Ninh
Ninh có nghĩa là bình yên, thanh bình, an yên, hòa bình, thể hiện sự yên ổn và thịnh vượng.
Khám phá những cái tên Điềm tĩnh hay cho bé trai và bé gái với ý nghĩa điềm đạm, bình tĩnh, giúp bé tự tin, bản lĩnh, giải quyết mọi vấn đề một cách khéo léo và hiệu quả.
Điềm tĩnh là một trạng thái tâm lý bình yên, không bị ảnh hưởng bởi những cảm xúc tiêu cực như lo lắng, sợ hãi hay tức giận. Người điềm tĩnh thường có khả năng kiểm soát cảm xúc của mình, suy nghĩ chín chắn và hành động một cách bình tĩnh, thậm chí trong những tình huống căng thẳng.
Đặt tên cho bé trai hoặc bé gái mang ý nghĩa Điềm tĩnh có thể mang lại nhiều lợi ích. Nét tính cách điềm tĩnh giúp con bạn dễ dàng thích nghi với môi trường xung quanh, tự tin hơn trong giao tiếp, học tập và giải quyết vấn đề. Bên cạnh đó, điềm tĩnh còn giúp con bạn giữ được sự tập trung, kiên nhẫn và có khả năng đưa ra những quyết định đúng đắn.
Danh sách những tên trong nhóm Điềm tĩnh hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Ninh có nghĩa là bình yên, thanh bình, an yên, hòa bình, thể hiện sự yên ổn và thịnh vượng.
Tên Tịnh có nghĩa là thanh tịnh, an nhiên, tượng trưng cho sự bình yên, thanh thản và tâm hồn thanh cao.
Tên Thuyên có nghĩa là thuyền, con thuyền, tượng trưng cho sự nhẹ nhàng, bay bổng, tự do.
Tên Hy có nghĩa là hi vọng, ước mơ, niềm tin, tương lai.
Tên Tĩnh có nghĩa là sự tĩnh lặng, bình yên, thể hiện sự điềm tĩnh và thanh thản.
Hờ: ấm áp, gần gũi, chân thành, thẳng thắn, trung thành.
Thản có nghĩa là bình tĩnh, ung dung, thể hiện sự tự tin và vững vàng.
Cảm giác lạnh lẽo, không ấm áp, thể hiện sự xa cách, trầm lặng.
Tên Yêm có nghĩa là sự yên bình, an toàn, thể hiện sự thanh thản và tĩnh lặng.
Tên Thầm có nghĩa là âm thầm, kín đáo, thể hiện sự khiêm tốn, nhẫn nhịn, kiên trì.
Tịch có nghĩa là yên tĩnh, vắng lặng, thể hiện sự thanh bình và an nhiên.
Khuya khoắt, đêm khuya, thể hiện sự yên tĩnh, im lặng, tối tăm.
Ngơi có nghĩa là nghỉ ngơi, yên tĩnh, thư giãn, thể hiện sự bình yên, thanh thản.
Tên Uẩn có nghĩa là ẩn chứa, bí mật, thể hiện sự sâu sắc và khó đoán.
Tên Ất có nghĩa là ẩn nhẫn, kiên nhẫn, thể hiện sự kiên trì và bền bỉ.
Tên Thẩn có nghĩa là linh hồn, thần linh, tượng trưng cho sự siêu nhiên và bí ẩn.
Tên Ổn có nghĩa là ổn định, an toàn, thể hiện sự bình yên và hài hòa.
Tên Tạnh có nghĩa là sự yên tĩnh, thanh bình, tượng trưng cho sự bình yên, an nhiên.
Tên Bồn có nghĩa là bình yên, an ổn, thể hiện sự thanh thản và bình tĩnh.
Tên Ìn có nghĩa là ẩn mình, kín đáo, thể hiện sự trầm lặng và bí ẩn.
Tên Lặng mang ý nghĩa yên tĩnh, trầm lặng, thể hiện sự bình yên và thanh thản.
Thấp, hạ thấp, khiêm tốn.
Tên Ngò có nghĩa là loại cây gia vị, tượng trưng cho sự thơm ngon, bổ dưỡng, thể hiện sự thanh tao và tinh tế.
Tên Câm có nghĩa là không nói được, thể hiện sự im lặng và bí ẩn.
Choòng là từ chỉ tiếng động phát ra khi vật nặng rơi xuống hoặc va đập vào vật cứng. Nó cũng có thể dùng để chỉ một nhóm người cùng làm một việc gì đó.
Ngả là hành động nghiêng, đổ, hoặc nằm xuống. Ngả có thể thể hiện sự nghỉ ngơi, thư giãn, hoặc sự suy yếu, bất lực.