Văn Thượng
"Văn" là văn chương, "Thượng" là cao quý, tên "Văn Thượng" mang ý nghĩa người có tài văn chương, cao quý, thanh tao.
Tên Thượng chủ yếu được đặt cho Nam giới (hơn 90%) và rất ít khi được dùng cho giới tính khác. Tên này phù hợp hơn cho Bé trai, giúp thể hiện bản lĩnh và cá tính. Nếu bạn muốn đặt tên "Thượng" cho bé gái, hãy chọn tên đệm thật mềm mại để cân bằng ý nghĩa.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Thượng:
"Văn" là văn chương, "Thượng" là cao quý, tên "Văn Thượng" mang ý nghĩa người có tài văn chương, cao quý, thanh tao.
"Xuân" là mùa xuân, "Thượng" là cao quý, tên "Xuân Thượng" mang ý nghĩa tươi đẹp, tràn đầy sức sống, cao sang, quý phái.
"Thị" là người con gái, "Thượng" là trên, tên "Thị Thượng" mang ý nghĩa cao quý, thanh tao, ưu tú.
Hữu là có, Thượng là cao quý, tên "Hữu Thượng" mang ý nghĩa cuộc sống đầy đủ, sung túc, cao sang.
"Đức" là đạo đức, "Thượng" là cao quý, tên "Đức Thượng" mang ý nghĩa người có đạo đức, phẩm chất cao quý.
"Minh" là sáng, "Thượng" là cao, tên "Minh Thượng" mang ý nghĩa người có tài năng, sáng láng, vươn lên tột bậc.
"Cao" là cao quý, "Thượng" là cao, tên "Cao Thượng" mang ý nghĩa cao quý, thanh tao, tột bậc.
"Kim" là vàng, "Thượng" là cao quý, tên "Kim Thượng" mang ý nghĩa giàu sang, phú quý, địa vị cao sang.
"Công" là công việc, "Thượng" là thăng tiến, "Công Thượng" mang ý nghĩa thành công, thăng tiến trong sự nghiệp.
"Thế" là thế giới, "Thượng" là cao quý, "Thế Thượng" mang ý nghĩa cao quý, uy nghi như bậc đế vương.
"Đình" là tòa nhà, "Thượng" là trên cao, tên "Đình Thượng" có nghĩa là tòa nhà cao tầng, mang ý nghĩa thịnh vượng, phát đạt.
"Quang" là ánh sáng, "Thượng" là bậc cao, tên "Quang Thượng" có nghĩa là người cao sang, rạng rỡ, tỏa sáng.
"Hoàng" là màu vàng, "Thượng" là bậc cao, tên "Hoàng Thượng" có nghĩa là người cao quý, quyền uy, uy nghiêm như màu vàng.
"Duy" là duy nhất, "Thượng" là cao quý, tên "Duy Thượng" mang ý nghĩa duy nhất, cao quý, khác biệt.
"Gia" là nhà cửa, "Thượng" là bậc cao, "Gia Thượng" mang ý nghĩa gia đình hưng thịnh, phát đạt.
"Viết" là viết, "Thượng" là trên, tên "Viết Thượng" mang ý nghĩa văn chương bay bổng, cao siêu, đầy chất thơ.
"Quốc" là đất nước, "Thượng" là cao quý, danh giá, tên "Quốc Thượng" mang ý nghĩa cao quý, danh giá, mang tầm vóc quốc gia.
"Ngọc" là ngọc quý, "Thượng" là cao quý, tên "Ngọc Thượng" mang ý nghĩa cao sang, quý phái, thanh tao, thuần khiết.
"Sinh" là sinh ra, "Thượng" là thượng đẳng, tên "Sinh Thượng" mang ý nghĩa người có phẩm chất cao quý, được sinh ra trong gia đình danh giá.
"Hải" là biển cả, "Thượng" là trên cao, tên "Hải Thượng" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn như biển cả.
"Khắc" là khắc ghi, "Thượng" là bậc cao, tên "Khắc Thượng" có nghĩa là người khắc ghi, vươn lên, đạt đến đỉnh cao.
"Mỹ" là đẹp, "Thượng" là cao quý, tên "Mỹ Thượng" mang ý nghĩa xinh đẹp, cao quý, sang trọng.
"Bá" là bậc thầy, "Thượng" là cao quý, tên "Bá Thượng" mang ý nghĩa người tài giỏi, có địa vị cao sang, quyền uy.
"Trọng" là tôn trọng, "Thượng" là cao quý, tên "Trọng Thượng" mang ý nghĩa người đáng kính trọng, cao quý.
"Tường" là tường thành, "Thượng" là cao quý, tên "Tường Thượng" có ý nghĩa vững chắc, cao quý, kiên cường, mạnh mẽ.
"Học" là học hành, "Thượng" là thượng lưu, tên "Học Thượng" mang ý nghĩa ham học hỏi, luôn hướng đến sự thành đạt.
"Trung" là trung tâm, "Thượng" là trên, tên "Trung Thượng" mang ý nghĩa ở vị trí trung tâm, trên cao, vững chãi.
"Phi" là bay lên, "Thượng" là cao, tên "Phi Thượng" mang ý nghĩa bay lên cao, vươn tới thành công.
"Nguyên" là nguyên thủy, "Thượng" là trên, tên "Nguyên Thượng" mang ý nghĩa cao quý, thanh tao, thuần khiết.
"Tuấn" là anh tuấn, "Thượng" là cao thượng, tên "Tuấn Thượng" mang ý nghĩa đẹp trai, thanh lịch, cao quý.