Văn Thất
"Văn" là văn chương, "Thất" là thất bại, tên "Văn Thất" mang ý nghĩa thất bại trong sự nghiệp văn chương.
Tên Thất là tên dành riêng cho Nam giới, gần như không xuất hiện ở giới tính còn lại. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho Bé trai, thể hiện sự mạnh mẽ và nam tính. Nếu bạn muốn đặt tên "Thất" cho bé gái, hãy cân nhắc thật kỹ về tên đệm để tránh gây hiểu lầm.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Thất:
"Văn" là văn chương, "Thất" là thất bại, tên "Văn Thất" mang ý nghĩa thất bại trong sự nghiệp văn chương.
"Thành" là thành công, "Thất" là thất bại, tên "Thành Thất" mang ý nghĩa thắng thua luôn đi kèm nhau, như một người luôn biết cố gắng, vươn lên từ thất bại.
"Hiền" là hiền dịu, "Thất" là thất bại, tên "Hiền Thất" mang ý nghĩa sự nhẫn nại, kiên trì, không nản lòng trước thất bại.
"Ngọc" là ngọc quý, "Thất" là bảy, "Ngọc Thất" mang ý nghĩa là người con gái quý giá như ngọc, tài năng vượt trội.
"Đình" là đình, "Thất" là thất bại, tên "Đình Thất" mang ý nghĩa nơi thất bại, nơi buồn đau, không vui vẻ.
"Thị" là người con gái, "Thất" là mất mát, tên "Thị Thất" có nghĩa là người con gái phải chịu cảnh mất mát, thương đau.
"Long" là rồng, "Thất" là bảy, tên "Long Thất" mang ý nghĩa sức mạnh, quyền uy như rồng, trường tồn như bảy đời.
"Công" là công việc, "Thất" là thất bại, tên "Công Thất" mang ý nghĩa người chăm chỉ, kiên trì, không ngại thất bại.
"Như" là như, "Thất" là thất bại, tên "Như Thất" mang ý nghĩa kiên trì, không nản lòng trước thất bại.
"Hữu" là có, "Thất" là thất bại, tên "Hữu Thất" mang ý nghĩa thất bại là điều có thể xảy ra, cần phải rút kinh nghiệm để thành công.
"Thế" là thế giới, rộng lớn, "Thất" là thất bại, thất vọng, tên "Thế Thất" mang ý nghĩa người trải đời, từng thất bại nhưng vẫn kiên cường, vững vàng.