Xuân Hang
"Xuân" là mùa xuân, "Hang" là nơi ẩn náu, tên "Xuân Hang" mang ý nghĩa ẩn dụ cho sự yên bình, thanh thản như mùa xuân.
Tên Hang có tỷ lệ sử dụng cao hơn ở Nữ giới (trên 50%), nhưng vẫn có một số trường hợp đặt cho giới tính khác. Nếu bạn định dùng cho Bé trai, hãy kết hợp với tên đệm giúp tăng thêm sự mạnh mẽ và nam tính.
"Xuân" là mùa xuân, "Hang" là nơi ẩn náu, tên "Xuân Hang" mang ý nghĩa ẩn dụ cho sự yên bình, thanh thản như mùa xuân.
"Sáng" là sáng sủa, "Hang" là hang động, tên "Sáng Hang" có nghĩa là người có tâm hồn trong sáng, ẩn mình, không muốn bon chen.
"Thu" là mùa thu, "Hang" là hàng cây, tên "Thu Hang" mang ý nghĩa bình yên, thanh bình, thanh tao như cảnh sắc mùa thu.
"Thị" là người con gái, "Hang" là hang động, tên "Thị Hang" có thể ẩn dụ cho người con gái mạnh mẽ, kiên cường, có thể vượt qua mọi khó khăn.
"Vần" là vần điệu, "Hang" là hang động, tên "Vần Hang" có thể mang ý nghĩa về sự bí ẩn, ẩn chứa, đẹp đẽ như vần điệu trong hang động.
"Seo" là người con gái, "Hang" là hang động, tên "Seo Hang" mang ý nghĩa người con gái bí ẩn, đầy sức hút.
"Châm" là chỉ đường, "Hang" là hang động, tên "Châm Hang" mang ý nghĩa người có khả năng dẫn dắt, chỉ lối cho người khác.
"Văn" là văn chương, "Hang" là hang động, nơi ẩn náu, tên "Văn Hang" mang ý nghĩa về sự ẩn dật, cô độc, tìm kiếm sự bình yên trong tâm hồn.
Chia là chia sẻ, Hang là hang động, "Chia Hang" có ý nghĩa là cùng nhau chia sẻ, giúp đỡ lẫn nhau như trong hang động.