Lương Tuấn Anh
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
Họ Lương rất phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 5.024 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Lương. Trong số này, có 2.658 tên cho bé trai và 1.965 tên bé gái 3 chữ họ Lương.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Lương. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Lương:
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
"Thế" là thế hệ, "Vinh" là vinh quang, tên "Thế Vinh" mang ý nghĩa người có khí chất, tài năng, mang lại vinh quang cho dòng tộc.
"Gia" là nhà, "Huy" là ánh sáng, tên "Gia Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, mang lại ánh sáng cho gia đình.
"Văn" là văn chương, "Dũng" là dũng cảm, tên "Văn Dũng" mang ý nghĩa người có tài năng, dũng cảm, mạnh mẽ.
Văn là văn chương, Tuấn là tuấn tú. Tên Văn Tuấn có nghĩa là tuấn tú văn chương, mang ý nghĩa là người con trai tài hoa, thông minh, lịch lãm.
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
"Văn" là văn chương, "Huy" là ánh sáng, tên "Văn Huy" mang ý nghĩa sáng chói, tài năng trong lĩnh vực văn chương.
"Việt" là Việt Nam, "Hoàng" là vàng, tên "Việt Hoàng" mang ý nghĩa là người con của đất nước, có phẩm chất cao quý.
"Văn" là văn chương, "Hùng" là hùng mạnh, "Văn Hùng" là người tài giỏi và hùng mạnh.
Văn là văn chương, Sơn là núi, mang ý nghĩa vững chãi, uy nghi.
"Trung" là trung thành, "Hiếu" là hiếu thảo, "Trung Hiếu" là người luôn trung thành với lý tưởng, hiếu thảo với cha mẹ.
"Văn" là văn chương, "Hiếu" là hiếu thảo, "Văn Hiếu" là người có học thức và hiếu thảo.
Trung là trung thực, Kiên là kiên cường, vững vàng.
"Văn" là văn hóa, "Đức" là đức hạnh, "Văn Đức" là người có văn hóa và đức hạnh.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Văn" là văn chương, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Văn Cường" mang ý nghĩa người có tài năng, mạnh mẽ, kiên cường.
"Văn" là văn chương, "Đạt" là đạt được, tên "Văn Đạt" mang ý nghĩa đạt được thành tựu trong văn chương, học thức.
"Quốc" là đất nước, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Quốc Cường" mang ý nghĩa mạnh mẽ, vững chãi như đất nước.
"Văn" là văn chương, "Trung" là trung thực, tên "Văn Trung" mang ý nghĩa người có học thức, chính trực, trung thành.
Văn là văn chương, Thắng là chiến thắng.
"Văn" là văn chương, "Hải" là biển cả, tên "Văn Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả, đầy tri thức.
"Quốc" là đất nước, "Khánh" là vui mừng, tên "Quốc Khánh" mang ý nghĩa người con trai mang niềm vui, niềm tự hào cho đất nước.
"Đức" là đạo đức, "Huy" là ánh sáng, tên "Đức Huy" có nghĩa là người có đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, tỏa sáng như ánh hào quang.
"Thành" là thành công, "Công" là công lao, tên "Thành Công" mang ý nghĩa người có chí hướng, luôn nỗ lực để đạt được thành công.
Quang là ánh sáng, Huy là huy hoàng. Tên Quang Huy có nghĩa là ánh sáng huy hoàng, mang ý nghĩa là người con trai rạng rỡ, sáng chói, đầy quyền uy.
"Văn" là văn chương, học thức, "Huỳnh" là màu vàng, tên "Văn Huỳnh" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, tương lai rạng rỡ.
"Văn" là văn chương, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Văn Hoàng" mang ý nghĩa uy nghi, tài giỏi, xuất chúng.
"Văn" là văn chương, "Thành" là thành công, tên "Văn Thành" mang ý nghĩa thành công rực rỡ trong lĩnh vực văn chương.
"Thanh" là thanh tao, "Tùng" là cây tùng, "Thanh Tùng" là sự thanh tao, thanh lịch như cây tùng.
"Trọng" là trọng nghĩa, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Trọng Nghĩa" mang ý nghĩa người trọng nghĩa khí, chính trực, đáng tin cậy.