Diệp Kim Ngân
"Kim" là vàng, "Ngân" là bạc. Tên "Kim Ngân" có nghĩa là người con gái quý giá, cao sang và quyền uy.
Trong Bách gia tính, họ Diệp có cách viết chữ Hán là 葉. Theo Từ điển Hán Tự, chữ 葉 (12 nét viết) thuộc hành Thổ, vì vậy họ Diệp thuộc Mệnh Thổ.
Do đó để đặt tên con họ Diệp hợp phong thủy phụ huynh nên lựa chọn:
Khi họ, tên đệm và tên chính cùng hỗ trợ nhau theo ngũ hành, cái tên sẽ trở thành nền tảng vững chắc cho vận trình cuộc đời của trẻ.
Nếu bạn quan tâm đến đặt tên con theo phong thuỷ dựa trên tứ trụ, ngày tháng năm sinh và mệnh bố mẹ hãy sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy hoặc Chấm điểm tên toàn diện để chọn ý nghĩa Hán Việt, mệnh của tên kèm theo đánh giá tổng thể họ và tên của bé.
Dưới đây là danh sách chọn lọc những Tên 3 chữ hợp Phong thuỷ hợp mệnh Thổ dành riêng cho bé Gái Họ Diệp, giúp bạn dễ dàng chọn được tên đẹp nhất cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ dành riêng cho bé Gái họ Diệp - đẹp và hợp mệnh Thổ:
"Kim" là vàng, "Ngân" là bạc. Tên "Kim Ngân" có nghĩa là người con gái quý giá, cao sang và quyền uy.
Thị là chỉ người con gái, Thương là thương yêu, tình cảm.
Thị là chỉ người con gái, Yến là chim yến, mang ý nghĩa thanh tao, sang trọng.
"Thanh" là thanh tao, "Ngân" là bạc, tên "Thanh Ngân" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết như màu sắc của bạc.
"Huỳnh" là màu vàng, "Như" là giống như, tên "Huỳnh Như" có ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng như màu vàng.
"Cẩm" là gấm, "Tiên" là tiên nữ, tên "Cẩm Tiên" mang ý nghĩa là người đẹp như tiên, thanh tao, sang trọng.
"Thị" là người con gái, "Xuân" là mùa xuân, tên "Thị Xuân" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, rạng rỡ như mùa xuân.
"Kim" là vàng, quý giá, "Yến" là chim én, "Kim Yến" có nghĩa là người quý giá, cao sang, thanh tao, nhẹ nhàng như chim én.
"Thanh" là thanh xuân, tuổi trẻ, "Xuân" là mùa xuân, "Thanh Xuân" có nghĩa là tuổi trẻ, tràn đầy sức sống, tươi đẹp, rạng rỡ như mùa xuân.
"Cẩm" là đẹp, "Nhung" là mềm mại, tên "Cẩm Nhung" mang ý nghĩa mềm mại, thanh tao, xinh đẹp.
"Kim" là vàng, "Ngọc" là ngọc, tên "Kim Ngọc" mang ý nghĩa quý giá, sang trọng.
"Mỹ" là đẹp, "Tiên" là tiên nữ, tên "Mỹ Tiên" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao như tiên nữ.
"Thị" là người con gái, "Tươi" là tươi vui, tên "Thị Tươi" mang ý nghĩa người con gái vui vẻ, rạng rỡ, tràn đầy sức sống.
"Mỹ" là đẹp, "Ngọc" là ngọc, tên "Mỹ Ngọc" mang ý nghĩa đẹp như ngọc.
"Thị" là người con gái, "Liễu" là cây liễu, tên "Thị Liễu" mang ý nghĩa mềm mại, duyên dáng, thanh tao như cây liễu.
"Thị" là người con gái, "Mỹ" là đẹp, tên "Thị Mỹ" mang ý nghĩa là người con gái đẹp, xinh đẹp.
"Tâm" là tâm hồn, "Như" là giống như, tên "Tâm Như" có nghĩa là tâm hồn trong sáng, thuần khiết.
"Mỹ" là đẹp, "Ngân" là bạc, tên "Mỹ Ngân" mang ý nghĩa thanh tao, quý phái, mang vẻ đẹp thuần khiết.
"Thị" là người con gái, "Nhân" là con người, tên "Thị Nhân" có nghĩa là người con gái nhân ái, tốt bụng.
"Thu" là mùa thu, "Yến" là chim én, tên "Thu Yến" mang ý nghĩa thanh bình, yên bình, thanh tao như tiết trời mùa thu.
"Thị" là người con gái, "Sáu" là con thứ sáu, tên "Thị Sáu" có nghĩa là người con gái thứ sáu trong gia đình.
"Thị" là người con gái, "Thắng" là chiến thắng, tên "Thị Thắng" mang ý nghĩa người con gái mạnh mẽ, luôn chiến thắng trong cuộc sống.
"Kim" là vàng, "Thy" là con gái, tên "Kim Thy" mang ý nghĩa quý giá, xinh đẹp như vàng.
"Tú" là đẹp, "Ngọc" là quý giá, tên "Tú Ngọc" thể hiện sự đẹp đẽ, quý giá, hoàn hảo.
"Mỹ" là đẹp, "Như" là giống như, tên "Mỹ Như" mang ý nghĩa đẹp như tranh, xinh đẹp, duyên dáng.
"Thị" là người con gái, "Xanh" là màu xanh, tên "Thị Xanh" mang ý nghĩa người con gái trẻ trung, năng động, như màu xanh của tuổi trẻ.
"Thị" là người con gái, "The" là sự thông minh, tên "Thị The" mang ý nghĩa người con gái thông minh, lanh lợi.
"Cẩm" là gấm vóc, "Thuỵ" là thanh bình, tên "Cẩm Thuỵ" mang ý nghĩa sang trọng, êm đềm, như gấm vóc mềm mại, thanh tao.
"Du" là du lịch, đi chơi, "Mỹ" là đẹp, xinh đẹp, tên "Du Mỹ" mang ý nghĩa đẹp đẽ, thơ mộng, lãng mạn như du lịch.
"Tú" là đẹp đẽ, "Mỹ" là xinh đẹp, tên "Tú Mỹ" mang ý nghĩa xinh đẹp, kiều diễm, thanh tao.