Giàng A Páo
"A" là tiếng gọi thân thương, "Páo" là tiếng súng, tên "A Páo" mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, đầy khí phách.
Họ Giàng phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 1.126 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Giàng. Trong số này, có 704 tên cho bé trai và 272 tên bé gái 3 chữ họ Giàng.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Giàng. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Giàng:
"A" là tiếng gọi thân thương, "Páo" là tiếng súng, tên "A Páo" mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, đầy khí phách.
"A" là chữ chỉ sự tôn kính, "Chu" là tên riêng, tên "A Chu" mang ý nghĩa là người đáng kính, được mọi người yêu mến.
"Súa" là sự trong sáng, tinh khiết, "A" là chỉ người, tên "A Súa" mang ý nghĩa thuần khiết, trong sáng.
Không đủ thông tin để giải thích ý nghĩa tên "A Dơ".
A là chỉ người, Sử là lịch sử, tên A Sử mang ý nghĩa người có kiến thức sâu rộng, am hiểu lịch sử.
"A" là tên gọi thân mật, "Vảng" là chỉ sự rộng lớn, tên "A Vảng" mang ý nghĩa phóng khoáng, tự do.
"A" là tên gọi thân mật, "Vàng" là quý giá, tên "A Vàng" mang ý nghĩa quý giá, đáng yêu, dễ thương.
"A" là chữ cái đầu tiên, "Của" là của riêng ai đó, tên "A Của" thể hiện sự độc đáo, riêng biệt.
"A" là chữ cái đầu tiên, "Khua" là vui vẻ, tên "A Khua" mang ý nghĩa vui vẻ, hoạt bát.
"A" là chữ dùng để gọi người lớn tuổi, "Thái" là thái bình, tên "A Thái" mang ý nghĩa bình an, hạnh phúc.
"A" là một cách gọi thân mật, "Sinh" là sự sống, tên "A Sinh" mang ý nghĩa khỏe mạnh, vui tươi.
"A" là chữ chỉ người, "Tủa" là tên địa danh, tên "A Tủa" mang ý nghĩa người con gái đến từ nơi xa xôi, bình dị.
"A" là chữ cái đầu tiên, "Dũng" là dũng cảm, tên "A Dũng" mang ý nghĩa người con trai dũng cảm, luôn là người đi đầu, tiên phong trong mọi việc.
"A" là cái, "Tùng" là cây tùng, tên "A Tùng" có ý nghĩa cứng cỏi, kiên cường như cây tùng.
"A" là tiền tố, "Lử" là lửa, tên "A Lử" mang ý nghĩa là người nóng nảy, đầy nhiệt huyết.
"A" là tiếng gọi, "Chư" là nhiều, tên "A Chư" mang ý nghĩa gọi nhiều người, chỉ một nhóm người.
"A" là tiếng gọi thân mật, "Công" là công việc, tên "A Công" mang ý nghĩa người làm việc chăm chỉ, cần cù, hiền lành.
"A" là chỉ người, "Chua" là chua ngọt, tên "A Chua" mang ý nghĩa người hiền lành, dễ thương, có chút tinh nghịch.
"A" là cách gọi thân mật, "Sùng" là kính trọng, tôn sùng, tên "A Sùng" mang ý nghĩa người con gái được mọi người yêu quý, kính trọng.
"A" là cách gọi thân mật, "Hồng" là màu hồng, tên "A Hồng" mang ý nghĩa đáng yêu, xinh đẹp, rạng rỡ.
Chưa rõ nghĩa.
Tên "A Pó" mang ý nghĩa đơn giản, dễ nhớ, thể hiện sự chân chất, mộc mạc.
"A" là anh, "Nhà" là nhà, tên "A Nhà" có nghĩa là người anh cả trong gia đình, đảm đang, chu đáo.
"A" là cách gọi thân mật, "Chính" là chính trực, tên "A Chính" mang ý nghĩa người chính trực, thật thà, đáng tin cậy.
"A" là chữ tượng thanh, "Chinh" là chinh phục, tên "A Chinh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên định.
"A" là biểu tượng của sự may mắn, "Lồng" là sự ấm áp, tên "A Lồng" mang ý nghĩa may mắn, ấm áp, hạnh phúc.
"Chớ" là từ chỉ sự cảnh cáo, "A" là chữ tượng thanh, "A Chớ" thể hiện sự cảnh tỉnh, nhắc nhở.
"Giống" là giống loài, "A" là chữ tượng thanh, "A Giống" thể hiện sự giống nhau, như một dòng dõi.
"A" là chữ đầu, "Tính" là tính cách, tên "A Tính" có nghĩa là người có tính cách tốt đẹp, đáng quý.
"A" là sự bắt đầu, "Dình" là vững chãi, tên "A Dình" mang ý nghĩa khởi đầu vững chắc, đầy sức mạnh.