Thị Quy
"Thị" là người con gái, "Quy" là quy củ, tên "Thị Quy" mang ý nghĩa người con gái nết na, quy củ.
Tên Quy thường hay thấy ở Cả Nam và Nữ, với tỷ lệ gần cân bằng. Dù vậy, nó có xu hướng được ưa chuộng hơn cho Bé trai. Hãy chọn tên đệm phù hợp và khéo léo để tránh gây nhầm lẫn về giới tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Quy:
"Thị" là người con gái, "Quy" là quy củ, tên "Thị Quy" mang ý nghĩa người con gái nết na, quy củ.
"Văn" là văn chương, "Quy" là quy củ, tên "Văn Quy" mang ý nghĩa văn chương, quy củ.
"Kim" là vàng, "Quy" là rùa, tên "Kim Quy" mang ý nghĩa quý giá, trường thọ, bình an.
"Quốc" là quốc gia, "Quy" là quy củ, tên "Quốc Quy" có nghĩa là người có phẩm chất cao quý, tuân thủ luật lệ.
"Thanh" là thanh tao, "Quy" là quy củ, tên "Thanh Quy" mang ý nghĩa thanh lịch, đoan trang, nề nếp.
"Minh" là sáng, "Quy" là quy tắc, tên "Minh Quy" có nghĩa là sáng suốt, tuân theo quy tắc.
"Ngọc" là ngọc quý, "Quy" là rùa, tên "Ngọc Quy" mang ý nghĩa như ngọc quý giá, cao sang, trường thọ như rùa.
"Hoàng" là màu vàng, "Quy" là con rùa, tên "Hoàng Quy" mang ý nghĩa vững vàng, kiên định, như màu vàng của đất trời, vững chãi như con rùa.
"Tấn" là tiến bộ, "Quy" là quy luật, tên "Tấn Quy" mang ý nghĩa tiến bộ, tuân theo quy luật.
"Đức" là phẩm chất tốt đẹp, "Quy" là quy củ, nghiêm chỉnh, tên "Đức Quy" mang ý nghĩa mong muốn người con có phẩm chất tốt đẹp, sống theo đạo đức, quy tắc.
"Thành" là thành công, "Quy" là quy luật, tên "Thành Quy" mang ý nghĩa thành công theo quy luật, nỗ lực.
"Huỳnh" là vàng, "Quy" là quy củ, tên "Huỳnh Quy" mang ý nghĩa chỉnh chu, đẹp đẽ như màu vàng óng.
"Bích" là ngọc bích, tượng trưng cho sự quý giá, "Quy" là rùa, tượng trưng cho sự trường thọ, tên "Bích Quy" mang ý nghĩa sang trọng, trường tồn, vĩnh cửu.
"Gia" là nhà, "Quy" là trở về, tên "Gia Quy" có ý nghĩa ấm áp, sum vầy như tổ ấm.
"Bảo" là bảo vệ, "Quy" là rùa, tên "Bảo Quy" mang ý nghĩa an toàn, trường thọ như con rùa.
"Duy" là duy nhất, "Quy" là quy tắc, tên "Duy Quy" có nghĩa là người có quy tắc riêng, độc lập và có cá tính riêng biệt.
"Thuý" là màu xanh ngọc, đẹp đẽ, "Quy" là con rùa, trường thọ, tên "Thuý Quy" mang ý nghĩa trường thọ, bình an, hạnh phúc.
"Khắc" là khắc ghi, "Quy" là quy tắc, tên "Khắc Quy" mang ý nghĩa nghiêm minh, giữ chữ tín.
"Quang" là ánh sáng, "Quy" là quy luật, tên "Quang Quy" mang ý nghĩa luôn theo đuổi lẽ phải, ánh sáng chính nghĩa.
"Tường" là tường thành, "Quy" là về, tên "Tường Quy" mang ý nghĩa vững chắc, an toàn, hạnh phúc.
"Xuân" là mùa xuân, "Quy" là quy củ, tên "Xuân Quy" mang ý nghĩa tươi đẹp, thanh tao như mùa xuân.
"Thiên" là trời, "Quy" là quy luật, tên "Thiên Quy" mang ý nghĩa uy nghiêm, quyền uy như trời đất.
"Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự ấm áp, rạng rỡ, "Quy" là quy củ, chuẩn mực, tên "Nhật Quy" mang ý nghĩa rạng rỡ, ấm áp, tuân thủ quy củ, chuẩn mực.
"Đình" là nơi tôn nghiêm, "Quy" là quy củ, tên "Đình Quy" mang ý nghĩa nghiêm trang, tuân theo phép tắc.
"Anh" là anh hùng, "Quy" là về, tên "Anh Quy" mang ý nghĩa người con trai mạnh mẽ, có chí khí, luôn hướng về gia đình.
"Đăng" là đăng quang, "Quy" là quy củ, tên "Đăng Quy" mang ý nghĩa của người có tài năng, trí tuệ, có uy quyền, làm việc có kỷ luật.
"Hồng" là màu đỏ, "Quy" là quy củ, tên "Hồng Quy" có nghĩa là người thanh lịch, quy củ, ứng xử có chừng mực.
"Khánh" là vinh quang, "Quy" là quy tắc, tên "Khánh Quy" mang ý nghĩa người có cuộc sống vinh quang, luôn tuân thủ quy tắc, đạo lý.
"Thảo" là chỉ sự thanh tao, "Quy" là chỉ sự quy củ, tên "Thảo Quy" mang ý nghĩa sự thanh tao, quy củ, nền nếp.
"Hà" là sông, "Quy" là con rùa, tên "Hà Quy" mang ý nghĩa nhân hậu, hiền hòa như dòng sông, vững chãi, kiên trì như con rùa.