Bé Hai
"Bé" là nhỏ, "Hai" là con số 2, tên "Bé Hai" mang ý nghĩa nhỏ nhắn, đáng yêu, dễ thương.
Khám phá những cái tên ý nghĩa, giúp bé khiêm tốn, nhã nhặn, biết ơn và tôn trọng người khác.
Khiêm nhường là một phẩm chất cao quý thể hiện sự tôn trọng và khiêm tốn đối với người khác. Nó là sự kết hợp của lòng biết ơn, sự khiêm tốn và sự nhún nhường, thể hiện qua thái độ và hành động. Khiêm nhường không phải là sự yếu đuối hay tự ti, mà là sự tự tin và vững vàng trong việc nhận thức về giới hạn của bản thân và tôn trọng giá trị của người khác. Khiêm nhường giúp con người xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, tạo dựng uy tín và thành công trong cuộc sống.
Đặt tên cho bé trai hoặc bé gái mang ý nghĩa khiêm nhường là cách tuyệt vời để giáo dục con về sự khiêm tốn, lòng biết ơn và sự khiêm nhường. Những cái tên này giúp con rèn luyện tính cách tốt đẹp và tạo dựng một tương lai tươi sáng.
Danh sách những tên trong nhóm Khiêm nhường hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
"Bé" là nhỏ, "Hai" là con số 2, tên "Bé Hai" mang ý nghĩa nhỏ nhắn, đáng yêu, dễ thương.
"Thanh" là thanh tao, "Hiên" là hiền dịu, tên "Thanh Hiên" mang ý nghĩa thanh tao, hiền dịu, nết na, thanh lịch.
"Thị" là người con gái, "Nhỏ" là nhỏ bé, xinh xắn, tên "Thị Nhỏ" có nghĩa là người con gái nhỏ nhắn, dễ thương, đáng yêu.
"Thu" là mùa thu, "Nhường" là nhường nhịn, tên "Thu Nhường" mang ý nghĩa hiền hòa, thanh bình, nhã nhặn.
"Tuấn" là đẹp trai, tài giỏi, "Khiêm" là khiêm tốn, nhã nhặn, tên mang ý nghĩa người đẹp trai, tài năng, khiêm tốn, lịch thiệp.
Không có thông tin về ý nghĩa tên này.
Riêng là riêng biệt, Bé Riêng mang ý nghĩa độc lập, cá tính riêng.
"Tí" là nhỏ, "Nị" là khéo léo, tên "Tí Nị" có nghĩa là khéo léo, nhanh nhẹn, thông minh.
"Như" là giống như, "Nô" là nô lệ, tên "Như Nô" mang ý nghĩa giống như người nô lệ, ẩn dụ cho sự khiêm nhường, phục vụ.
"Đông" là mùa đông, "Tiên" là tiên nữ, tên "Đông Tiên" mang ý nghĩa thanh tao, rạng rỡ, đẹp như mùa đông.
"Bé" là nhỏ nhắn, "Quy" là quy củ, tên "Bé Quy" có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu, ngoan ngoãn, quy củ.
"Bé" là nhỏ bé, "Siêm" là siêm áo, tên "Bé Siêm" mang ý nghĩa nhỏ nhắn, đáng yêu, xinh xắn.
"Thị" là người con gái, "Nghiêng" là nghiêng nghiêng, tên "Thị Nghiêng" mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh thoát, nữ tính.
"Nhí" là nhỏ, "Nhỏ" là nhỏ bé, tên "Nhí Nhỏ" có ý nghĩa là nhỏ bé, mang ý nghĩa về sự dễ thương, sự đáng yêu.
"Khắc" là khắc ghi, "Lưu" là dòng chảy, tên "Khắc Lưu" thể hiện sự ghi nhớ sâu sắc, bền bỉ như dòng chảy thời gian.
"Hữu" là có, "Mẫu" là mẹ, tên "Hữu Mẫu" thể hiện sự may mắn, có được tình yêu thương, sự che chở của mẹ.
"Lỷ" là một từ địa phương, có thể ám chỉ sự lười biếng, "Lìn" có thể là một động vật nhỏ, tên "Lỷ Lìn" có thể mang ý nghĩa là người lười biếng, chậm chạp.
"Văn" là học thức, "Lùn" là nhỏ bé, tên "Văn Lùn" mang ý nghĩa người có học thức nhưng nhỏ bé, khiêm tốn.
"Ái" là yêu thương, "Khiêm" là khiêm tốn, tên "Ái Khiêm" mang ý nghĩa yêu thương, khiêm nhường.
"Ma" là con người, "Khiêm" là khiêm tốn, tên "Ma Khiêm" có nghĩa là người khiêm tốn, nhã nhặn.
Chưa rõ nghĩa.
"Tiễu" là nhỏ bé, "Bảo" là bảo vệ, tên "Tiễu Bảo" mang ý nghĩa nhỏ bé, đáng yêu, cần được bảo vệ.
"Thanh" là thanh tao, "Giảm" là giảm bớt, tên "Thanh Giảm" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng, thanh thản.
"Chí" là ý chí, "Nhỏ" là nhỏ bé, tên "Chí Nhỏ" mang ý nghĩa người có ý chí kiên cường, quyết tâm, dù nhỏ bé vẫn có thể làm nên chuyện lớn.
"Tám" là số tám, "Nhỏ" là nhỏ bé, tên "Tám Nhỏ" mang ý nghĩa đơn giản, dễ nhớ.
"Ngọc" là ngọc quý, "Nhí" là nhỏ nhắn, tên "Ngọc Nhí" mang ý nghĩa nhỏ nhắn, xinh xắn, đáng yêu như viên ngọc quý.
"Viên" là viên mãn, "Nhi" là con gái, tên "Viên Nhi" mang ý nghĩa viên mãn, trọn vẹn, đầy đủ như một viên ngọc.
"Ngân" là bạc, trắng sáng, "Hậu" là hoàng hậu, tên "Ngân Hậu" mang ý nghĩa cao quý, sang trọng, tỏa sáng như ánh bạc.