Hoàng Anh Tuấn
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
Họ Hoàng rất phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 10.027 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Hoàng. Trong số này, có 5.570 tên cho bé trai và 3.470 tên bé gái 3 chữ họ Hoàng.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Hoàng. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Hoàng:
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
Văn là văn chương, Tuấn là tuấn tú. Tên Văn Tuấn có nghĩa là tuấn tú văn chương, mang ý nghĩa là người con trai tài hoa, thông minh, lịch lãm.
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
"Văn" là văn chương, "Nam" là nam giới, "Văn Nam" là người đàn ông có học thức.
"Văn" là văn chương, "Hùng" là hùng mạnh, "Văn Hùng" là người tài giỏi và hùng mạnh.
"Văn" là văn hóa, "Đức" là đức hạnh, "Văn Đức" là người có văn hóa và đức hạnh.
"Văn" là văn chương, "Hiếu" là hiếu thảo, "Văn Hiếu" là người có học thức và hiếu thảo.
Trung là trung thực, Kiên là kiên cường, vững vàng.
"Văn" là văn chương, "Dũng" là dũng cảm, tên "Văn Dũng" mang ý nghĩa người có tài năng, dũng cảm, mạnh mẽ.
"Trung" là trung thành, "Hiếu" là hiếu thảo, "Trung Hiếu" là người luôn trung thành với lý tưởng, hiếu thảo với cha mẹ.
Văn là văn chương, Sơn là núi, mang ý nghĩa vững chãi, uy nghi.
"Minh" là sáng, "Đức" là đạo đức, tên "Minh Đức" mang ý nghĩa người sáng suốt, có đạo đức.
Văn là văn chương, Thắng là chiến thắng.
"Văn" là văn chương, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Văn Cường" mang ý nghĩa người có tài năng, mạnh mẽ, kiên cường.
"Anh" là anh hùng, "Tú" là đẹp, tên "Anh Tú" mang ý nghĩa người có tài năng, đẹp trai, anh hùng khí khái.
"Văn" là văn chương, "Mạnh" là mạnh mẽ, tên "Văn Mạnh" mang ý nghĩa người con trai tài năng, mạnh mẽ, có chí tiến thủ.
"Văn" là văn chương, "Hải" là biển cả, tên "Văn Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả, đầy tri thức.
"Văn" là văn chương, "Huy" là ánh sáng, tên "Văn Huy" mang ý nghĩa sáng chói, tài năng trong lĩnh vực văn chương.
"Minh" là sáng suốt, "Tuấn" là đẹp đẽ, tên "Minh Tuấn" mang ý nghĩa người con trai thông minh, đẹp trai, sáng láng.
"Quốc" là quốc gia, "Việt" là Việt Nam, tên "Quốc Việt" có nghĩa là người con của đất nước Việt Nam, mang ý nghĩa yêu nước, tự hào dân tộc.
"Văn" là văn chương, "Thành" là thành công, tên "Văn Thành" mang ý nghĩa thành công rực rỡ trong lĩnh vực văn chương.
"Gia" là nhà, "Bảo" là bảo vệ, tên "Gia Bảo" có ý nghĩa giữ gìn, bảo vệ gia đình, mang lại sự an toàn.
"Văn" là văn chương, "Đạt" là đạt được, tên "Văn Đạt" mang ý nghĩa đạt được thành tựu trong văn chương, học thức.
"Văn" là văn chương, "Long" là rồng, tên "Văn Long" mang ý nghĩa uyên bác, tài năng như rồng.
"Văn" là văn hóa, "Minh" là sáng suốt, tên "Văn Minh" có nghĩa là văn minh, tiến bộ, sáng suốt.
"Văn" là văn chương, "Tiến" là tiến bộ, tên "Văn Tiến" mang ý nghĩa tiến bộ trong văn chương, học thức.
"Thanh" là thanh tao, "Tùng" là cây tùng, "Thanh Tùng" là sự thanh tao, thanh lịch như cây tùng.
Quang là ánh sáng, Huy là huy hoàng. Tên Quang Huy có nghĩa là ánh sáng huy hoàng, mang ý nghĩa là người con trai rạng rỡ, sáng chói, đầy quyền uy.
"Tiến" là tiến bộ, "Đạt" là đạt được, tên "Tiến Đạt" mang ý nghĩa người có chí tiến thủ, thành đạt trong cuộc sống.