Thân Minh Nhật
"Minh" là sáng, "Nhật" là mặt trời, tên "Minh Nhật" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, rạng rỡ như ánh mặt trời.
Họ Thân phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 989 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Thân. Trong số này, có 502 tên cho bé trai và 448 tên bé gái 3 chữ họ Thân.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Thân. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Thân:
"Minh" là sáng, "Nhật" là mặt trời, tên "Minh Nhật" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, rạng rỡ như ánh mặt trời.
"Hoàng" là vàng, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Hoàng Phúc" mang ý nghĩa giàu sang, hạnh phúc.
Văn là văn chương, Tuấn là tuấn tú. Tên Văn Tuấn có nghĩa là tuấn tú văn chương, mang ý nghĩa là người con trai tài hoa, thông minh, lịch lãm.
"Vinh" là vinh hiển, "Quang" là ánh sáng, tên "Vinh Quang" có nghĩa là vinh hiển, rạng rỡ, sáng chói.
"Văn" là văn chương, "Xuân" là mùa xuân, tên "Văn Xuân" mang ý nghĩa tươi trẻ, tràn đầy sức sống như mùa xuân.
"Thanh" là trong sáng, "Dương" là mặt trời, tên "Thanh Dương" mang ý nghĩa trong sáng, rạng rỡ như mặt trời.
"Trọng" là trọng vọng, "Thắng" là chiến thắng, tên "Trọng Thắng" mang ý nghĩa người có uy tín, luôn thành công, chiến thắng.
"Nhật" là mặt trời, "Thiện" là tốt đẹp, tên "Nhật Thiện" mang ý nghĩa rạng rỡ, tốt đẹp như ánh mặt trời.
"Công" là công việc, "Đạt" là đạt được, tên "Công Đạt" mang ý nghĩa người sẽ thành công trong mọi công việc.
"Trọng" là nặng, "Huân" là vinh dự, tên "Trọng Huân" mang ý nghĩa danh giá, trọng trách.
"Trọng" là trọng đại, "Huy" là ánh sáng, tên "Trọng Huy" mang ý nghĩa là người có tầm vóc lớn lao, tỏa sáng, rạng ngời.
"Văn" là văn hóa, "Đức" là đức hạnh, "Văn Đức" là người có văn hóa và đức hạnh.
"Trường" là dài, "Giang" là sông, tên "Trường Giang" có nghĩa là người có chí lớn, mạnh mẽ, dũng cảm như dòng sông trường giang.
"Văn" là văn chương, "Hiếu" là hiếu thảo, "Văn Hiếu" là người có học thức và hiếu thảo.
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Trung" là trung thành, "Kiệt" là xuất sắc, tên "Trung Kiệt" mang ý nghĩa trung thành, xuất sắc, tài giỏi.
Văn là văn chương, Thanh là thanh tao, tên Văn Thanh mang ý nghĩa thanh tao, tao nhã, am hiểu văn chương.
"Văn" là văn chương, "Tiến" là tiến bộ, tên "Văn Tiến" mang ý nghĩa tiến bộ trong văn chương, học thức.
"Trọng" là nặng, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Trọng Hiếu" mang ý nghĩa là người con hiếu thảo, luôn đặt chữ hiếu lên hàng đầu.
"Cao" là cao, "Thiên" là trời, tên "Cao Thiên" mang ý nghĩa là người có chí lớn, luôn hướng về những điều tốt đẹp.
"Văn" là văn chương, "Nam" là nam giới, "Văn Nam" là người đàn ông có học thức.
"Văn" là văn chương, "Vinh" là vinh hiển, tên "Văn Vinh" mang ý nghĩa người có tài văn chương, được mọi người kính trọng, danh tiếng vang xa.
"Văn" là chữ nghĩa, tài năng, "Khánh" là vinh quang, "Văn Khánh" có nghĩa là người tài giỏi, thông minh, có tài năng, mang lại vinh quang, thành công.
Văn là văn chương, Sơn là núi, mang ý nghĩa vững chãi, uy nghi.
"Văn" là văn chương, "Tâm" là tâm hồn, tâm lý, tên "Văn Tâm" mang ý nghĩa tâm hồn đẹp, tâm lý nhạy cảm, yêu thích văn chương.
"Văn" là văn chương, "Quang" là ánh sáng, tên "Văn Quang" mang ý nghĩa tỏa sáng trong văn chương, học thức.
"Văn" là văn chương, "Trung" là trung thực, tên "Văn Trung" mang ý nghĩa người có học thức, chính trực, trung thành.
"Trung" là trung thành, "Đức" là đạo đức, tên "Trung Đức" mang ý nghĩa chính trực, có đạo đức.
"Văn" là văn chương, "Du" là du ngoạn, tên "Văn Du" có nghĩa là người con trai yêu thích văn chương, thích phiêu lưu, khám phá.