Diệp Thế Huy
"Thế" là thế hệ, "Huy" là rạng rỡ, tên "Thế Huy" mang ý nghĩa người con trai tài năng, rạng rỡ, là niềm hy vọng của gia đình, dòng tộc.
Họ Diệp phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 903 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Diệp. Trong số này, có 417 tên cho bé trai và 429 tên bé gái 3 chữ họ Diệp.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Diệp. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Diệp:
"Thế" là thế hệ, "Huy" là rạng rỡ, tên "Thế Huy" mang ý nghĩa người con trai tài năng, rạng rỡ, là niềm hy vọng của gia đình, dòng tộc.
"Khai" là khai sáng, "Chi" là chi, tên "Khai Chi" mang ý nghĩa khai sáng, đầy triển vọng.
"Thế" là thế giới, "Công" là công danh, tên "Thế Công" mang ý nghĩa rộng lớn, có chí lớn, muốn làm nên nghiệp lớn cho đời.
"Gia" là nhà, "Bảo" là bảo vệ, tên "Gia Bảo" có ý nghĩa giữ gìn, bảo vệ gia đình, mang lại sự an toàn.
"Thanh" là thanh lịch, "Tú" là đẹp, tên "Thanh Tú" mang ý nghĩa thanh lịch, xinh đẹp, tao nhã.
"Hoàng" là màu vàng, "Phi" là bay, tên "Hoàng Phi" mang ý nghĩa tự do, bay bổng như chim bay trên bầu trời.
"Đình" là yên tĩnh, "Tâm" là tâm hồn, tên "Đình Tâm" mang ý nghĩa tâm hồn yên tĩnh, thanh thản, bình yên.
"Hải" là biển cả bao la, rộng lớn, "Đăng" là ngọn hải đăng soi sáng, dẫn đường, tên "Hải Đăng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, dẫn dắt người khác.
"Minh" là sáng, thông minh, "Thoại" là lời nói, tên "Minh Thoại" mang ý nghĩa thông minh, lời nói hay.
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
"Văn" là văn chương, "Dũng" là dũng cảm, tên "Văn Dũng" mang ý nghĩa người có tài năng, dũng cảm, mạnh mẽ.
"Thành" là thành công, vững chắc, "Tâm" là tâm hồn, nhân hậu, tên "Thành Tâm" mang ý nghĩa thành đạt, nhân hậu, tốt đẹp.
"Bảo" là bảo vệ, tên "Bảo Bảo" mang ý nghĩa được che chở, bảo vệ, an toàn.
"Văn" là văn chương, "Hùng" là hùng mạnh, "Văn Hùng" là người tài giỏi và hùng mạnh.
"Thời" là thời gian, "Nguyên" là nguyên thủy, tên "Thời Nguyên" có nghĩa là người mang tâm hồn thuần khiết, đơn giản, như những gì thuần khiết nhất của thời gian.
"Bá" là lớn, uy quyền, "Đạt" là đạt được, thành công, tên "Bá Đạt" mang ý nghĩa uy quyền, thành đạt, đầy quyền uy.
"Ngọc" là viên ngọc quý, "Lâm" là rừng cây, tên "Ngọc Lâm" mang ý nghĩa mong muốn con cái là người quý giá, cao sang như ngọc, khỏe mạnh như rừng cây.
"An" là bình yên, "Khang" là khỏe mạnh, tên "An Khang" mang ý nghĩa bình yên, khỏe mạnh, an khang thịnh vượng.
"Văn" là văn chương, "Phương" là phương hướng, rộng lớn, tên "Văn Phương" mang ý nghĩa tâm hồn rộng lớn, yêu thích văn chương, có chí hướng.
"Nguyễn" là họ, "Thiên" là trời, tên "Nguyễn Thiên" là tên người.
"Thế" là thế hệ, "Anh" là anh hùng, tên "Thế Anh" mang ý nghĩa là người anh hùng của một thế hệ.
"Hoàng" là vàng, "Tuấn" là tuấn tú, tên "Hoàng Tuấn" mang ý nghĩa là người đẹp trai, tài giỏi như vàng.
"Tư" là suy nghĩ, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Tư Thịnh" mang ý nghĩa thông minh, tài trí, thành đạt.
"Quang" là ánh sáng, "Phú" là giàu có, tên "Quang Phú" mang ý nghĩa giàu sang, rạng rỡ.
Văn là văn chương, Tuấn là tuấn tú. Tên Văn Tuấn có nghĩa là tuấn tú văn chương, mang ý nghĩa là người con trai tài hoa, thông minh, lịch lãm.
"Quốc" là đất nước, "Tuấn" là đẹp trai, tài giỏi, tên "Quốc Tuấn" mang ý nghĩa người con trai tài giỏi, yêu nước.
"Minh" là sáng suốt, "Cương" là mạnh mẽ, tên "Minh Cương" mang ý nghĩa thông minh, kiên cường, tài giỏi.
Văn là văn chương, Sơn là núi, mang ý nghĩa vững chãi, uy nghi.
Văn là văn chương, Thắng là chiến thắng.
"Bảo" là bảo vệ, "Nhật" là mặt trời, tên "Bảo Nhật" mang ý nghĩa rạng rỡ, ấm áp, mang đến sự bảo vệ.