Hữu Minh Hoàng
"Minh" là sáng, "Hoàng" là vàng, tên "Minh Hoàng" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, cao quý như vàng.
Họ Hữu rất hiếm gặp tại Việt Nam. Trong dữ liệu của Từ điển tên, có tổng số 33 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Hữu. Trong đó chỉ có 14 tên là phù hợp cho bé trai và 16 tên bé gái 3 chữ họ Hữu.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 14 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Hữu.
"Minh" là sáng, "Hoàng" là vàng, tên "Minh Hoàng" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, cao quý như vàng.
"Tường" là vững chắc, "Tú" là đẹp đẽ, tên "Tường Tú" mang ý nghĩa vững chắc, xinh đẹp, kiêu sa.
"Thành" là thành công, "Chung" là chung thủy, tên "Thành Chung" mang ý nghĩa thành công, chung thủy.
"Quốc" là đất nước, "Nghĩa" là chính nghĩa, tên "Quốc Nghĩa" mang ý nghĩa chính nghĩa, yêu nước, vì nước quên thân.
"Đăng" là đăng quang, "Trình" là trình độ, tên "Đăng Trình" mang ý nghĩa thành công, giỏi giang, có trình độ.
Văn là văn chương, Na là quả na, tên "Văn Na" mang ý nghĩa thanh lịch, ngọt ngào như quả na.
Chí là chí hướng, Lý là lý tưởng, tên "Chí Lý" mang ý nghĩa người đó có chí hướng, lý tưởng cao đẹp.
"Ngọc" là đá quý, "Hải" là biển cả, tên "Ngọc Hải" mang ý nghĩa người có phẩm chất cao quý, rộng lớn như biển cả.
"Hoàng" là màu vàng, "Minh" là sáng, tên "Hoàng Minh" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng sủa, may mắn.
"Trung" là trung thành, "Đức" là đạo đức, tên "Trung Đức" mang ý nghĩa chính trực, có đạo đức.
"Công" là công việc, "Sơn" là núi, tên "Công Sơn" thể hiện sự vững chắc, kiên cường, như núi cao, vững chãi.
"Minh" là sáng suốt, "Mẫn" là nhanh nhạy, tên "Minh Mẫn" mang ý nghĩa thông minh, nhanh nhẹn, sáng suốt.
"Kiệt" là xuất chúng, tài giỏi, "Phong" là gió, tên "Kiệt Phong" mang ý nghĩa kiệt xuất, tài năng như gió.
"Mạnh" là mạnh mẽ, dũng cảm, "Khải" là mở mang, phát triển, tên "Mạnh Khải" mang ý nghĩa mạnh mẽ, quyết đoán, có chí tiến thủ.