Lô Thị Yến
Thị là chỉ người con gái, Yến là chim yến, mang ý nghĩa thanh tao, sang trọng.
Họ Lô phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 1.057 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Lô. Trong số này, có 457 tên cho bé gái và 515 tên bé trai 3 chữ họ Lô.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Gái họ Lô. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé gái, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Gái họ Lô:
Thị là chỉ người con gái, Yến là chim yến, mang ý nghĩa thanh tao, sang trọng.
"Thị" là thị trấn, "Trang" là trang nghiêm. Tên "Thị Trang" có nghĩa là người con gái thanh lịch, có vẻ đẹp rạng ngời và đầy sức sống.
"Thị" là thị tộc, "Thu" là mùa thu, "Thị Thu" là người con gái mang vẻ đẹp dịu dàng, thanh tao như mùa thu.
"Thị" là thị tộc, "Hồng" là màu đỏ, "Thị Hồng" là người con gái xinh đẹp, rạng rỡ, tươi tắn như hoa hồng.
"Phương" là phương hướng, "Thảo" là cỏ cây. Tên "Phương Thảo" có nghĩa là cỏ non tinh khôi, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.
"Hồng" là màu hồng, "Nhung" là nhung. Tên "Hồng Nhung" có nghĩa là người con gái đẹp dịu dàng, thanh tao và đầy nữ tính.
Linh là linh hồn, Thị là thị trấn. Tên Thị Linh có nghĩa là linh hồn của thị trấn, mang ý nghĩa là người con gái với tâm hồn trong sáng, hồn nhiên như chính tâm hồn của thị trấn.
"Thị" là người con gái, "Giang" là sông, tên "Thị Giang" mang ý nghĩa người con gái hiền dịu, thanh tao như dòng sông.
Thị là thị trấn, Phương là phương hướng, Thị Phương mang ý nghĩa dịu dàng, thanh lịch, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.
Thị là thị, Hằng là lâu dài, bền vững, có nghĩa là người con gái kiên cường, bền bỉ.
Thị là thị, Huyền là bí ẩn, sâu sắc, có nghĩa là người con gái thông minh, bí ẩn, thu hút.
Hà là sông, Thị là thị trấn. Tên Thị Hà có nghĩa là sông của thị trấn, mang ý nghĩa là người con gái hiền dịu, êm đềm, thanh bình như dòng sông.
"Thị" là người con gái, "Nguyệt" là mặt trăng, tên "Thị Nguyệt" có nghĩa là người con gái đẹp dịu dàng, thanh tao như ánh trăng.
"Yến" là con chim yến, "Nhi" là niềm vui. Tên "Yến Nhi" có nghĩa là người con gái vui vẻ, hoạt bát và mang đến niềm vui cho mọi người.
Thị là thị, Hiền là hiền dịu, có nghĩa là người con gái hiền dịu, nết na.
Huyền là bí ẩn, Trang là trang nghiêm, có nghĩa là người con gái trang nghiêm, bí ẩn, thu hút.
"Ngọc" là ngọc trai, "Ánh" là ánh sáng. Tên "Ngọc Ánh" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, rạng rỡ và tỏa sáng.
"Thị" là thị trấn, "Lan" là hoa lan, "Thị Lan" là người xinh đẹp và tao nhã như hoa lan.
"Thị" là người con gái, "Hậu" là người có địa vị cao quý, tên "Thị Hậu" mang ý nghĩa người con gái quyền uy, sang trọng.
Thu là thu, Hà là sông, có nghĩa là con sông mùa thu, thơ mộng, trữ tình.
Thị là thị, Thảo là cỏ, có nghĩa là người con gái hiền dịu, nhẹ nhàng như cỏ.
Thị là thị trấn, Hương là hương thơm, Thị Hương mang ý nghĩa dịu dàng, thanh lịch như hương thơm của hoa.
"Thị" là thị trấn, "Ngọc" là ngọc quý, "Thị Ngọc" là người quý giá và xinh đẹp.
Thị là chỉ người con gái, Thương là thương yêu, tình cảm.
"Thị" là người con gái, "Ngân" là bạc, tên "Thị Ngân" mang ý nghĩa người con gái thanh tao, quý phái như bạc.
"Thị" là người con gái, "Thắm" là đẹp đẽ, rực rỡ, tên "Thị Thắm" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, rạng rỡ, thu hút.
"Tú" là đẹp, "Uyên" là uyên bác, tên "Tú Uyên" mang ý nghĩa xinh đẹp, thông minh.
Nhung là nhung lụa, Thị là thị trấn. Tên Thị Nhung có nghĩa là nhung lụa của thị trấn, mang ý nghĩa là người con gái thanh tao, sang trọng, quý phái như nhung lụa.
"Thị" là thị tộc, "Thuỷ" là nước, "Thị Thuỷ" là người con gái dịu dàng, thanh tao, thuần khiết như dòng nước.
"Hải" là biển lớn, "Yến" là chim yến, "Hải Yến" mang ý nghĩa của sự thanh tao, bay bổng, tự do như chim yến trên biển rộng.