tiết trời giao mùa.
"Bá" là uy quyền, lớn mạnh, "Đông" là phương đông, mặt trời mọc, tên "Bá Đông" mang ý nghĩa quyền uy, sức mạnh, vươn lên như mặt trời mọc ở phương đông.
"Quý" là quý phái, "Đông" là mùa đông, tên "Quý Đông" mang ý nghĩa thanh cao, sang trọng như mùa đông.
"Đông" là hướng đông, mùa đông, tên "Đông Đông" mang ý nghĩa ấm áp, hiền hòa như mùa đông.
"Công" là công việc, "Đông" là đông đúc, tên "Công Đông" mang ý nghĩa làm việc siêng năng, cần cù, mang lại sự đông đúc, phát triển.
"Tiến" là tiến bộ, "Đông" là đông đúc, tên "Tiến Đông" mang ý nghĩa tiến bộ, phát triển, thịnh vượng.
"Trọng" là trọng yếu, "Đông" là hướng đông, tên "Trọng Đông" mang ý nghĩa quan trọng, vững chắc như hướng đông.
"A" là cách gọi thân mật, "Đông" là hướng đông, tên "A Đông" mang ý nghĩa người hướng về tương lai, lạc quan, yêu đời.
"Thế" là thế hệ, "Đông" là đông đúc, tên "Thế Đông" mang ý nghĩa đông đúc, thịnh vượng, đầy sức sống.
"Huy" là huy hoàng, "Đông" là phương đông, tên "Huy Đông" mang ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng, đầy triển vọng.
"Hà" là sông, "Đông" là hướng Đông, tên "Hà Đông" mang ý nghĩa thanh bình, yên ả như dòng sông chảy về hướng Đông.
"Phú" là giàu có, "Đông" là hướng đông, tên "Phú Đông" mang ý nghĩa giàu sang, thịnh vượng, phát triển rực rỡ như ánh bình minh.
"Tấn" là tiến lên, "Đông" là hướng đông, tên "Tấn Đông" mang ý nghĩa tiến bộ, phát triển, đầy năng lượng.