Linh
Tên Linh có nghĩa là linh hoạt, nhanh nhẹn, tượng trưng cho sự thông minh và khéo léo.
Danh sách tên Trung thành hay cho bé trai và bé gái với những cái tên đẹp, mang ý nghĩa trung thực, đáng tin cậy, giúp bé trở thành người tốt bụng, luôn giữ chữ tín và được mọi người yêu quý.
Trung thành là một phẩm chất cao quý thể hiện lòng trung thực, sự tận tâm và sự kiên định trong việc giữ lời hứa, bảo vệ những giá trị và lý tưởng mà mình tin tưởng. Nó là biểu hiện của sự tin tưởng, lòng biết ơn và sự tôn trọng đối với người khác, cũng như với chính bản thân mình. Trung thành là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ bền vững và tạo ra một xã hội tốt đẹp hơn.
Đặt tên cho bé mang ý nghĩa 'Trung thành' không chỉ thể hiện sự tôn trọng truyền thống mà còn truyền tải thông điệp về lòng trung thành, sự kiên định, và phẩm chất tốt đẹp cho con bạn trong suốt cuộc đời.
Danh sách những tên trong nhóm Trung thành hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Linh có nghĩa là linh hoạt, nhanh nhẹn, tượng trưng cho sự thông minh và khéo léo.
Tên Hiếu có nghĩa là hiếu thảo, hiền lành, thể hiện lòng biết ơn, kính trọng.
Tên Đạt có nghĩa là đạt được, thành công, thể hiện sự cố gắng, kiên trì, quyết tâm.
Tên Đức có nghĩa là đức hạnh, đạo đức, thể hiện sự tốt đẹp, nhân ái và cao quý.
Tên Hằng có nghĩa là mãi mãi, trường tồn, tượng trưng cho sự bền bỉ, kiên định và bất diệt.
Tâm có nghĩa là trái tim, tâm hồn, thể hiện sự chân thành, ấm áp và lòng tốt.
Tên Trung có nghĩa là trung thành, trung trực, thể hiện lòng trung thành, sự chính trực và đạo đức tốt đẹp.
Tên Nghĩa có nghĩa là nghĩa khí, nghĩa lý, thể hiện sự chính trực, trung thành và có đạo đức.
Tên Tín có nghĩa là lòng tin, sự trung thực, đáng tin cậy, thể hiện sự chính trực và đáng kính trọng.
Bức tường, sự vững chãi, kiên cố, thể hiện sự bảo vệ, an toàn.
Tên Tính có nghĩa là tính cách, phẩm chất, bản chất, thể hiện sự độc lập và cá tính.
Tên Chính có nghĩa là chính trực, ngay thẳng, công bằng, thể hiện sự chính chắn và đáng tin cậy.
Tuân theo, tuân thủ, tôn trọng, thể hiện sự ngoan ngoãn, lễ phép.
Tên Bắc có nghĩa là hướng Bắc, chỉ về phía cực Bắc, tượng trưng cho sự vững chắc, kiên định, không thay đổi.
Tên Luyến có nghĩa là yêu thương, quyến luyến, tượng trưng cho sự sâu nặng, bền chặt, không thể thiếu.
Tên Sỹ có nghĩa là người quân tử, người có phẩm chất cao quý, đạo đức tốt đẹp, thể hiện sự chính trực, trung thành và có trách nhiệm.
Tên Huân có nghĩa là huân chương, biểu trưng cho sự vinh quang, thành tựu, thành đạt và danh tiếng.
Tên Nhất có nghĩa là số một, thể hiện sự ưu việt, xuất sắc, tài năng, dẫn đầu, đứng đầu.
Tên Đoan có nghĩa là ngay thẳng, chính trực, trung thực, thể hiện sự thanh cao, trong sáng, thuần khiết.
Tên Khuyên có nghĩa là khuyên bảo, răn dạy, thể hiện sự khôn ngoan và nhân ái.
Tên Đạo có nghĩa là con đường, lối đi, thể hiện sự chính trực, đạo đức, nhân ái.
Tên Truyền có nghĩa là truyền đạt, truyền thống, thể hiện sự nối tiếp, kế thừa.
Tên Tới có nghĩa là đến, tiếp cận, thể hiện sự năng động, tiến bộ.
Tên Luật có nghĩa là quy định, luật lệ, tượng trưng cho sự công bằng, chính nghĩa và trật tự xã hội.
Sĩ có nghĩa là người có học thức, tài năng, giỏi giang, thể hiện sự thông minh, uyên bác.
Sự là một từ chỉ sự kiện, hiện tượng, thể hiện sự diễn ra, xảy ra.
Chánh có nghĩa là chính, chính đáng, thể hiện sự công bằng, chính trực.
Tên Nguyện có nghĩa là lời hứa, lời ước nguyện, thể hiện sự chân thành, lòng tốt và mong muốn điều tốt đẹp.
Tên Nguyễn là một họ phổ biến ở Việt Nam, nguồn gốc và ý nghĩa chính xác của họ Nguyễn còn đang được nghiên cứu.
Hiến có nghĩa là hiến dâng, hiến tặng, thể hiện sự cao thượng, vị tha.