Thị Hợi
"Thị" là người con gái, "Hợi" là con giáp Hợi, tên "Thị Hợi" có nghĩa là người con gái sinh vào năm Hợi.
Tên Hợi có tỷ lệ sử dụng cao hơn ở Nữ giới (trên 50%), nhưng vẫn có một số trường hợp đặt cho giới tính khác. Nếu bạn định dùng cho Bé trai, hãy kết hợp với tên đệm giúp tăng thêm sự mạnh mẽ và nam tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Hợi:
"Thị" là người con gái, "Hợi" là con giáp Hợi, tên "Thị Hợi" có nghĩa là người con gái sinh vào năm Hợi.
"Văn" là văn chương, "Hợi" là con lợn, tên "Văn Hợi" có nghĩa là người thông minh, tài năng, phúc hậu như con lợn.
"Đình" là nơi uy nghiêm, trang trọng, "Hợi" là con vật tượng trưng cho sự may mắn, thịnh vượng, tên "Đình Hợi" mang ý nghĩa vững chắc, thịnh vượng.
"Đinh" là kim loại, "Hợi" là con lợn, tên "Đinh Hợi" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, giàu sức sống.
"Trọng" là nặng, lớn, "Hợi" là con lợn, tên "Trọng Hợi" mang ý nghĩa khỏe mạnh, sung túc, đầy đủ như con lợn.
"Xuân" là mùa xuân, "Hợi" là con lợn, tượng trưng cho sự may mắn, sung túc, tên "Xuân Hợi" mang ý nghĩa là người con gái vui vẻ, lạc quan, luôn gặp may mắn, hạnh phúc.
"Thanh" là trong sáng, "Hợi" là mùa thu, tên "Thanh Hợi" mang ý nghĩa trong sáng, thanh bình như tiết trời mùa thu.
"Duy" là duy nhất, "Hợi" là con vật tượng trưng cho sự sung túc, tên "Duy Hợi" có ý nghĩa là người độc nhất vô nhị, mang lại tài lộc, may mắn cho gia đình.
Ất là đất, Hợi là con heo, tên Ất Hợi mang ý nghĩa là vùng đất phì nhiêu, màu mỡ.
"Minh" là sáng suốt, "Hợi" là vui vẻ, tên "Minh Hợi" mang ý nghĩa vui vẻ, lạc quan, thông minh.
"Bích" là ngọc bích, "Hợi" là vui vẻ, tên "Bích Hợi" mang ý nghĩa quý giá, vui tươi, rạng rỡ.
"Phúc" là hạnh phúc, "Hợi" là con lợn, tên "Phúc Hợi" mang ý nghĩa sung túc, hạnh phúc, no đủ.
"Bá" là vua chúa, "Hợi" là con lợn, tên "Bá Hợi" mang ý nghĩa quyền uy, giàu sang.
"Doãn" là tên riêng, "Hợi" là con lợn, tên "Doãn Hợi" mang ý nghĩa may mắn, sung túc.
"Quang" là ánh sáng, "Hợi" là hạnh phúc, tên "Quang Hợi" mang ý nghĩa là người mang lại ánh sáng, niềm vui, hạnh phúc cho mọi người.
"Sỹ" là người quân tử, "Hợi" là con lợn, tên "Sỹ Hợi" mang ý nghĩa tốt đẹp, hiền lành như con lợn.
"Hữu" là có, "Hợi" là con lợn, tên "Hữu Hợi" có nghĩa là người thật thà, hiền lành, chăm chỉ.
"Viết" là viết, ghi lại, "Hợi" là con lợn, tên "Viết Hợi" mang ý nghĩa sự giàu có, sung túc, thịnh vượng như con lợn.
"Đăng" là đăng quang, "Hợi" là con lợn, tượng trưng cho sự sung túc, no đủ, tên "Đăng Hợi" mang ý nghĩa người con trai may mắn, sung túc, thành công.
"Kim" là vàng, "Hợi" là con lợn, tên "Kim Hợi" mang ý nghĩa giàu sang, may mắn.
"Khắc" là khắc ghi, "Hợi" là lợi ích, tên "Khắc Hợi" mang ý nghĩa luôn ghi nhớ những lợi ích, những điều tốt đẹp.
"Thu" là mùa thu, "Hợi" là con lợn, tên "Thu Hợi" mang ý nghĩa thanh bình, no đủ như mùa thu, đủ đầy như con lợn.
"Quý" là một trong 10 thiên can trong tử vi, "Hợi" là một trong 12 địa chi, tên "Quý Hợi" là một cách gọi theo can chi trong tử vi.
"Vĩnh" là mãi mãi, "Hợi" là mùa xuân, tên "Vĩnh Hợi" mang ý nghĩa trường tồn, thịnh vượng, như mùa xuân vĩnh hằng.
"Thành" là thành trì, "Hợi" là con lợn, tên "Thành Hợi" mang ý nghĩa vững chắc, đầy sức mạnh như thành trì vững chãi.
"Lê" là họ, "Hợi" là con lợn, tên "Lê Hợi" mang ý nghĩa mạnh mẽ, sung túc, thịnh vượng như con lợn.
"Nhất" là số một, "Hợi" là con vật tượng trưng cho sự sung túc, tên "Nhất Hợi" mang ý nghĩa may mắn, thịnh vượng, thành công.
"Anh" là anh hùng, "Hợi" là con vật biểu tượng cho sự sung túc, tên "Anh Hợi" mang ý nghĩa người mạnh mẽ, đầy quyền uy, mang lại sự thịnh vượng.
"Đức" là đức hạnh, "Hợi" là con vật biểu tượng cho sự sung túc, tên "Đức Hợi" mang ý nghĩa người có phẩm chất tốt đẹp, luôn mang lại may mắn, tài lộc.
May là may mắn, Hợi là con giáp, tên May Hợi mang ý nghĩa người con gái may mắn, vui tươi như con lợn.