Tên đệm Vô Tìm hiểu ý nghĩa, giới tính, mức độ phổ biến, Hán Việt, Phong thủy và Thần số học của tên lót Vô
Ý nghĩa tên đệm Vô
Đệm Vô có nguồn gốc từ chữ Hán "無", mang ý nghĩa là "không có", "không tồn tại". Trong tiếng Việt, "vô" thường được sử dụng như một từ phủ định, chỉ sự vắng mặt hoặc vắng bóng của một thứ gì đó. Ví dụ: "vô định", "vô cảm", "vô giá trị". Tuy nhiên, khi được đặt làm tên người, ý nghĩa của "Vô" lại mang một sắc thái khác, thể hiện sự mong cầu vào một cuộc sống bình yên, không bon chen, xô bồ.
Giới tính vả cách chọn tên hay với đệm Vô
Giới tính thường dùng
Vô là tên đệm dành cho Nam giới. Trong dữ liệu của Từ điển tên, tất cả những người có tên đệm Vô đều là Nam giới. Vì vậy, có thể coi đây là tên đệm rất phù hợp để đặt cho bé trai.
Cách chọn tên hay với đệm Vô
Trong tiếng Việt, tên đệm Vô (không dấu) là thanh bằng cao. Theo âm luật bằng - trắc đệm Vô dễ dàng kết hợp hài hòa với các thanh dấu khác. Do đó, các bậc phụ huynh có thể lựa chọn tên theo dấu bất kỳ linh hoạt, phù hợp với giới tính của bé. Một số tên ghép hay với đệm Vô như:
Tham khảo thêm: Danh sách 12 tên ghép với chữ Vô hay cho bé trai và bé gái.
Xu hướng và Mức độ phổ biến của đệm Vô
Mức Độ phổ biến
Vô là một trong những tên đệm rất hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 561 theo dữ liệu tên đệm được thống kê bởi Từ điển tên.
Xu hướng sử dụng
Tên đệm "Vô" có sự suy giảm qua các năm, xu hướng sử dụng gần đây đang không thay đổi và ngày càng trở nên ít được lựa chọn khi đặt tên. Dữ liệu năm 2024 cho thấy không có thay đổi đáng kể nào.Mức độ phân bổ
Tên đệm Vô vẫn hiện diện tại Kon Tum. Tại đây, ước tính với hơn 5.000 người thì có một người mang đệm Vô. Các khu vực ít hơn như Thừa Thiên Huế, Sóc Trăng và Vĩnh Long.
Đệm Vô trong tiếng Việt
Định nghĩa Vô trong Từ điển tiếng Việt
- Động từ
Xem vào. Ví dụ:
- Anh ấy đã vô Nam rồi.
- Nó vô nhà.
Yếu tố ghép trước để cấu tạo tính từ, phụ từ, có nghĩa ''không, không có'', như: vô dụng, vô địch, vô đạo đức, vô học, v.v.; đối lập với hữu.
Cách đánh vần Vô trong Ngôn ngữ ký hiệu
- V
- ô
Các từ ghép với Vô trong Tiếng Việt
Trong từ điển Tiếng Việt, "Vô" xuất hiện trong 108 từ ghép điển hình như: vô loài, vô lại, vô cùng, vô số...
Đệm Vô trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành
Đệm Vô trong Hán Việt
Trong Hán Việt, tên đệm Vô có 6 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của đệm Vô phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:
- 亡: Sự mất mát, diệt vong hoặc tình trạng hư vô.
- 无: Không có gì, không có định hướng, không quan trọng.
- 毋: Vô vọng.
Đệm Vô trong Phong thủy
Phong thủy ngũ hành tên đệm Vô thuộc Mệnh Thủy, khi kết hợp với tên mệnh Mộc sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu.
Bạn có thể sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy để tìm tên hợp mệnh dựa trên tứ trụ ngũ hành. Hoặc Tra cứu tên theo phong thủy để khám phá những cái tên phù hợp với bản mệnh của mình.
Bình luận về tên đệm Vô
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!
Những câu hỏi thường gặp về tên Vô
Ý nghĩa thực sự của đệm (tên lót) Vô là gì?
Đệm Vô có nguồn gốc từ chữ Hán "無", mang ý nghĩa là "không có", "không tồn tại". Trong tiếng Việt, "vô" thường được sử dụng như một từ phủ định, chỉ sự vắng mặt hoặc vắng bóng của một thứ gì đó. Ví dụ: "vô định", "vô cảm", "vô giá trị". Tuy nhiên, khi được đặt làm tên người, ý nghĩa của "Vô" lại mang một sắc thái khác, thể hiện sự mong cầu vào một cuộc sống bình yên, không bon chen, xô bồ.
Đệm (tên lót) Vô phù hợp để đặt cho bé trai hay bé gái?
Vô là tên đệm dành cho Nam giới. Trong dữ liệu của Từ điển tên, tất cả những người có tên đệm Vô đều là Nam giới. Vì vậy, có thể coi đây là tên đệm rất phù hợp để đặt cho bé trai.
Đệm (tên lót) Vô có phổ biến tại Việt Nam không?
Vô là một trong những tên đệm rất hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 561 theo dữ liệu tên đệm được thống kê bởi Từ điển tên.
Xu hướng sử dụng đệm (tên lót) Vô hiện nay thế nào?
Tên đệm "Vô" có sự suy giảm qua các năm, xu hướng sử dụng gần đây đang không thay đổi và ngày càng trở nên ít được lựa chọn khi đặt tên. Dữ liệu năm 2024 cho thấy không có thay đổi đáng kể nào.
Tỉnh/thành phố nào có nhiều người dùng đệm (tên lót) Vô nhất?
Tên đệm Vô vẫn hiện diện tại Kon Tum. Tại đây, ước tính với hơn 5.000 người thì có một người mang đệm Vô. Các khu vực ít hơn như Thừa Thiên Huế, Sóc Trăng và Vĩnh Long.
Ý nghĩa Hán Việt của đệm (tên lót) Vô là gì?
Trong Hán Việt, tên đệm Vô có 6 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của đệm Vô phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:
- 亡: Sự mất mát, diệt vong hoặc tình trạng hư vô.
- 无: Không có gì, không có định hướng, không quan trọng.
- 毋: Vô vọng.
Trong phong thuỷ, đệm (tên lót) Vô mang mệnh gì?
Phong thủy ngũ hành tên đệm Vô thuộc Mệnh Thủy, khi kết hợp với tên mệnh Mộc sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu.