Văn Tam
"Văn" là văn chương, "Tam" là con thứ ba, tên "Văn Tam" mang ý nghĩa người con trai thứ ba học thức uyên bác, giỏi giang.
Tên Tam phổ biến ở Nam giới (hơn 80%), nhưng vẫn có một số trường hợp được đặt cho giới tính khác. Tên này phù hợp hơn với Bé trai, giúp tạo ấn tượng mạnh mẽ. Nếu bạn định đặt tên "Tam" cho bé gái, hãy chọn tên đệm uyển chuyển để làm dịu nét nam tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Tam:
"Văn" là văn chương, "Tam" là con thứ ba, tên "Văn Tam" mang ý nghĩa người con trai thứ ba học thức uyên bác, giỏi giang.
"Tam" là ba, "Thị" là người con gái, tên "Thị Tam" mang ý nghĩa con gái thứ ba trong gia đình.
"Hữu" là có, "Tam" là ba, tên "Hữu Tam" mang ý nghĩa đầy đủ, trọn vẹn.
"Trường" là trường thọ, "Tam" là số ba, tên "Trường Tam" mang ý nghĩa người con trai sống lâu, mạnh khỏe.
"Minh" là sáng suốt, thông minh, "Tam" là ba, tượng trưng cho sự trọn vẹn, đầy đủ, tên "Minh Tam" mang ý nghĩa là người thông minh, sáng suốt, có cuộc sống trọn vẹn, đầy đủ.
"Thanh" là thanh tao, "Tam" là số ba, tên "Thanh Tam" mang ý nghĩa thanh lịch, tao nhã, đầy đủ, viên mãn.
"Xuân" là mùa xuân, "Tam" là con số 3, tên "Xuân Tam" có nghĩa là người con trai sinh vào mùa xuân, mang đến sự khởi đầu mới, sự phát triển.
"Đức" là đức hạnh, "Tam" là số ba, tên "Đức Tam" mang ý nghĩa người có đức hạnh cao đẹp, nhân hậu, từ bi.
"Khắc" là khắc phục, "Tam" là số ba, tên "Khắc Tam" mang ý nghĩa vượt qua khó khăn, kiên cường.
"Thế" là thế giới, "Tam" là ba, tên "Thế Tam" mang ý nghĩa người có tầm nhìn rộng lớn, bao quát.
"Huy" là ánh sáng, "Tam" là ba, tên "Huy Tam" mang ý nghĩa người sáng láng, thông minh.
"Chí" là chí hướng, "Tam" là số ba, tên "Chí Tam" mang ý nghĩa chí hướng lớn lao, muốn đạt được thành tựu cao.
"Ngọc" là quý giá, "Tam" là ba, tên "Ngọc Tam" mang ý nghĩa quý giá, cao sang, độc đáo.
"Hồng" là màu hồng, "Tam" là ba, tên "Hồng Tam" mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc.
"Quốc" là đất nước, "Tam" là ba, tên "Quốc Tam" mang ý nghĩa là người con trai tài năng, có ý chí vươn lên, đóng góp cho đất nước.
"Thành" là thành công, "Tam" là ba, tên "Thành Tam" mang ý nghĩa thành công, trọn vẹn, viên mãn.
"Bé" là nhỏ bé, "Tam" là ba, tên "Bé Tam" có nghĩa là người nhỏ bé nhưng mang trong mình sức mạnh to lớn, luôn cố gắng vươn lên.
Duy là duy nhất, Tam là tâm hồn, tên "Duy Tam" có nghĩa là người có tâm hồn độc đáo, duy nhất.
"Quang" là ánh sáng, "Tam" là ba, tên "Quang Tam" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng suốt như ánh sáng mặt trời.
"Hoàng" là màu vàng, "Tam" là con thứ ba, tên "Hoàng Tam" mang ý nghĩa quý giá, sang trọng như màu vàng, hiền hậu như con thứ ba.
"Phương" là phương hướng, "Tam" là ba, tên "Phương Tam" mang ý nghĩa con đường đi đến thành công, ba phương tám hướng.
"Tuấn" là đẹp trai, "Tam" là số ba, tên "Tuấn Tam" mang ý nghĩa người con trai đẹp trai, tài giỏi, đứng thứ ba trong gia đình.
Không có thông tin về ý nghĩa tên này.
"Như" là giống như, "Tam" là ba, tên "Như Tam" mang ý nghĩa giống như ba, có thể hiểu là con thứ ba trong gia đình.
Không có thông tin.
"Trần" là dòng họ, "Tam" là số 3, tên "Trần Tam" mang ý nghĩa con thứ 3 trong dòng họ Trần.
"Thiết" là sắt, "Tam" là ba, tên "Thiết Tam" mang ý nghĩa vững chắc, kiên cường, mạnh mẽ như sắt.
"Hùng" là hùng mạnh, "Tam" là con số 3, tên "Hùng Tam" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường như con số 3 vững chãi.
"Tự" là bản thân, "Tam" là ba, tên "Tự Tam" mang ý nghĩa độc lập, tự do, tự tại.
"Phước" là may mắn, "Tam" là số ba, tên "Phước Tam" thể hiện sự may mắn, hạnh phúc, sung túc.