Tàng Thị Nguyệt
"Thị" là người con gái, "Nguyệt" là mặt trăng, tên "Thị Nguyệt" có nghĩa là người con gái đẹp dịu dàng, thanh tao như ánh trăng.
Họ Tàng cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Trong dữ liệu của Từ điển tên, có tổng số 18 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Tàng. Trong đó chỉ có 10 tên là phù hợp cho bé gái và 8 tên bé trai 3 chữ họ Tàng.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 10 tên cho bé gái nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Tàng.
"Thị" là người con gái, "Nguyệt" là mặt trăng, tên "Thị Nguyệt" có nghĩa là người con gái đẹp dịu dàng, thanh tao như ánh trăng.
Thu là mùa thu, Trang là trang giấy, Thu Trang mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết như trang giấy trắng.
"Thị" là người con gái, "Chính" là chính trực, tên "Thị Chính" có nghĩa là người con gái chính trực, ngay thẳng, thẳng thắn.
"Bích" là ngọc bích, "Duyên" là duyên phận, tên "Bích Duyên" mang ý nghĩa duyên phận đẹp đẽ, quý giá như ngọc bích.
"Thị" là người con gái, "Thành" là thành công, vững chắc, tên "Thị Thành" có nghĩa là người con gái mạnh mẽ, thành đạt.
"Thị" là người con gái, "Luyện" là yêu thương, tên "Thị Luyến" mang ý nghĩa người con gái đầy yêu thương, nết na.
"Thị" là người con gái, "Thuỳ" là thuỳ mị, tên "Thị Thuỳ" có nghĩa là người con gái dịu dàng, nết na, thuỳ mị.
"Thị" là người con gái, "Duyên" là duyên dáng, tên "Thị Duyên" có nghĩa là người con gái duyên dáng, xinh đẹp.
"Thị" là người con gái, "Quỳnh" là hoa quỳnh, đẹp, trắng muốt, tên "Thị Quỳnh" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, trong sáng, dịu dàng.
"Thị" là thị trấn, "Hạnh" là hạnh phúc. Tên "Thị Hạnh" mang ý nghĩa một người phụ nữ xinh đẹp, dịu dàng, mang đến hạnh phúc cho mọi người.