Lưu Yến Nhi
"Yến" là con chim yến, "Nhi" là niềm vui. Tên "Yến Nhi" có nghĩa là người con gái vui vẻ, hoạt bát và mang đến niềm vui cho mọi người.
Họ Lưu rất phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 3.825 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Lưu. Trong số này, có 1.482 tên cho bé gái và 2.064 tên bé trai 3 chữ họ Lưu.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Gái họ Lưu. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé gái, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Gái họ Lưu:
"Yến" là con chim yến, "Nhi" là niềm vui. Tên "Yến Nhi" có nghĩa là người con gái vui vẻ, hoạt bát và mang đến niềm vui cho mọi người.
"Kim" là vàng, "Ngân" là bạc. Tên "Kim Ngân" có nghĩa là người con gái quý giá, cao sang và quyền uy.
"Thuỳ" là ngọc trai, "Linh" là linh hồn. Tên "Thuỳ Linh" có nghĩa là người con gái thanh tao, thuần khiết và có tâm hồn đẹp.
Thị là thị, Thảo là cỏ, có nghĩa là người con gái hiền dịu, nhẹ nhàng như cỏ.
Huyền là bí ẩn, Trang là trang nghiêm, có nghĩa là người con gái trang nghiêm, bí ẩn, thu hút.
Thị là thị, Huyền là bí ẩn, sâu sắc, có nghĩa là người con gái thông minh, bí ẩn, thu hút.
"Thị" là thị trấn, "Trang" là trang nghiêm. Tên "Thị Trang" có nghĩa là người con gái thanh lịch, có vẻ đẹp rạng ngời và đầy sức sống.
"Gia" là gia đình, "Hân" là vui mừng, tên "Gia Hân" mang ý nghĩa là người mang lại niềm vui, hạnh phúc cho gia đình.
Khánh là vui mừng, Linh là linh hồn, Khánh Linh mang ý nghĩa vui tươi, hồn nhiên, tràn đầy sức sống.
"Phương" là phương hướng, "Thảo" là cỏ cây. Tên "Phương Thảo" có nghĩa là cỏ non tinh khôi, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.
Thị là thị, Hằng là lâu dài, bền vững, có nghĩa là người con gái kiên cường, bền bỉ.
Thị là thị trấn, Hương là hương thơm, Thị Hương mang ý nghĩa dịu dàng, thanh lịch như hương thơm của hoa.
Vân là mây, Anh là anh hùng. Tên Vân Anh có nghĩa là anh hùng mây trắng, mang ý nghĩa là người con gái mạnh mẽ, kiên cường, phi thường như mây trắng.
"Hồng" là màu hồng, "Nhung" là nhung. Tên "Hồng Nhung" có nghĩa là người con gái đẹp dịu dàng, thanh tao và đầy nữ tính.
Linh là linh hồn, Thị là thị trấn. Tên Thị Linh có nghĩa là linh hồn của thị trấn, mang ý nghĩa là người con gái với tâm hồn trong sáng, hồn nhiên như chính tâm hồn của thị trấn.
Hà là sông, Thị là thị trấn. Tên Thị Hà có nghĩa là sông của thị trấn, mang ý nghĩa là người con gái hiền dịu, êm đềm, thanh bình như dòng sông.
Thị là thị, Hiền là hiền dịu, có nghĩa là người con gái hiền dịu, nết na.
"Thị" là thị tộc, "Hoa" là hoa, "Thị Hoa" là người con gái xinh đẹp, thanh tao, rạng rỡ như hoa.
"Ngọc" là ngọc trai, "Ánh" là ánh sáng. Tên "Ngọc Ánh" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, rạng rỡ và tỏa sáng.
"Bảo" là bảo vệ, "Trân" là quý giá, tên "Bảo Trân" mang ý nghĩa quý giá, đáng được trân trọng, bảo vệ.
Thu là mùa thu, Hiền là hiền dịu, Thu Hiền mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa như tiết trời mùa thu.
Thanh là thanh tao, Thảo là cỏ cây. Tên Thanh Thảo có nghĩa là cỏ cây thanh tao, mang ý nghĩa là người con gái thanh lịch, tao nhã, nhẹ nhàng như cỏ cây.
"Cẩm" là gấm, "Tú" là đẹp, tên "Cẩm Tú" mang ý nghĩa đẹp đẽ, sang trọng như tấm gấm.
"Thị" là người con gái, "Quỳnh" là hoa quỳnh, đẹp, trắng muốt, tên "Thị Quỳnh" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, trong sáng, dịu dàng.
"Tố" là tố chất, phẩm chất, "Uyên" là uyên bác, tên "Tố Uyên" mang ý nghĩa người có phẩm chất tốt, học thức uyên thâm, am hiểu rộng.
"Hải" là biển lớn, "Yến" là chim yến, "Hải Yến" mang ý nghĩa của sự thanh tao, bay bổng, tự do như chim yến trên biển rộng.
"Thuỳ" là ngọc trai, "Trang" là trang nghiêm. Tên "Thuỳ Trang" có nghĩa là người con gái thanh tao, thanh lịch và có phong thái uyển chuyển.
Nhung là nhung lụa, Thị là thị trấn. Tên Thị Nhung có nghĩa là nhung lụa của thị trấn, mang ý nghĩa là người con gái thanh tao, sang trọng, quý phái như nhung lụa.
"Thị" là thị tộc, "Thuỷ" là nước, "Thị Thuỷ" là người con gái dịu dàng, thanh tao, thuần khiết như dòng nước.
Thị là thị trấn, Phương là phương hướng, Thị Phương mang ý nghĩa dịu dàng, thanh lịch, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.