Minh Nhựt
"Minh" là sáng, "Nhựt" là mặt trời, tên "Minh Nhựt" có nghĩa là rạng rỡ, sáng láng như ánh mặt trời.
Tên Nhựt chủ yếu được đặt cho Nam giới (hơn 90%) và rất ít khi được dùng cho giới tính khác. Tên này phù hợp hơn cho Bé trai, giúp thể hiện bản lĩnh và cá tính. Nếu bạn muốn đặt tên "Nhựt" cho bé gái, hãy chọn tên đệm thật mềm mại để cân bằng ý nghĩa.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Nhựt:
"Minh" là sáng, "Nhựt" là mặt trời, tên "Minh Nhựt" có nghĩa là rạng rỡ, sáng láng như ánh mặt trời.
"Văn" là văn chương, "Nhựt" là mặt trời, tên "Văn Nhựt" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng chói như mặt trời.
"Thanh" là thanh tao, "Nhựt" là mặt trời, tên "Thanh Nhựt" có nghĩa là người thanh lịch, rạng rỡ, ấm áp như ánh nắng mặt trời.
"Quang" là ánh sáng, "Nhựt" là mặt trời, tên "Quang Nhựt" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng chói, đầy năng lượng.
"Hoàng" là màu vàng, "Nhựt" là mặt trời, tên "Hoàng Nhựt" mang ý nghĩa người rạng rỡ, ấm áp, tràn đầy năng lượng.
"Tấn" là tiến bộ, "Nhựt" là mặt trời, tên "Tấn Nhựt" mang ý nghĩa là người luôn tiến bộ, rạng rỡ như mặt trời.
"Quốc" là đất nước, "Nhựt" là mặt trời, tên "Quốc Nhựt" mang ý nghĩa người như mặt trời soi sáng đất nước, mang lại niềm vui, hạnh phúc cho mọi người.
"Hữu" là có, "Nhựt" là mặt trời, tên "Hữu Nhựt" mang ý nghĩa là người con trai mang ánh sáng, niềm vui, sự ấm áp như mặt trời.
"Hồng" là màu hồng, "Nhựt" là mặt trời, tên "Hồng Nhựt" có nghĩa là rạng rỡ, tươi sáng như ánh nắng mặt trời.
"Anh" là anh hùng, "Nhựt" là mặt trời, tên "Anh Nhựt" mang ý nghĩa mạnh mẽ, rạng rỡ như ánh mặt trời.
"Thành" là thành đạt, "Nhựt" là mặt trời, tên "Thành Nhựt" mang ý nghĩa như mặt trời rực rỡ, thành đạt.
"Thiên" là trời, "Nhựt" là mặt trời, tên "Thiên Nhựt" mang ý nghĩa rạng rỡ, ấm áp, mạnh mẽ, vươn lên.
"Thái" là thái bình, "Nhựt" là mặt trời, tên "Thái Nhựt" mang ý nghĩa cuộc sống bình yên, ấm áp như ánh nắng mặt trời.
"Kim" là vàng, "Nhựt" là mặt trời, tên "Kim Nhựt" mang ý nghĩa rực rỡ, quý giá, tỏa sáng như mặt trời.
"Công" là công việc, "Nhựt" là mặt trời, tên "Công Nhựt" có nghĩa là người làm việc chăm chỉ, năng động, luôn rạng rỡ như mặt trời.
"Ngọc" là ngọc quý, "Nhựt" là mặt trời, tên "Ngọc Nhựt" mang ý nghĩa quý giá, rạng rỡ như mặt trời.
"Xuân" là mùa xuân, "Nhựt" là mặt trời, tên "Xuân Nhựt" mang ý nghĩa rạng rỡ, tràn đầy sức sống như mùa xuân.
"Lâm" là rừng cây, "Nhựt" là mặt trời, tên "Lâm Nhựt" mang ý nghĩa rạng rỡ, mạnh mẽ như ánh nắng xuyên qua rừng cây.
"Viết" là viết, "Nhựt" là mặt trời, tên "Viết Nhựt" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng sủa như ánh mặt trời.
"Duy" là duy nhất, "Nhựt" là mặt trời, tên "Duy Nhựt" mang ý nghĩa duy nhất, rực rỡ, tỏa sáng như mặt trời.
"Trường" là trường thọ, "Nhựt" là mặt trời, tên "Trường Nhựt" mang ý nghĩa là người trường thọ, rạng rỡ như mặt trời.
Đông là mùa đông, Nhựt là mặt trời, tên Đông Nhựt mang ý nghĩa ấm áp, rực rỡ như mặt trời mùa đông.
"Thị" là người con gái, "Nhựt" là mặt trời, tên "Thị Nhựt" có nghĩa là người con gái rạng rỡ, ấm áp như ánh nắng mặt trời.
"Trung" là trung thành, "Nhựt" là mặt trời, tên "Trung Nhựt" mang ý nghĩa luôn trung thành, tỏa sáng như mặt trời.
"Đức" là đức hạnh, "Nhựt" là mặt trời, tên "Đức Nhựt" mang ý nghĩa người có đức hạnh sáng như mặt trời.
"Long" là rồng, tượng trưng cho sức mạnh, quyền uy, "Nhựt" là mặt trời, tên "Long Nhựt" mang ý nghĩa oai hùng, quyền uy, rạng rỡ.
"Phong" là gió, "Nhựt" là mặt trời, tên "Phong Nhựt" mang ý nghĩa năng động, rạng rỡ.
"Đình" là nơi công cộng, "Nhựt" là mặt trời, tên "Đình Nhựt" mang ý nghĩa rạng rỡ, huy hoàng như mặt trời chiếu sáng nơi công cộng.
"Tuấn" là đẹp trai, "Nhựt" là mặt trời, tên "Tuấn Nhựt" mang ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng, đầy sức sống như mặt trời.
"Bá" là uy quyền, "Nhựt" là mặt trời, tên "Bá Nhựt" mang ý nghĩa quyền uy, rạng rỡ như mặt trời.