Thị Phai
"Thị" là người con gái, "Phai" là tàn phai, tên "Thị Phai" có ý nghĩa là người con gái mong manh, dễ phai tàn.
Tên Phai được dùng cho Nam giới với tỷ lệ khoảng 60%, có phần thiên về Nam giới nhiều hơn. Tuy nhiên, nếu bạn muốn đặt tên này cho bé gái, hãy chọn tên đệm có âm điệu nhẹ nhàng để làm nổi bật sự nữ tính.
"Thị" là người con gái, "Phai" là tàn phai, tên "Thị Phai" có ý nghĩa là người con gái mong manh, dễ phai tàn.
"A" là chữ chỉ sự nhỏ nhắn, "Phai" là phai màu, tên "A Phai" mang ý nghĩa là người con gái dịu dàng, thanh tao, như màu sắc phai dần.
"Sô" là số mệnh, "Phai" là phai tàn, tên "Sô Phai" mang ý nghĩa về sự mong manh, ngắn ngủi của kiếp người.
"Yên" là yên tĩnh, bình yên. "Phai" là sự phai nhạt, tàn phai. Tên "Yên Phai" mang ý nghĩa là người con gái dịu dàng, hiền lành, mang đến sự bình yên, thanh thản, nhưng cũng ẩn chứa một chút nỗi buồn man mác.
"Seo" là đẹp, "Phai" là phai màu, tên "Seo Phai" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ, nhưng cũng ẩn chứa sự mong manh, dễ tổn thương.
"Văn" là văn chương, "Phai" là tàn phai, tên "Văn Phai" mang ý nghĩa sự tàn phai của văn chương, sự suy thoái của văn hóa.
"Phai" là phai màu, "Hờ" là tên lót, tên "Hờ Phai" mang ý nghĩa là người đẹp đẽ, thanh tao, nhưng cũng ẩn chứa nét buồn man mác, lãng mạn như hoa phai.
"Sa" là sa mạc, "Phai" là phai nhạt, tên "Sa Phai" mang ý nghĩa hoang sơ, bí ẩn, đầy sức hút.
"Minh" là sáng, "Phai" là phai mờ, tên "Minh Phai" mang ý nghĩa rạng rỡ, nhưng cũng ẩn chứa nét buồn.