Lai Chí Vũ
"Chí" là chí hướng, "Vũ" là vũ trụ, tên "Chí Vũ" mang ý nghĩa người có chí lớn, vươn tới tầm cao.
Họ Lai ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 155 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Lai. Trong số này, có 55 tên cho bé trai và 72 tên bé gái 3 chữ họ Lai.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Lai. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Lai:
"Chí" là chí hướng, "Vũ" là vũ trụ, tên "Chí Vũ" mang ý nghĩa người có chí lớn, vươn tới tầm cao.
"Khánh" là sự vui mừng, "Phi" là bay bổng, tên "Khánh Phi" mang ý nghĩa vui tươi, bay bổng, tự do.
"Chi" là con, "Vinh" là vinh quang, tên "Chi Vinh" mang ý nghĩa con cái thành đạt, mang lại vinh quang cho gia đình.
"Thanh" là thanh tao, "Hải" là biển cả, tên "Thanh Hải" mang ý nghĩa thanh bình, rộng lớn, bao dung.
"Trường" là lâu dài, "Vũ" là mưa, tên "Trường Vũ" mang ý nghĩa trường tồn, bền vững như mưa phùn.
"Quí" là quý tộc, "Long" là rồng, tên "Quí Long" mang ý nghĩa quyền uy, sang trọng như rồng quý tộc.
"Gia" là nhà, "Bảo" là bảo vệ, tên "Gia Bảo" có ý nghĩa giữ gìn, bảo vệ gia đình, mang lại sự an toàn.
"Minh" là sáng, "Khoa" là học, tên "Minh Khoa" có nghĩa là người thông minh, giỏi giang.
"Phúc" là hạnh phúc, "Định" là vững chắc, tên "Phúc Định" mang ý nghĩa hạnh phúc vững bền.
"Quốc" là đất nước, "Hùng" là hùng mạnh, tên "Quốc Hùng" mang ý nghĩa người con trai hùng mạnh, bảo vệ đất nước.
"Thanh" là thanh tao, "Sĩ" là người có học thức, tên "Thanh Sĩ" mang ý nghĩa thanh lịch, nho nhã, có học vấn cao.
"Minh" là sáng suốt, "Tuấn" là đẹp đẽ, tên "Minh Tuấn" mang ý nghĩa người con trai thông minh, đẹp trai, sáng láng.
"Gia" là nhà, "Lâm" là rừng, tên "Gia Lâm" mang ý nghĩa yên bình, thanh tĩnh, cuộc sống như một khu rừng xanh mát.
"Tâm" là tâm hồn, "Đức" là đức hạnh, tên "Tâm Đức" có nghĩa là người có tâm hồn trong sáng, đức độ, luôn hướng thiện.
"Thế" là thế hệ, "Lân" là lân cận, tên "Thế Lân" có nghĩa là người kế thừa truyền thống, luôn gần gũi, giúp đỡ người khác.
"Thái" là thái bình, "Tường" là tường hòa, tên "Thái Tường" mang ý nghĩa bình yên, hòa thuận.
"Thế" là thế hệ, "Thuần" là thuần khiết, tên "Thế Thuần" mang ý nghĩa thuần khiết, trong sáng, là thế hệ tương lai.
"Trí" là trí tuệ, "Tâm" là tâm hồn, tên "Trí Tâm" mang ý nghĩa người có trí tuệ, tâm hồn trong sáng, lương thiện.
"Trung" là trung thành, "Nhật" là mặt trời, tên "Trung Nhật" mang ý nghĩa là người đàn ông trung thành, rạng rỡ như mặt trời.
"Quốc" là đất nước, "Vĩ" là vĩ đại, tên "Quốc Vĩ" mang ý nghĩa vĩ đại, to lớn như đất nước.
"Phúc" là hạnh phúc, "Bảo" là bảo vật, tên "Phúc Bảo" có nghĩa là người mang lại hạnh phúc, quý giá như báu vật.
"Trí" là trí tuệ, "Nguyên" là gốc rễ, tên "Trí Nguyên" mang ý nghĩa người thông minh, sáng suốt, có kiến thức vững vàng, là trụ cột vững chắc.
"Hiểu" là hiểu biết, "Kim" là vàng, tên "Hiểu Kim" có nghĩa là người thông minh, tài giỏi như vàng.
"Nghiệp" là công việc, "Hoàng" là vàng, tên "Nghiệp Hoàng" có nghĩa là công việc, sự nghiệp rực rỡ như vàng.
"Quan" là quan chức, "Tùng" là cây tùng, tên "Quan Tùng" có nghĩa là người con trai có chí lớn, kiên cường như cây tùng.
"Quốc" là đất nước, "Phụng" là chim phượng hoàng, tên "Quốc Phụng" mang ý nghĩa cao quý, thanh tao, mang tầm vóc quốc gia.
"Thiên" là trời, "Thắng" là chiến thắng, tên "Thiên Thắng" mang ý nghĩa chiến thắng, thành công vang dội như trời cao.
"Quang" là ánh sáng, "Chiêu" là chiếu sáng, tên "Quang Chiêu" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng chói.
"Vinh" là vinh hiển, thịnh vượng, "Thuận" là thuận lợi, suôn sẻ, tên "Vinh Thuận" mang ý nghĩa phú quý, may mắn, sự nghiệp hanh thông, cuộc sống an nhàn.
"Minh" là sáng, "Thiện" là tốt đẹp, tên "Minh Thiện" mang ý nghĩa là người tốt đẹp, sáng sủa, trong sáng.