Thị Mân
Thị là người con gái, Mân là nhân ái, tên Thị Mân mang ý nghĩa hiền dịu, nhân hậu, nết na.
Tên Mân thường hay thấy ở Cả Nam và Nữ, với tỷ lệ gần cân bằng. Dù vậy, nó có xu hướng được ưa chuộng hơn cho Bé trai. Hãy chọn tên đệm phù hợp và khéo léo để tránh gây nhầm lẫn về giới tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Mân:
Thị là người con gái, Mân là nhân ái, tên Thị Mân mang ý nghĩa hiền dịu, nhân hậu, nết na.
"Văn" là văn chương, "Mân" là dân chúng, tên "Văn Mân" mang ý nghĩa người con trai tài hoa, văn chương lỗi lạc, luôn vì dân vì nước.
"Duy" là duy nhất, "Mân" là dân tộc, tên "Duy Mân" mang ý nghĩa đặc biệt, độc đáo, thể hiện tinh thần dân tộc.
"Ngọc" là đá quý, "Mân" là dân chúng, tên "Ngọc Mân" mang ý nghĩa quý giá, hiền hòa như dân chúng.
"Hồng" là màu hồng, "Mân" là nụ cười, tên "Hồng Mân" mang ý nghĩa vui tươi, rạng rỡ, như nụ cười rạng rỡ, tràn đầy sức sống.
"Gia" là gia đình, "Mân" là hiền dịu, tên "Gia Mân" có nghĩa là người con gái hiền dịu, nết na, yêu thương gia đình.
"Huy" là ánh sáng, "Mân" là bông hoa. Tên "Huy Mân" mang ý nghĩa người sáng láng, rạng rỡ như bông hoa.
"Chí" là chí hướng, "Mân" là ân nghĩa, tên "Chí Mân" mang ý nghĩa chí hướng cao đẹp, ân nghĩa.
Thiện là tốt, Mân là dân, Thiện Mân có nghĩa là người tốt bụng, yêu thương, giúp đỡ mọi người.
"Thế" là thế giới, "Mân" là dân chúng, tên "Thế Mân" mang ý nghĩa toàn dân, bao quát toàn thế giới.
"Kim" là vàng, quý giá, "Mân" là đẹp, xinh đẹp, tên "Kim Mân" mang ý nghĩa quý giá, xinh đẹp, rạng rỡ.
"Hữu" là có, "Mân" là sự may mắn, tên "Hữu Mân" mang ý nghĩa may mắn, tốt đẹp.
"Nha" là nhà cửa, "Mân" là hiền dịu, tên "Nha Mân" mang ý nghĩa là người hiền dịu, nết na, phù hợp với cuộc sống gia đình.
"Qui" là về, "Mân" là dân, tên "Qui Mân" mang ý nghĩa thu hút, đoàn kết.
"Thu" là mùa thu, "Mân" là hiền dịu, tên "Thu Mân" mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa như tiết trời mùa thu.
"Ha" là biển cả, "Mân" là hiền dịu, tên "Ha Mân" mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa như biển cả mênh mông.
"Chi" là cánh, "Mân" là ân cần, tên "Chi Mân" mang ý nghĩa chu đáo, ân cần như cánh chim bao bọc.
"Cao" là cao quý, "Mân" là lòng nhân ái, tên "Cao Mân" mang ý nghĩa cao quý, nhân ái.
"Kiều" là đẹp đẽ, "Mân" là người dân, tên "Kiều Mân" mang ý nghĩa về sự thanh tao, thanh lịch, duyên dáng.
"Chế" là chế ngự, kiểm soát, "Mân" là dân chúng, quần chúng, tên "Chế Mân" mang ý nghĩa quản lý, lãnh đạo nhân dân, đất nước.
"Thuý" là đẹp, "Mân" là dân chúng, tên "Thuý Mân" mang ý nghĩa là người đẹp, có tâm hồn nhân ái, yêu thương dân chúng.
"Tuyết" là tuyết, "Mân" là người dân, tên "Tuyết Mân" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết như tuyết trắng.
"Tiểu" là nhỏ bé, "Mân" là dân chúng, tên "Tiểu Mân" mang ý nghĩa khiêm tốn, nhân ái.
"Hoàng" là màu vàng, "Mân" là nụ cười, tên "Hoàng Mân" mang ý nghĩa rạng rỡ, vui tươi, lạc quan.
"Huệ" là trí tuệ, "Mân" là hiền dịu, tên "Huệ Mân" mang ý nghĩa thông minh, hiền dịu, nết na.
"Đồng" là đồng lòng, "Mân" là dân chúng, tên "Đồng Mân" mang ý nghĩa đoàn kết, yêu thương, chung lòng.