Thuỷ Tiên
"Thuỷ" là nước, "Tiên" là tiên nữ. Tên "Thuỷ Tiên" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết, như một đóa hoa tiên trắng muốt, tinh khiết, thanh tao.
Tên Tiên là một cái tên mang đậm nét nữ tính, với hơn 90% người mang tên này thuộc Nữ giới. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho Bé gái, giúp thể hiện sự duyên dáng. Nếu bạn muốn dùng cho Bé trai, cần lưu ý vì nó có thể gây nhầm lẫn về giới tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Tiên:
"Thuỷ" là nước, "Tiên" là tiên nữ. Tên "Thuỷ Tiên" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết, như một đóa hoa tiên trắng muốt, tinh khiết, thanh tao.
"Cẩm" là gấm, "Tiên" là tiên nữ, tên "Cẩm Tiên" mang ý nghĩa là người đẹp như tiên, thanh tao, sang trọng.
"Mỹ" là đẹp, "Tiên" là tiên nữ, tên "Mỹ Tiên" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao như tiên nữ.
"Kiều" là xinh đẹp, "Tiên" là tiên nữ, tên "Kiều Tiên" mang ý nghĩa xinh đẹp, thoát tục như tiên nữ.
"Thị" là người con gái, "Tiên" là tiên nữ, tên "Thị Tiên" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao, thoát tục.
"Thuỳ" là thanh tao, "Tiên" là tiên nữ, tên "Thuỳ Tiên" có nghĩa là người thanh tao, xinh đẹp như tiên.
"Ngọc" là đá quý, "Tiên" là tiên nữ, tên "Ngọc Tiên" mang ý nghĩa trong sáng, thanh tao như ngọc.
"Văn" là văn chương, "Tiên" là tiên, tên "Văn Tiên" mang ý nghĩa tài hoa, thanh tao, thông minh như tiên.
"Kim" là vàng, "Tiên" là tiên, tên "Kim Tiên" mang ý nghĩa quý giá, cao sang như vàng, thanh tao như tiên.
"Quỳnh" là hoa quỳnh, "Tiên" là tiên, tên "Quỳnh Tiên" mang ý nghĩa thanh tao, xinh đẹp, cao quý như hoa quỳnh.
"Hà" là sông, "Tiên" là tiên, tên "Hà Tiên" có nghĩa là người con người thanh tao, thoát tục, như dòng sông hiền hòa.
"Cát" là cát tường, may mắn, tốt đẹp, "Tiên" là tiên nữ, đẹp, rạng ngời, tên "Cát Tiên" có ý nghĩa là người xinh đẹp, may mắn, mang đến điều tốt đẹp.
"Thảo" là cỏ, "Tiên" là tiên nữ, tên "Thảo Tiên" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng, thanh khiết như cỏ non, tiên nữ.
"Bích" là ngọc bích, tượng trưng cho sự trong sáng, đẹp đẽ, "Tiên" là tiên nữ, người đẹp, tên "Bích Tiên" mang ý nghĩa đẹp đẽ, thanh tao, kiêu sa như tiên nữ.
"Hồng" là màu hồng, "Tiên" là tiên nữ, tên "Hồng Tiên" mang ý nghĩa đẹp đẽ, thanh tao như tiên nữ.
"Khánh" là vui mừng, "Tiên" là tiên nữ, tên "Khánh Tiên" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, vui vẻ, hạnh phúc.
"Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự ấm áp, "Tiên" là người tiên, tên "Nhật Tiên" mang ý nghĩa ấm áp, xinh đẹp, thanh tao như tiên nữ.
"Minh" là sáng, thông minh, "Tiên" là tiên, thánh thiện, tên "Minh Tiên" mang ý nghĩa thông minh, thánh thiện.
"Xuân" là mùa xuân, "Tiên" là tiên, tên "Xuân Tiên" mang ý nghĩa thanh xuân, rạng rỡ, tươi đẹp như mùa xuân.
"Thuý" là đẹp, xinh đẹp, "Tiên" là tiên nữ, xinh đẹp, tên "Thuý Tiên" mang ý nghĩa xinh đẹp, kiêu sa, thanh tao như tiên nữ.
"Lan" là loài hoa lan thanh tao, "Tiên" là tiên nữ, tên "Lan Tiên" mang ý nghĩa thanh tao, thoát tục như tiên nữ.
"Thanh" là trong sáng, "Tiên" là tiên nữ, tên "Thanh Tiên" mang ý nghĩa thuần khiết, thanh tao như tiên nữ.
"Duy" là duy nhất, "Tiên" là tiên, tên "Duy Tiên" mang ý nghĩa độc nhất vô nhị, thanh tao như tiên.
"Hạnh" là hạnh phúc, "Tiên" là tiên nữ, tên "Hạnh Tiên" mang ý nghĩa hạnh phúc, vui vẻ, thanh tao như tiên.
"Phụng" là phụng sự, "Tiên" là tiên, tên "Phụng Tiên" có nghĩa là người phụng sự đất nước, có phẩm chất cao quý như tiên.
"Ánh" là ánh sáng, "Tiên" là tiên nữ, tên "Ánh Tiên" mang ý nghĩa rạng rỡ, thuần khiết, như tiên nữ giữa trần gian.
"Triều" là triều đình, "Tiên" là tiên, tên "Triều Tiên" mang ý nghĩa quyền uy, vương giả.
"Ái" là yêu thương, "Tiên" là tiên nữ, tên "Ái Tiên" mang ý nghĩa yêu thương, trong sáng như tiên nữ.
"Hoàng" là vàng, "Tiên" là tiên nữ, tên "Hoàng Tiên" mang ý nghĩa quý phái, thanh tao, cao sang như tiên nữ.
"Hữu" là sở hữu, "Tiên" là tiên, tên "Hữu Tiên" mang ý nghĩa là người sở hữu tài năng thiên bẩm, tài trí hơn người.