Tôn Thất Tùng
"Thất" là bảy, "Tùng" là cây tùng, tên "Thất Tùng" mang ý nghĩa kiên cường, bất khuất như cây tùng, sống lâu bền vững.
Họ Tôn phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 819 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Tôn. Trong số này, có 328 tên cho bé trai và 398 tên bé gái 3 chữ họ Tôn.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Tôn. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Tôn:
"Thất" là bảy, "Tùng" là cây tùng, tên "Thất Tùng" mang ý nghĩa kiên cường, bất khuất như cây tùng, sống lâu bền vững.
"Thất" là thất bại, "Huy" là ánh sáng, tên "Thất Huy" mang ý nghĩa vượt qua thất bại, tìm thấy ánh sáng.
"Long" là rồng, biểu tượng của sức mạnh, "Tiến" là tiến bộ, tên "Long Tiến" thể hiện sự mạnh mẽ, tiến bộ, vươn lên.
"Hoàng" là hoàng đế, vua chúa, "Thông" là thông minh, hiểu biết, tên "Hoàng Thông" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, đầy uy quyền.
"Thất" là thất bại, "Toàn" là toàn diện. Tên "Thất Toàn" mang ý nghĩa rèn luyện, vượt qua thất bại để đạt được thành công trọn vẹn.
"Thanh" là thanh tao, "Tài" là tài năng, tên "Thanh Tài" mang ý nghĩa thanh tao, tài giỏi.
"Thất" là thất bại, "Hưng" là hưng thịnh, tên "Thất Hưng" mang ý nghĩa là người vượt qua khó khăn, thất bại để đạt được thành công, thịnh vượng.
"Gia" là nhà, "Bảo" là bảo vệ, tên "Gia Bảo" có ý nghĩa giữ gìn, bảo vệ gia đình, mang lại sự an toàn.
"Thọ" là trường thọ, "Tâm" là tâm hồn, tên "Thọ Tâm" mang ý nghĩa sống lâu, tâm hồn đẹp.
"Long" là rồng, tượng trưng cho sức mạnh, "Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự rạng rỡ, tên "Long Nhật" mang ý nghĩa mạnh mẽ, rạng rỡ, đầy sức sống.
"Minh" là sáng, "Quân" là vua, tên "Minh Quân" mang ý nghĩa người có tài năng, uy quyền, sáng suốt như bậc đế vương.
"Trần" là họ, "Hiệp" là cùng chung sức, tên "Trần Hiệp" mang ý nghĩa hợp tác, giúp đỡ.
"Thất Tú" là bảy ngôi sao, tên "Thất Tú" mang ý nghĩa may mắn, rạng rỡ, sáng chói như bảy ngôi sao.
"Thanh" là thanh tao, "Thiện" là tốt đẹp, tên "Thanh Thiện" mang ý nghĩa thanh tao, tốt đẹp, lương thiện.
"Thất" là bảy, "Anh" là ánh sáng, tên "Thất Anh" mang ý nghĩa rạng rỡ, tỏa sáng như bảy tia nắng.
"Hoàng" là màu vàng, tượng trưng cho sự quyền quý, "Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự rạng rỡ, tên "Hoàng Nhật" mang ý nghĩa quyền uy, rạng rỡ, oai phong.
"Hoàng" là màu vàng, "Đạt" là thành công, tên "Hoàng Đạt" mang ý nghĩa người con trai tài năng, sáng lạng, đạt được thành công.
"Thất" là thất bại, "Thắng" là chiến thắng, tên "Thất Thắng" mang ý nghĩa người không ngại thất bại, kiên trì theo đuổi mục tiêu, cuối cùng sẽ giành chiến thắng.
"Trọng" là trọng, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Trọng Phúc" mang ý nghĩa trân trọng hạnh phúc.
"Thất" là bảy, "Duy" là duy nhất, "Thất Duy" mang ý nghĩa độc đáo, khác biệt, nổi bật.
"Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự rạng rỡ, tươi sáng, "Minh" là sáng, rạng rỡ, "Nhật Minh" có nghĩa là người rạng rỡ, tươi sáng, tràn đầy năng lượng như ánh mặt trời.
"Thất" là thất bại, "Lập" là thành lập, tên "Thất Lập" mang ý nghĩa về việc khởi đầu sau thất bại, nỗ lực vươn lên.
"Thất" là thất bại, không thành công, "Kỳ" là kỳ tích, kỳ lạ, tên "Thất Kỳ" mang ý nghĩa bất ngờ, kỳ lạ, có thể là người có khả năng tạo ra điều kỳ diệu từ thất bại.
"Phước" là phúc đức, "Lâm" là rừng cây, tên "Phước Lâm" mang ý nghĩa có phúc đức, may mắn như rừng cây xanh tốt.
"Thất" là thất bại, "Quân" là quân đội, tên "Thất Quân" có nghĩa là người thất bại, nhưng vẫn kiên cường, bất khuất.
"Hoàng" là màu vàng, "Long" là rồng, tên "Hoàng Long" mang ý nghĩa quyền uy, cao quý như rồng vàng.
"Thất" là thất bại, "Tiến" là tiến bộ, tên "Thất Tiến" mang ý nghĩa vượt qua thất bại để tiến về phía trước, đạt được thành công.
"Minh" là sáng, "Hiệu" là hiệu quả, tên "Minh Hiệu" có nghĩa là người thông minh, tài năng, hiệu quả trong công việc.
"Thất" là bảy, "Sơn" là núi, tên "Thất Sơn" có ý nghĩa là kiên cường, bền bỉ, vững vàng như bảy ngọn núi.
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.