Minh Lý
"Minh" là sáng suốt, "Lý" là lẽ phải, tên "Minh Lý" mang ý nghĩa người thông minh, sáng suốt, luôn theo đuổi lẽ phải.
Danh sách tên Ngay thẳng hay cho bé trai và bé gái, mang ý nghĩa trung thực, chính trực, giúp bé sống thật với bản thân và được mọi người yêu quý.
Ngay thẳng là một đức tính đáng quý, thể hiện sự trung thực, thẳng thắn và không che giấu bất kỳ điều gì. Người ngay thẳng luôn nói thật, hành động đúng đắn và không bao giờ gian dối. Họ luôn giữ lời hứa và thể hiện sự tôn trọng đối với người khác. Ngay thẳng là một phẩm chất được đánh giá cao trong mọi lĩnh vực của cuộc sống, từ công việc đến gia đình và xã hội.
Đặt tên cho bé theo nhóm Ngay Thẳng giúp con hình thành tính cách thẳng thắn, trung thực, dám nghĩ dám làm, được mọi người yêu quý và tin tưởng.
Danh sách những tên trong nhóm Ngay thẳng hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
"Minh" là sáng suốt, "Lý" là lẽ phải, tên "Minh Lý" mang ý nghĩa người thông minh, sáng suốt, luôn theo đuổi lẽ phải.
"Văn" là văn chương, "Thật" là chân thật, tên "Văn Thật" có nghĩa là người có tài năng văn chương, chân thật, ngay thẳng.
"Trung" là trung thành, "Thực" là thực lòng, tên "Trung Thực" mang ý nghĩa trung thành, thật thà.
"Thanh" là thanh cao, "Trực" là ngay thẳng, tên "Thanh Trực" mang ý nghĩa thanh cao, ngay thẳng.
"Thị" là người con gái, "Thật" là thật thà, tên "Thị Thật" có nghĩa là người con gái thật thà, ngay thẳng.
"Đình" là nơi trang nghiêm, "Thuần" là thuần khiết, tên "Đình Thuần" mang ý nghĩa thanh tao, trang nghiêm, thuần khiết, trong sáng.
"Văn" là văn chương, "Thẳng" là thẳng thắn, tên "Văn Thẳng" mang ý nghĩa thẳng thắn, chính trực, có học thức.
"Thị" là người con gái, "Thiệt" là thiệt thòi, tên "Thị Thiệt" mang ý nghĩa người con gái có số phận long đong, vất vả, chịu nhiều thiệt thòi.
"Thu" là mùa thu, "Thật" là chân thật, tên "Thu Thật" mang ý nghĩa thanh bình, chân thật như tiết trời mùa thu.
"Thị" là người con gái, "Ngay" là ngay thẳng, tên "Thị Ngay" có nghĩa là người con gái ngay thẳng, thật thà.
"Thị" là người con gái, "Chân" là chân thật, tên "Thị Chân" mang ý nghĩa người con gái chân thật, thật thà, ngay thẳng.
"Thu" là mùa thu, "Thiệt" là thiệt thòi, tên "Thu Thiệt" mang ý nghĩa tiếc nuối, buồn bã, như nỗi buồn của mùa thu.
"Minh" là sáng, "Thực" là chân thật, tên "Minh Thực" mang ý nghĩa trong sáng, chân thật, chính trực.
"Văn" là văn chương, tài hoa, "Ngay" là ngay thẳng, chính trực, tên "Văn Ngay" mang ý nghĩa tài hoa, ngay thẳng, chính trực.
"Chí" là chí hướng, "Thẳng" là thẳng thắn, tên "Chí Thẳng" mang ý nghĩa người có chí hướng cao xa, tính cách thẳng thắn, ngay thẳng.
"Thanh" là thanh tao, "Thật" là thật thà, tên "Thanh Thật" mang ý nghĩa thanh tao, thật thà, ngay thẳng, chính trực.
"Kim" là vàng, quý giá, "Ngôn" là lời nói, tên "Kim Ngôn" mang ý nghĩa lời nói vàng ngọc, đáng tin cậy, giá trị.
"Hoà" là hòa bình, "Thẳng" là ngay thẳng, tên "Hoà Thẳng" mang ý nghĩa hòa bình, ngay thẳng, chính trực.
"Thành" là thành công, "Thực" là chân thành, tên "Thành Thực" mang ý nghĩa chân thành, đạt được thành công.
"Thanh" là trong sáng, "Thẳng" là thẳng thắn, tên "Thanh Thẳng" mang ý nghĩa chính trực, ngay thẳng.
"Ngọc" là quý giá, "Thẳng" là ngay thẳng, tên "Ngọc Thẳng" mang ý nghĩa ngay thẳng, trong sáng, cao quý như viên ngọc.
"Quang" là ánh sáng, "Thật" là chân thật, tên "Quang Thật" mang ý nghĩa sáng suốt, chân thật, minh bạch.
"Viết" là viết lách, "Trực" là thẳng thắn, tên "Viết Trực" mang ý nghĩa người thẳng thắn, chân thật, giỏi văn chương.
"Tính" là tính cách, "Chất" là bản chất, tên "Tính Chất" mang ý nghĩa là người có tính cách rõ ràng, bản chất tốt.
"Thanh" là trong sáng, "Lời" là lời nói, tên "Thanh Lời" mang ý nghĩa lời nói trong sáng, dễ nghe, dễ hiểu.
"Nho" là nhỏ nhắn, "Trinh" là trong trắng, tên "Nho Trinh" mang ý nghĩa nhỏ nhắn, trong trắng, thuần khiết.
"Nhữ" là người, "Lãm" là uy nghi, tên "Nhữ Lãm" mang ý nghĩa người uy nghi, oai phong, đầy khí chất.
"Lệ" là lệ thuộc, "Thiệt" là thiệt thòi, tên "Lệ Thiệt" mang ý nghĩa thiếu tự chủ, dễ bị tổn thương.
"Tiểu" là nhỏ bé, khiêm tốn, "Trực" là ngay thẳng, chính trực, tên "Tiểu Trực" mang ý nghĩa khiêm tốn, ngay thẳng, chính trực.
"Tín" là tin tưởng, "Nhiên" là tự nhiên, tên "Tín Nhiên" mang ý nghĩa chân thành, đáng tin tưởng.