Kim Văn Long
"Văn" là văn chương, "Long" là rồng, tên "Văn Long" mang ý nghĩa uyên bác, tài năng như rồng.
Họ Kim phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 842 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Kim. Trong số này, có 358 tên cho bé trai và 417 tên bé gái 3 chữ họ Kim.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Kim. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Kim:
"Văn" là văn chương, "Long" là rồng, tên "Văn Long" mang ý nghĩa uyên bác, tài năng như rồng.
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
"Nhật" là mặt trời, "Thành" là thành công, tên "Nhật Thành" mang ý nghĩa là người rạng rỡ, thành công, rực rỡ như mặt trời.
"Minh" là sáng, "Nhựt" là mặt trời, tên "Minh Nhựt" có nghĩa là rạng rỡ, sáng láng như ánh mặt trời.
"Văn" là văn hóa, "Đức" là đức hạnh, "Văn Đức" là người có văn hóa và đức hạnh.
"Ngọc" là đá quý, quý giá, cao sang, "Sơn" là núi cao, vững chãi, tên "Ngọc Sơn" mang ý nghĩa cao quý, vững vàng, kiên định.
"Thanh" là thanh tao, "Tùng" là cây tùng, "Thanh Tùng" là sự thanh tao, thanh lịch như cây tùng.
"Tiến" là tiến bộ, "Anh" là anh hùng, tên "Tiến Anh" mang ý nghĩa tiến bộ, dũng cảm.
"Văn" là văn hóa, "Nhân" là con người, tên "Văn Nhân" mang ý nghĩa nhân ái, có văn hóa, thanh lịch.
"Quốc" là đất nước, "Tân" là mới, tên "Quốc Tân" mang ý nghĩa đất nước tươi đẹp, đổi mới.
"Văn" là văn chương, "Nam" là nam giới, "Văn Nam" là người đàn ông có học thức.
Văn là văn chương, Thắng là chiến thắng.
"Mạnh" là mạnh mẽ, "Hùng" là oai hùng, tên "Mạnh Hùng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, kiên cường.
"Thanh" là thanh tao, "Lâm" là rừng cây, tên "Thanh Lâm" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng như khung cảnh rừng cây.
"Thanh" là trong sáng, thanh tao, "Quí" là quý giá, tên "Thanh Quí" mang ý nghĩa thanh tao, quý giá.
"Văn" là văn chương, học thức, "Tú" là đẹp đẽ, tài năng, tên "Văn Tú" mang ý nghĩa tài năng, uyên bác, thông minh.
"Văn" là văn chương, "Hùng" là hùng mạnh, "Văn Hùng" là người tài giỏi và hùng mạnh.
"Văn" là văn chương, "Hiếu" là hiếu thảo, "Văn Hiếu" là người có học thức và hiếu thảo.
"Việt" là nước Việt Nam, "Long" là rồng, tên "Việt Long" mang ý nghĩa uy nghi, oai hùng như rồng bay.
"Ngọc" là ngọc, quý giá, "Đức" là đức hạnh, nhân cách, tên "Ngọc Đức" mang ý nghĩa quý giá, đức hạnh, nhân cách tốt đẹp.
"Trung" là trung thực, "Thành" là thành thật, tên "Trung Thành" mang ý nghĩa trung thực, ngay thẳng, thành thật.
"Gia" là nhà, "Huy" là ánh sáng, tên "Gia Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, mang lại ánh sáng cho gia đình.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Thanh" là thanh tao, "Long" là rồng, tên "Thanh Long" mang ý nghĩa cao quý, thanh tao, uy nghi.
"Anh" là anh hùng, "Kiệt" là xuất chúng, tên "Anh Kiệt" mang ý nghĩa anh hùng, xuất chúng, phi thường.
"Nhựt" là mặt trời, "Long" là rồng, tên "Nhựt Long" mang ý nghĩa là người mạnh mẽ, uy nghi, rạng rỡ như mặt trời.
"Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự rạng rỡ, "Long" là rồng, tượng trưng cho sức mạnh, tên "Nhật Long" mang ý nghĩa mạnh mẽ, rạng rỡ, đầy quyền uy.
"Văn" là văn chương, học thức, "Tùng" là cây tùng, tượng trưng cho sự trường thọ, kiên cường, tên "Văn Tùng" mang ý nghĩa tài năng, kiên định, bền bỉ.
"Thanh" là thanh tao, "Liêm" là liêm chính, tên "Thanh Liêm" mang ý nghĩa trong sáng, thanh bạch, ngay thẳng, chính trực.
"Hoàng" là hoàng gia, "Nam" là người con trai, tên "Hoàng Nam" mang ý nghĩa người con trai cao quý, thanh tao, tài giỏi.