Liêng Ha Trung
"Ha" là mùa hạ, "Trung" là chính trực, tên "Ha Trung" có nghĩa là người chính trực, ngay thẳng như tiết trời mùa hạ.
Họ Liêng ít gặp tại Việt Nam. Trong dữ liệu của Từ điển tên, có tổng số 54 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Liêng. Trong đó chỉ có 25 tên là phù hợp cho bé trai và 13 tên bé gái 3 chữ họ Liêng.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 25 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Liêng.
"Ha" là mùa hạ, "Trung" là chính trực, tên "Ha Trung" có nghĩa là người chính trực, ngay thẳng như tiết trời mùa hạ.
"Ha" là hào phóng, "Hến" là loài nhuyễn thể, tên "Ha Hến" mang ý nghĩa rộng lượng, bao dung như lòng biển cả.
"Ha" là mùa hạ, "Thiên" là trời, tên "Ha Thiên" mang ý nghĩa mát mẻ, trong lành như tiết trời mùa hạ.
"Ha" là "hà", "Sĩ" là người có học thức, tên "Ha Sĩ" có thể là cách gọi địa danh hoặc chỉ người có học thức.
"Ha" là mùa hạ, "Miên" là bông, tên "Ha Miên" mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh tao như bông hoa mùa hạ.
"Ha" là mùa hạ, "Lệ" là giọt lệ, tên "Ha Lệ" mang ý nghĩa dịu dàng, thanh tao như tiết trời mùa hạ.
"Ha" là con trai, "Bảy" là số 7, tên "Ha Bảy" mang ý nghĩa con trai thứ 7 trong gia đình.
"Ha" là mùa hạ, "Lanh" là nhanh nhẹn, tên "Ha Lanh" mang ý nghĩa nhanh nhẹn, hoạt bát như mùa hạ.
"Ha" là mùa hạ, "Hôn" là hôn, tên "Ha Hôn" mang ý nghĩa ấm áp, nồng nàn như hoàng hôn mùa hạ.
"Ha" là mùa hạ, ấm áp, "Thái" là thái bình, yên ổn, tên "Ha Thái" mang ý nghĩa một người con gái ấm áp, vui vẻ, mang lại sự bình yên.
"Ha" là hào phóng, "Phăng" là bay bổng, tên "Ha Phăng" thể hiện sự phóng khoáng, tự do, bay bổng.
"Thành" là thành công, "Đạt" là đạt được, "Thành Đạt" là người luôn nỗ lực, cố gắng để đạt được thành công trong cuộc sống.
"Bảo" là bảo vệ, giữ gìn, "Lâm" là rừng cây, tên "Bảo Lâm" mang ý nghĩa bảo vệ, giữ gìn những cánh rừng, mang ý nghĩa về môi trường, thiên nhiên.
"Chí" là chí hướng, "Hải" là biển cả, tên "Chí Hải" mang ý nghĩa người con trai có chí lớn, tầm nhìn rộng lớn, đầy hoài bão.
"Đa" là nhiều, "Vít" là vít, tên "Đa Vít" có ý nghĩa nhiều năng lực, tài năng, đa dạng, linh hoạt.
"Ha" là hào phóng, "Nim" là nhẹ nhàng, tên "Ha Nim" thể hiện sự thanh tao, nhẹ nhàng, hiền hòa.
"Ha" là Hà Nội, "Hiền" là hiền dịu, tên "Ha Hiền" có nghĩa là người con gái Hà Nội, hiền dịu, nết na, thanh tao.
"Ha" là đại diện cho sự mạnh mẽ, kiên cường, "Thân" là thân thiện, gần gũi, tên "Ha Thân" thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường nhưng vẫn thân thiện, gần gũi.
"Ha" là tiếng cười, "Đạo" là con đường, tên "Ha Đạo" mang ý nghĩa vui vẻ, lạc quan, luôn tìm thấy niềm vui trên con đường đời.
"Ha" là tiếng cười, "Lý" là lý lẽ, tên "Ha Lý" mang ý nghĩa tiếng cười vui vẻ, chứa đựng lý lẽ.
"Ha" là tiếng cười, "Khánh" là vui mừng, tên "Ha Khánh" mang ý nghĩa tiếng cười vui mừng, rạng rỡ.
"Vĩnh" là mãi mãi, "Kiên" là kiên định, tên "Vĩnh Kiên" có nghĩa là người con trai kiên cường, bền bỉ, vững vàng.
"Quốc" là đất nước, "Khánh" là vui mừng, tên "Quốc Khánh" mang ý nghĩa người con trai mang niềm vui, niềm tự hào cho đất nước.
"Ha" là hạ, "Soan" là soạn sửa, tên "Ha Soan" mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh tao như mùa hạ.
"Thanh" là thanh tao, "Ha" có thể là tên riêng, tên "Ha Thanh" thể hiện sự thanh tao, nhẹ nhàng, tao nhã.