Láo San
"Láo" là vui vẻ, "San" là núi, tên "Láo San" mang ý nghĩa vui tươi, phóng khoáng như núi non hùng vĩ.
Tên San thường hay thấy ở Cả Nam và Nữ, với tỷ lệ gần cân bằng. Dù vậy, nó có xu hướng được ưa chuộng hơn cho Bé trai. Hãy chọn tên đệm phù hợp và khéo léo để tránh gây nhầm lẫn về giới tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên San:
"Láo" là vui vẻ, "San" là núi, tên "Láo San" mang ý nghĩa vui tươi, phóng khoáng như núi non hùng vĩ.
"Thái" là lớn, vĩ đại, "San" là núi, tên "Thái San" có ý nghĩa uy nghi, vững chãi như núi cao.
"Văn" là văn chương, "San" là núi, tên "Văn San" mang ý nghĩa người có học thức, uyên bác như núi cao.
"San" là núi, tên "San San" mang ý nghĩa vững chãi, kiên cường như núi.
"Thị" là người con gái, "San" là núi, tên "Thị San" mang ý nghĩa người con gái kiên cường, vững chắc như núi.
"Bội" là nhiều, "San" là núi, tên "Bội San" mang ý nghĩa là người có nhiều tài năng, vững chắc như núi.
"Vĩnh" là vĩnh cửu, "San" là núi, tên "Vĩnh San" mang ý nghĩa bền vững, vững chắc như núi.
"Linh" là linh hoạt, "San" là núi non, tên "Linh San" mang ý nghĩa tâm hồn thanh tao, phóng khoáng, tự do như núi non hùng vĩ.
"A" là chỉ người, "San" là bằng phẳng, tên "A San" có thể mang ý nghĩa người giản dị, chân chất, hiền lành.
"Cẩm" là gấm, "San" là núi, tên "Cẩm San" thể hiện sự giàu sang, kiêu hãnh.
"Thiên" là trời, "San" là núi, tên "Thiên San" mang ý nghĩa cao quý, uy nghi như núi non.
"Ngọc" là ngọc quý, đẹp đẽ, "San" là núi cao, vững chãi, tên "Ngọc San" mang ý nghĩa người con gái cao quý, xinh đẹp, vững tâm, kiên cường.
"Đam" là đam mê, "San" là núi non, tên "Đam San" mang ý nghĩa kiên cường, vững chắc như núi non.
"Tòn" là mạnh mẽ, "San" là núi, tên "Tòn San" mang ý nghĩa vững chãi, kiên cường.
"Đức" là đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, "San" là núi, tên "Đức San" mang ý nghĩa người có đạo đức, phẩm chất cao đẹp như núi cao.
"Tuệ" là trí tuệ, "San" là núi, tên "Tuệ San" mang ý nghĩa người thông minh, sắc sảo, tài trí hơn người.
"Trường" là vĩnh cửu, "San" là núi non, tên "Trường San" mang ý nghĩa kiên cường, bất khuất, vững chãi như núi non.
"Nhật" là mặt trời, "San" là núi non, tên "Nhật San" có ý nghĩa là người con gái rạng rỡ, kiêu sa, mạnh mẽ.
"Thanh" là thanh tao, "San" là núi non, tên "Thanh San" mang ý nghĩa người thanh tao, thanh thoát như núi non hùng vĩ.
"Hồng" là màu hồng, "San" là núi, tên "Hồng San" mang ý nghĩa mạnh mẽ, rực rỡ như màu hồng của núi.
"Xuân" là mùa xuân, "San" là núi, tên "Xuân San" mang ý nghĩa tươi trẻ, vững chãi như núi non.
"Ông" là người lớn tuổi, "San" là núi, tên "Ông San" có ý nghĩa vững chãi, uy nghi như núi cao.
"Minh" là sáng, "San" là núi, tên "Minh San" mang ý nghĩa sáng rực, cao ngất.
"Tuấn" là đẹp trai, "San" là núi, tên "Tuấn San" mang ý nghĩa oai phong, hùng vĩ như núi rừng.
"Đình" là nơi nghỉ ngơi, "San" là núi, tên "Đình San" mang ý nghĩa yên bình, vững chắc như núi.
"Mỹ" là đẹp, "San" là núi, tên "Mỹ San" mang ý nghĩa xinh đẹp, cao sang, thanh tao như núi cao.
"Thuỷ" là nước, "San" là núi, tên "Thuỷ San" mang ý nghĩa hùng vĩ, tráng lệ như núi non.
"Đinh" là kiên định, "San" là núi, tên "Đinh San" mang ý nghĩa kiên định như núi, vững vàng, bền bỉ, không dễ bị lung lay.
"Lao" là lao động, "San" là núi, tên "Lao San" mang ý nghĩa người lao động cần cù, bền bỉ như núi.
"Bảo" là bảo vệ, giữ gìn, "San" là núi, tên "Bảo San" mang ý nghĩa vững chãi, an toàn, như núi non vững chãi.