Trang
Tên Trang có nghĩa là trang giấy, trang sách, tượng trưng cho sự trắng trong, tinh khiết.
Danh sách tên Dịu dàng hay cho bé trai và bé gái với những cái tên mang ý nghĩa dịu hiền, dễ thương, giúp bé trở thành người tốt bụng, nhân ái, được mọi người yêu mến.
Dịu dàng là một trạng thái tâm hồn và cách cư xử thể hiện sự nhẹ nhàng, êm ái, thanh tao và dễ chịu. Nó thường được liên kết với những phẩm chất tích cực như sự dịu hiền, sự nhạy cảm, sự ân cần, sự chu đáo và sự kiên nhẫn. Dịu dàng có thể được thể hiện qua lời nói, cử chỉ, thái độ và cách hành xử. Nó là một phẩm chất đáng quý giúp tạo ra môi trường hòa bình, thân thiện và dễ chịu cho bản thân và người khác.
Đặt tên cho bé mang ý nghĩa dịu dàng mang lại nhiều lợi ích như: tạo ấn tượng tốt đẹp, giúp bé phát triển tính cách hiền hòa, dễ thương và được yêu mến.
Danh sách những tên trong nhóm Dịu dàng hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Trang có nghĩa là trang giấy, trang sách, tượng trưng cho sự trắng trong, tinh khiết.
Tên Nhi có nghĩa là con, đứa trẻ, thể hiện sự dễ thương, đáng yêu.
Tên Hà có nghĩa là sông, suối, tượng trưng cho sự hiền hòa, êm đềm, thanh bình.
Tên Hiền có nghĩa là hiền lành, hiền hậu, thể hiện sự dịu dàng, tốt bụng, nhân hậu.
Tên Hương có nghĩa là mùi thơm, hương thơm, tượng trưng cho sự ngọt ngào, quyến rũ, thu hút.
Tên Thư có nghĩa là thư tín, thư từ, thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh lịch, duyên dáng.
Tên Vy có nghĩa là đẹp, xinh, thể hiện sự thanh tao, duyên dáng và thu hút.
Tên Nhung có nghĩa là mềm mại, nhẹ nhàng, thể hiện sự dịu dàng, thanh lịch và nữ tính.
Duyên có nghĩa là duyên phận, may mắn, tốt đẹp, thể hiện sự gặp gỡ và tình cảm tốt đẹp.
Tên Yến có nghĩa là chim yến, tượng trưng cho sự thanh tao, nhẹ nhàng, bay bổng, mang ý nghĩa của sự tự do và hạnh phúc.
Tên Mai có nghĩa là hoa mai, tượng trưng cho sự thanh tao, nhẹ nhàng, rạng rỡ, mang ý nghĩa của sự may mắn và hạnh phúc.
Tên Vân có nghĩa là mây, tượng trưng cho sự nhẹ nhàng, bay bổng, tự do.
Tên Thuỷ có nghĩa là nước, tượng trưng cho sự trong trẻo, thuần khiết, hiền dịu.
Tên My có nghĩa là đẹp, xinh đẹp, thể hiện sự duyên dáng, thanh lịch, thu hút.
Tên Nga có nghĩa là nước Nga, tượng trưng cho sự rộng lớn, hùng vĩ.
Tên Ly có nghĩa là ly rượu, ly hợp, thể hiện sự lãng mạn, thu hút.
Chi có nghĩa là cành, nhánh, chi nhánh, tượng trưng cho sự phát triển, sinh sôi, nảy nở.
Tên Lan có nghĩa là loài hoa lan, tượng trưng cho sự thanh tao, duyên dáng và kiêu sa.
Tên Thu có nghĩa là mùa thu, tượng trưng cho sự lãng mạn, trữ tình và đẹp đẽ.
Tên Loan có nghĩa là chim loan, tượng trưng cho sự thanh tao, duyên dáng và kiêu sa.
Tên Tuyền có nghĩa là dòng suối, suối nguồn, thể hiện sự trong veo, mát lành và đầy sức sống.
Tên Vi có nghĩa là cái đẹp, vẻ đẹp, thể hiện sự thanh tao, duyên dáng và đầy sức hút.
Tên Thuỳ có nghĩa là thanh tao, đoan trang, thể hiện sự dịu dàng và thanh lịch.
Tên Nguyệt có nghĩa là mặt trăng, tượng trưng cho sự dịu dàng, thanh tao và lãng mạn.
Tên Tuyết có nghĩa là tuyết trắng, tượng trưng cho sự tinh khiết, thanh tao và thuần khiết.
Hường có nghĩa là hoa hồng, màu hồng, tượng trưng cho sự lãng mạn, ngọt ngào và nữ tính.
Thắm có nghĩa là đậm, sâu sắc, tượng trưng cho sự chân thành, tình cảm và gắn bó.
Tên Lệ có nghĩa là đẹp, duyên dáng, thể hiện sự dịu dàng, thanh lịch, thu hút, quyến rũ.
Tên Nhàn có nghĩa là thanh nhàn, yên tĩnh, thư thái, thể hiện sự bình yên và an lạc.
Tên Thoa có nghĩa là thoảng nhẹ, êm ái, bay bổng, thể hiện sự dịu dàng và thanh lịch.