Lục Tấn Hoàng
"Tấn" là tiến bộ, "Hoàng" là màu vàng, tên "Tấn Hoàng" mang ý nghĩa vươn lên, rạng rỡ, thành công.
Họ Lục phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 957 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Lục. Trong số này, có 480 tên cho bé trai và 429 tên bé gái 3 chữ họ Lục.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Lục. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Lục:
"Tấn" là tiến bộ, "Hoàng" là màu vàng, tên "Tấn Hoàng" mang ý nghĩa vươn lên, rạng rỡ, thành công.
"Tuấn" là đẹp trai, "Kiện" là kiên cường, tên "Tuấn Kiện" mang ý nghĩa người đàn ông đẹp trai, kiên cường.
"Văn" là văn chương, "Toàn" là trọn vẹn, tên "Văn Toàn" mang ý nghĩa trọn vẹn, đầy đủ như văn chương.
"Gia" là nhà, "Khánh" là vui mừng, tên "Gia Khánh" mang ý nghĩa hạnh phúc, ấm no trong gia đình.
"Văn" là văn chương, "Quang" là ánh sáng, tên "Văn Quang" mang ý nghĩa tỏa sáng trong văn chương, học thức.
Văn là văn chương, Sơn là núi, mang ý nghĩa vững chãi, uy nghi.
"Văn" là văn chương, "Đạt" là đạt được, tên "Văn Đạt" mang ý nghĩa đạt được thành tựu trong văn chương, học thức.
"Văn" là văn chương, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Văn Hoàng" mang ý nghĩa uy nghi, tài giỏi, xuất chúng.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Văn" là văn hóa, "Minh" là sáng suốt, tên "Văn Minh" có nghĩa là văn minh, tiến bộ, sáng suốt.
"Văn" là văn chương, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Văn Cường" mang ý nghĩa người có tài năng, mạnh mẽ, kiên cường.
"Hải" là biển cả, "Nam" là phương Nam, tên "Hải Nam" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn như biển trời.
"Văn" là văn chương, "Khải" là mở mang, tên "Văn Khải" mang ý nghĩa là người có học thức, tài năng, có khả năng mở mang kiến thức.
"Thanh" là xanh tươi, "Sơn" là núi, tên "Thanh Sơn" mang ý nghĩa tươi đẹp, hùng vĩ như núi non.
"Văn" là văn chương, "Hải" là biển cả, tên "Văn Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả, đầy tri thức.
"Văn" là văn chương, học thức, "Ngọc" là ngọc quý, tên "Văn Ngọc" mang ý nghĩa người có học thức, tài năng, phẩm chất cao quý.
"Văn" là văn chương, "Trường" là trường tồn, tên "Văn Trường" mang ý nghĩa người con trai tài năng, kiên định, có chí lớn.
"Văn" là văn hóa, "Đức" là đức hạnh, "Văn Đức" là người có văn hóa và đức hạnh.
"Văn" là văn chương, "Vinh" là vinh hiển, tên "Văn Vinh" mang ý nghĩa người có tài văn chương, được mọi người kính trọng, danh tiếng vang xa.
"Văn" là văn chương, "Thành" là thành công, tên "Văn Thành" mang ý nghĩa thành công rực rỡ trong lĩnh vực văn chương.
"Văn" là văn chương, "Quân" là quân tử, tên "Văn Quân" mang ý nghĩa người có học thức, tài hoa, thanh cao.
"Văn" là văn chương, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Văn Nghĩa" mang ý nghĩa người có tài văn chương, giàu nghĩa khí.
"Văn" là văn chương, "Dương" là ánh sáng, tên "Văn Dương" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng sủa, đầy tài năng.
"Phú" là giàu có, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Phú Cường" mang ý nghĩa giàu sang, mạnh mẽ, quyền uy.
"Văn" là văn chương, "Hiếu" là hiếu thảo, "Văn Hiếu" là người có học thức và hiếu thảo.
"Văn" là văn chương, "Giang" là sông, tên "Văn Giang" mang ý nghĩa thanh tao, uyển chuyển như dòng sông.
"Văn" là văn chương, "Nam" là nam giới, "Văn Nam" là người đàn ông có học thức.
"Văn" là văn chương, "Cương" là cương trực, tên "Văn Cương" mang ý nghĩa người con trai có học thức, cương trực, chính trực.
"Gia" là nhà, "Huy" là ánh sáng, tên "Gia Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, mang lại ánh sáng cho gia đình.
"Văn" là văn chương, "Bằng" là bằng cấp, tên "Văn Bằng" mang ý nghĩa là người có học thức, am hiểu văn chương.