Minh Hiếu
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
Tên Hiếu phổ biến ở Nam giới (hơn 80%), nhưng vẫn có một số trường hợp được đặt cho giới tính khác. Tên này phù hợp hơn với Bé trai, giúp tạo ấn tượng mạnh mẽ. Nếu bạn định đặt tên "Hiếu" cho bé gái, hãy chọn tên đệm uyển chuyển để làm dịu nét nam tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Hiếu:
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
"Trung" là trung thành, "Hiếu" là hiếu thảo, "Trung Hiếu" là người luôn trung thành với lý tưởng, hiếu thảo với cha mẹ.
"Văn" là văn chương, "Hiếu" là hiếu thảo, "Văn Hiếu" là người có học thức và hiếu thảo.
"Ngọc" là đá quý, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Ngọc Hiếu" mang ý nghĩa cao quý, hiếu thảo.
"Trọng" là nặng, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Trọng Hiếu" mang ý nghĩa là người con hiếu thảo, luôn đặt chữ hiếu lên hàng đầu.
"Thị" là người con gái, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Thị Hiếu" mang ý nghĩa là người con gái hiếu thảo, ngoan ngoãn.
"Đức" là đạo đức, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Đức Hiếu" mang ý nghĩa người có đạo đức tốt đẹp, hiếu thảo với cha mẹ.
"Thanh" là thanh tao, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Thanh Hiếu" mang ý nghĩa thanh lịch, hiền hòa, đầy lòng hiếu nghĩa.
"Xuân" là mùa xuân, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Xuân Hiếu" mang ý nghĩa tươi trẻ, đầy lòng hiếu nghĩa, như mùa xuân tràn đầy sức sống.
"Đình" là nơi vui chơi, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Đình Hiếu" mang ý nghĩa vui vẻ, hiếu thảo.
"Quang" là ánh sáng, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Quang Hiếu" mang ý nghĩa sáng suốt, hiếu thảo.
"Công" là sự nghiệp, công danh, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Công Hiếu" mang ý nghĩa mong muốn con cái có sự nghiệp thành đạt, hiếu thảo với cha mẹ.
"Chí" là chí hướng, "Hiếu" là hiếu thảo, hiền lành. Tên "Chí Hiếu" mang ý nghĩa có chí hướng, hiền lành, tốt bụng.
"Hữu" là có, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Hữu Hiếu" mang ý nghĩa hiếu thảo, có lòng hiếu kính với cha mẹ, người lớn.
"Duy" là duy nhất, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Duy Hiếu" có nghĩa là hiếu thảo, duy nhất vô nhị.
"Hoàng" là vàng, quý giá, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Hoàng Hiếu" có nghĩa là người con hiếu thảo, được yêu quý như vàng.
"Mạnh" là mạnh mẽ, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Mạnh Hiếu" mang ý nghĩa người con trai mạnh mẽ, hiếu thảo với cha mẹ.
"Kim" là vàng bạc, quý giá, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Kim Hiếu" mang ý nghĩa người con hiếu thảo, quý giá, đáng trân trọng.
"Quốc" là đất nước, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Quốc Hiếu" có nghĩa là người con hiếu thảo với đất nước.
"Hồng" là hồng phúc, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Hồng Hiếu" mang ý nghĩa may mắn, hiếu thảo, hạnh phúc.
"Huy" là sáng, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Huy Hiếu" mang ý nghĩa người con hiếu thảo, luôn giữ gìn đạo lý.
"Bá" là lớn, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Bá Hiếu" mang ý nghĩa hiếu thảo, có tấm lòng lớn.
"Thành" là thành đạt, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Thành Hiếu" mang ý nghĩa thành công trong cuộc sống, hiếu thảo với cha mẹ, có ích cho xã hội.
"Đăng" là sự thăng tiến, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Đăng Hiếu" có ý nghĩa người con trai hiếu thảo, được thăng tiến trong cuộc sống.
"Khắc" là khắc ghi, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Khắc Hiếu" thể hiện sự nhớ ơn, lòng hiếu thảo sâu sắc.
"Viết" là viết chữ, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Viết Hiếu" mang ý nghĩa người hiền lành, hiếu thảo, giỏi văn chương, chữ nghĩa.
"Tấn" là tiến bộ, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Tấn Hiếu" mang ý nghĩa người đàn ông có chí tiến thủ, luôn hiếu thảo với cha mẹ.
"Thế" là thế hệ, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Thế Hiếu" mang ý nghĩa người con hiếu thảo, là tấm gương cho thế hệ sau.
"Gia" là gia đình, "Hiếu" là hiếu thảo. Tên "Gia Hiếu" mang ý nghĩa hiếu thảo với gia đình, yêu thương gia đình.
"Như" là giống như, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Như Hiếu" mang ý nghĩa giống như người hiếu thảo, hiền lành, biết ơn.