Cát Tường
"Cát" là cát tường, may mắn, "Tường" là tốt đẹp, tên "Cát Tường" mang ý nghĩa may mắn, tốt đẹp, cát tường.
Tên Tường được dùng cho Nam giới với tỷ lệ khoảng 60%, có phần thiên về Nam giới nhiều hơn. Tuy nhiên, nếu bạn muốn đặt tên này cho bé gái, hãy chọn tên đệm có âm điệu nhẹ nhàng để làm nổi bật sự nữ tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Tường:
"Cát" là cát tường, may mắn, "Tường" là tốt đẹp, tên "Cát Tường" mang ý nghĩa may mắn, tốt đẹp, cát tường.
Văn là văn chương, Tường là tường tận, tên Văn Tường mang ý nghĩa uyên thâm, hiểu biết rộng.
"Mạnh" là mạnh mẽ, "Tường" là tường thành, tên "Mạnh Tường" mang ý nghĩa kiên cường, vững chắc, mạnh mẽ như tường thành.
"Tường" là tường thành, "Lan" là hoa lan, tên "Lan Tường" mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ, thanh tao, nhã nhặn như hoa lan.
"Minh" là sáng, rõ ràng, "Tường" là tường thành, tên "Minh Tường" có nghĩa là người sáng suốt, vững vàng như tường thành.
"Khánh" là mừng vui, "Tường" là tường thành, tên "Khánh Tường" mang ý nghĩa là người vững chắc, thành công, vui vẻ.
"Thanh" là thanh tao, "Tường" là tường hòa, tên "Thanh Tường" có nghĩa là người con trai hiền hòa, lịch lãm, thanh lịch.
"Nhật" là mặt trời, "Tường" là vững chắc, tên "Nhật Tường" mang ý nghĩa người con trai rạng rỡ, vững chắc, luôn tỏa sáng như mặt trời.
"Duy" là duy nhất, "Tường" là bức tường, tên "Duy Tường" mang ý nghĩa vững chắc, kiên cường, bất khuất.
"Ngọc" là ngọc quý, "Tường" là tường thành, tên "Ngọc Tường" mang ý nghĩa người quý giá, kiên cường như tường thành.
"Quang" là ánh sáng, "Tường" là vững chắc, tên "Quang Tường" mang ý nghĩa rạng rỡ, vững tâm.
"Vĩnh" là mãi mãi, "Tường" là vững chắc, tên "Vĩnh Tường" có nghĩa là trường tồn, vững bền.
"Thị" là người con gái, "Tường" là tường thành, tên "Thị Tường" mang ý nghĩa vững vàng, kiên cường như tường thành.
"Gia" là nhà cửa, "Tường" là tường vững chắc, tên "Gia Tường" mang ý nghĩa gia đình ấm no, vững bền.
"Thiên" là trời, "Tường" là tường, tên "Thiên Tường" mang ý nghĩa là người có tương lai rộng mở, có thể đạt được những thành tựu lớn lao trong cuộc sống.
"Hữu" là có, "Tường" là tường thành, tên "Hữu Tường" mang ý nghĩa là người có sức mạnh, vững chắc như tường thành.
"Lam" là màu xanh lam, "Tường" là bức tường, tên "Lam Tường" mang ý nghĩa thanh tao, vững chắc như bức tường xanh.
"Quốc" là đất nước, "Tường" là vững chắc, tên "Quốc Tường" mang ý nghĩa vững chãi, kiên cường, như cột trụ của đất nước.
"Chí" là chí hướng, "Tường" là tường thành, tên "Chí Tường" mang ý nghĩa có chí hướng, kiên cường, vững vàng như tường thành.
"Đức" là đạo đức, "Tường" là tường thành, tên "Đức Tường" mang ý nghĩa người có đạo đức cao đẹp, vững vàng, kiên cường.
"Nguyên" là gốc, "Tường" là tường vững, tên "Nguyên Tường" mang ý nghĩa vững chắc, trụ cột.
"Kiến" là xây dựng, "Tường" là tường thành, tên "Kiến Tường" có ý nghĩa vững chắc, kiên cường, bền bỉ, xây dựng nên một cuộc sống tốt đẹp.
"Đình" là nơi hội họp, "Tường" là vững chắc, tên "Đình Tường" mang ý nghĩa kiên cố, vững bền như một tòa thành.
"Nhựt" là mặt trời, "Tường" là tường thành, tên "Nhựt Tường" mang ý nghĩa vững chắc, kiên cường như mặt trời chiếu sáng.
"Viết" là ghi chép, "Tường" là bức tường, tên "Viết Tường" có thể mang ý nghĩa là ghi nhớ, lưu giữ những điều tốt đẹp, như bức tường vững chãi.
"Anh" là anh hùng, "Tường" là vững chắc, tên "Anh Tường" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, bất khuất.
"Xuân" là mùa xuân, "Tường" là tượng trưng, "Xuân Tường" mang ý nghĩa tươi đẹp, rạng rỡ như mùa xuân.
"Tấn" là tiến bộ, "Tường" là tường thành, tên "Tấn Tường" mang ý nghĩa kiên cường, vững vàng, luôn tiến về phía trước.
"Bá" là uy quyền, "Tường" là tường thành, tên "Bá Tường" mang ý nghĩa là uy quyền, vững chắc như tường thành.
Tiến là tiến bộ, Tường là vững chắc, tên Tiến Tường mang ý nghĩa tiến bộ, vững chắc, đầy triển vọng.