Văn Ngữ
"Văn" là văn chương, "Ngữ" là ngôn ngữ, tên "Văn Ngữ" mang ý nghĩa giỏi văn chương, giỏi ngoại ngữ.
Tên Ngữ thường gặp ở Nam giới (trên 70%), nhưng vẫn có một số ít người mang tên này thuộc giới tính khác. Đây là một lựa chọn an toàn hơn cho Bé trai. Nếu bạn muốn đặt tên "Ngữ" cho bé gái, hãy kết hợp với tên đệm phù hợp để tạo sự hài hòa.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Ngữ:
"Văn" là văn chương, "Ngữ" là ngôn ngữ, tên "Văn Ngữ" mang ý nghĩa giỏi văn chương, giỏi ngoại ngữ.
"Anh" là người đàn ông, "Ngữ" là ngôn ngữ, tên "Anh Ngữ" mang ý nghĩa là người đàn ông am hiểu ngôn ngữ, thông minh, giỏi giao tiếp.
"Quốc" là quốc gia, "Ngữ" là ngôn ngữ, tên "Quốc Ngữ" mang ý nghĩa ngôn ngữ của đất nước, tiếng nói của dân tộc.
"Mỹ" là đẹp, "Ngữ" là lời nói, tên "Mỹ Ngữ" thể hiện lời nói hay, lời nói đẹp, duyên dáng.
"Thanh" là thanh tao, "Ngữ" là lời nói, tên "Thanh Ngữ" có nghĩa là người thanh tao, lời nói hay, dễ nghe.
"Thị" là người con gái, "Ngữ" là lời nói, tên "Thị Ngữ" có nghĩa là người con gái có lời nói hay, dễ nghe.
"Xuân" là mùa xuân, tượng trưng cho sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống, "Ngữ" là ngôn ngữ, tên "Xuân Ngữ" có ý nghĩa là người nói năng thanh tao, duyên dáng, mang đến niềm vui.
"Trung" là trung tâm, "Ngữ" là lời nói, tên "Trung Ngữ" mang ý nghĩa người có lời nói chính trực, trung thực.
"Thế" là thế giới, "Ngữ" là ngôn ngữ, tên "Thế Ngữ" có nghĩa là thông minh, giỏi giang, có tiếng nói trong xã hội.
"Việt" là Việt Nam, "Ngữ" là ngôn ngữ, tên "Việt Ngữ" có nghĩa là tiếng Việt.
"Tuấn" là đẹp trai, "Ngữ" là lời nói, tên "Tuấn Ngữ" mang ý nghĩa lời nói hay, đẹp, văn chương, thông minh.
"Sinh" là sinh ra, "Ngữ" là ngôn ngữ, tên "Sinh Ngữ" mang ý nghĩa độc đáo, thể hiện sự sáng tạo, giao lưu.
"Ngọc" là ngọc quý, "Ngữ" là ngôn ngữ, tên "Ngọc Ngữ" mang ý nghĩa lời nói thanh tao, quý giá.
"Đình" là nơi tụ họp, "Ngữ" là lời nói, tên "Đình Ngữ" mang ý nghĩa giao lưu, thảo luận, trao đổi.
"Quang" là ánh sáng, "Ngữ" là ngôn ngữ, tên "Quang Ngữ" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, giỏi giang trong giao tiếp.
"Thành" là thành công, "Ngữ" là lời nói, tên "Thành Ngữ" mang ý nghĩa thành công trong giao tiếp, ứng xử.
"Huy" là ánh sáng, "Ngữ" là lời nói, tên "Huy Ngữ" mang ý nghĩa lời nói sáng suốt, thông minh, có sức thuyết phục.
"Năng" là năng động, "Ngữ" là lời nói, tên "Năng Ngữ" mang ý nghĩa hoạt bát, nhanh nhẹn, lời nói lưu loát.
"Khánh" là vui mừng, "Ngữ" là ngôn ngữ, tên "Khánh Ngữ" mang ý nghĩa vui vẻ, truyền đạt thông điệp tích cực.
"Quý" là quý tộc, "Ngữ" là ngôn ngữ, tên "Quý Ngữ" mang ý nghĩa uyên bác, thông minh.
"Bá" là bá chủ, "Ngữ" là ngôn ngữ, tên "Bá Ngữ" mang ý nghĩa uy quyền, thông minh.
"Tấn" là tiến lên, "Ngữ" là lời nói, tên "Tấn Ngữ" mang ý nghĩa lời nói có sức thuyết phục, mang đến sự tiến bộ.
"Thiện" là tốt đẹp, "Ngữ" là lời nói, tên "Thiện Ngữ" mang ý nghĩa lời nói hay, tốt đẹp, dễ nghe.
"Mai" là hoa mai, "Ngữ" là ngôn ngữ, tên "Mai Ngữ" có nghĩa là người con gái thanh tao, nhẹ nhàng như hoa mai, lời nói hay.
"Khắc" là khắc ghi, "Ngữ" là lời nói, tên "Khắc Ngữ" mang ý nghĩa người phụ nữ có lời nói ý nghĩa, sâu sắc, đáng ghi nhớ.
"Bo" là bọt, "Ngữ" là ngôn ngữ, tên "Bo Ngữ" mang ý nghĩa nhẹ nhàng, bay bổng, tự do như bọt nước.
"Tuyết" là tuyết trắng, "Ngữ" là ngôn ngữ, tên "Tuyết Ngữ" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng, có thể là người nói năng dịu dàng, thanh lịch.
"Luận" là tranh luận, "Ngữ" là lời nói, tên "Luận Ngữ" có nghĩa là những lời bàn luận, tranh luận, thể hiện sự thông minh, sắc sảo.
"Dung" là dung nhan, "Ngữ" là lời nói, tên "Dung Ngữ" mang ý nghĩa người có dung mạo xinh đẹp, lời nói dịu dàng.
"Duy" là duy nhất, "Ngữ" là ngôn ngữ, tên "Duy Ngữ" có nghĩa là người có ngôn ngữ độc đáo, riêng biệt, có khả năng truyền tải thông điệp một cách hiệu quả.