Thị Năm
"Thị" là người con gái, "Năm" là con số năm, tên "Thị Năm" mang ý nghĩa người con gái lớn tuổi trong gia đình.
Tên Năm thường hay thấy ở Cả Nam và Nữ, với tỷ lệ gần cân bằng. Dù vậy, nó có xu hướng được ưa chuộng hơn cho Bé trai. Hãy chọn tên đệm phù hợp và khéo léo để tránh gây nhầm lẫn về giới tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Năm:
"Thị" là người con gái, "Năm" là con số năm, tên "Thị Năm" mang ý nghĩa người con gái lớn tuổi trong gia đình.
"Văn" là văn chương, "Năm" là năm tháng, tên "Văn Năm" mang ý nghĩa người có tài năng văn chương, sống lâu bền.
"Bé" là nhỏ, "Năm" là con số năm, tên "Bé Năm" mang ý nghĩa đơn giản, dễ thương, gần gũi.
"Minh" là sáng, "Năm" là năm, tên "Minh Năm" mang ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng, đầy sức sống, luôn trẻ trung.
"Thanh" là thanh tao, "Năm" là năm tháng, tên "Thanh Năm" mang ý nghĩa người con gái thanh lịch, dịu dàng, theo thời gian vẫn giữ được nét đẹp thanh tao.
"Hồng" là màu đỏ, tượng trưng cho sự may mắn, sung túc. "Năm" là năm tháng, mang ý nghĩa trường tồn, vĩnh cửu. Tên "Hồng Năm" thể hiện mong muốn cuộc sống thịnh vượng, trường thọ.
"Đình" là nơi nghỉ ngơi, "Năm" là năm tháng, tên "Đình Năm" có ý nghĩa yên bình, an nhàn, sống thọ, vui vẻ.
"Xuân" là mùa xuân, "Năm" là năm tháng, tên "Xuân Năm" mang ý nghĩa tươi trẻ, tràn đầy sức sống.
"Hữu" là có, "Năm" là năm, tên "Hữu Năm" mang ý nghĩa sung túc, an khang.
"Hoàng" là màu vàng, "Năm" là năm tháng, tên "Hoàng Năm" có nghĩa là người may mắn, tràn đầy năng lượng, luôn thành công trong cuộc sống.
"Ngọc" là viên ngọc quý giá, "Năm" là năm tháng, tên "Ngọc Năm" mang ý nghĩa cầu chúc cho người con gái quý giá, xinh đẹp và trường tồn với thời gian.
"Quang" là ánh sáng, "Năm" là năm tháng, tên "Quang Năm" mang ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng như những năm tháng tuổi trẻ.
"Công" là sức lao động, "Năm" là năm tuổi, tên "Công Năm" mang ý nghĩa khỏe mạnh, sung mãn, thành đạt.
"Tiến" là tiến bộ, "Năm" là năm tuổi, tên "Tiến Năm" mang ý nghĩa phát triển, tiến bộ, thành công trong cuộc sống.
"Đức" là đức hạnh, "Năm" là năm tuổi, tên "Đức Năm" thể hiện người có đức hạnh, tốt bụng, sống có đạo đức.
Tòn là người con gái, Năm là năm, tên "Tòn Năm" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, rạng rỡ như năm.
"Út" là em út, "Năm" là số năm, tên "Út Năm" có ý nghĩa là người con gái nhỏ nhắn, xinh xắn, đáng yêu.
"Duy" là duy nhất, "Năm" là năm tháng, tên "Duy Năm" mang ý nghĩa là người đặc biệt, khó quên theo thời gian.
"Thế" là thế hệ, "Năm" là chỉ số năm, tên "Thế Năm" mang ý nghĩa người tài năng, có ảnh hưởng, đóng góp lớn cho xã hội.
"Huy" là sáng, "Năm" là năm, tên "Huy Năm" mang ý nghĩa rạng rỡ, tràn đầy sức sống.
"Thái" là bình an, "Năm" là năm, tên "Thái Năm" mang ý nghĩa người bình an, hạnh phúc, sống vui vẻ, trọn vẹn.
"Trung" là ở giữa, "Năm" là năm tháng, tên "Trung Năm" mang ý nghĩa về sự trường tồn, bền vững theo thời gian.
"A" là chữ cái đầu tiên của tên, "Năm" là năm tháng, tên "A Năm" mang ý nghĩa tuổi trẻ, tràn đầy sức sống.
"Trọng" là trọng trách, "Năm" là tuổi tác, tên "Trọng Năm" mang ý nghĩa người có trọng trách, tuổi tác già dặn, uy nghiêm.
"Quý" là quý tộc, cao sang, "Năm" là năm tháng, thời gian, tên "Quý Năm" mang ý nghĩa người có địa vị cao quý, đáng kính.
"Ha" là mùa hạ, "Năm" là năm, tên "Ha Năm" mang ý nghĩa ấm áp, vui tươi như mùa hạ.
"Bá" là lớn, quyền uy, "Năm" là năm, tuổi tác, tên "Bá Năm" mang ý nghĩa người lớn tuổi, có quyền uy.
"Châu" là châu báu, "Năm" là năm tháng, tên "Châu Năm" thể hiện sự quý giá, trường tồn theo thời gian.
"Seo" là từ chỉ sự kiên cường, bền bỉ, "Năm" là năm tháng, tên "Seo Năm" có nghĩa là người kiên định, bền bỉ theo thời gian.
"Anh" là anh trai, "Năm" là số năm, tên "Anh Năm" mang ý nghĩa thân thương, gần gũi.