Lê Ngọc Huyền Trang
Huyền là bí ẩn, Trang là trang nghiêm, có nghĩa là người con gái trang nghiêm, bí ẩn, thu hút.
Trong Phong thủy ngũ hành, Họ chính Lê (黎) thuộc Mệnh Hoả và Họ phụ Ngọc () thuộc Mệnh Thủy. Do đó khi đặt tên con họ Lê Ngọc hợp phong thủy, phụ huynh nên ưu tiên chọn:
Nếu bạn quan tâm đến đặt tên con theo phong thuỷ dựa trên tứ trụ, ngày tháng năm sinh và mệnh bố mẹ hãy sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy hoặc Chấm điểm tên toàn diện để chọn ý nghĩa Hán Việt, mệnh khác của tên kèm theo đánh giá tổng thể họ và tên của bé.
Dưới đây là danh sách chọn lọc những Tên 4 chữ hợp Phong thuỷ hợp mệnh dành riêng cho bé Gái Họ Lê Ngọc, giúp bạn dễ dàng chọn được tên đẹp nhất cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ dành riêng cho bé Gái họ Lê Ngọc hợp Phong thuỷ:
Huyền là bí ẩn, Trang là trang nghiêm, có nghĩa là người con gái trang nghiêm, bí ẩn, thu hút.
Vân là mây, Anh là anh hùng. Tên Vân Anh có nghĩa là anh hùng mây trắng, mang ý nghĩa là người con gái mạnh mẽ, kiên cường, phi thường như mây trắng.
Thuý là đẹp, Hằng là bền vững, trường tồn.
"Minh" là sáng suốt, "Anh" là anh hùng, tên "Minh Anh" mang ý nghĩa dũng cảm, thông minh, đầy nghị lực.
Thuý là đẹp, Quỳnh là hoa quỳnh, tên Thuý Quỳnh mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao như hoa quỳnh.
"Tuyết" là tuyết trắng, "Mai" là hoa mai, tên "Tuyết Mai" mang ý nghĩa thanh tao, tinh khiết như tuyết trắng, rạng rỡ như hoa mai.
"Minh" là sáng suốt, thông minh, "Trang" là trang nghiêm, đẹp đẽ, tên "Minh Trang" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, trang nghiêm, đẹp đẽ.
"Hồng" là màu hồng, "Anh" là anh hùng, tên "Hồng Anh" mang ý nghĩa rạng rỡ, anh dũng, đầy sức sống.
"Minh" là sáng, "Hiền" là hiền dịu, tên "Minh Hiền" mang ý nghĩa trong sáng, hiền lành, nết na.
"Diệu" là đẹp, kỳ diệu, "Hiền" là hiền dịu, nết na, tên "Diệu Hiền" mang ý nghĩa đẹp đẽ, hiền dịu, nết na.
"Hồng" là màu hồng, tươi sáng, "Đào" là hoa đào, xinh đẹp, tên "Hồng Đào" mang ý nghĩa rạng rỡ, xinh đẹp, thu hút.
"Hương" là hương thơm, "Quỳnh" là loài hoa quý, tên "Hương Quỳnh" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết, dịu dàng như hương thơm của hoa quỳnh.
"Đoan" là đoan chính, ngay thẳng, "Trang" là trang trọng, thanh lịch, tên "Đoan Trang" mang ý nghĩa người đoan chính, ngay thẳng, trang trọng, thanh lịch.
"Tuyết" là tuyết trắng, "Anh" là anh hùng, tên "Tuyết Anh" có nghĩa là người anh hùng, trong sáng, thanh cao, tinh khiết như tuyết trắng.
"Hạnh" là hạnh phúc, "Nguyên" là nguyên vẹn, trọn vẹn. Tên "Hạnh Nguyên" mang ý nghĩa hạnh phúc trọn vẹn, viên mãn.
"Bích" là ngọc bích, "Liên" là hoa sen, tên "Bích Liên" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết, quý giá như ngọc bích, hoa sen.
"Thuý" là ngọc, tượng trưng cho sự quý giá, "Anh" là anh hùng, tên "Thuý Anh" mang ý nghĩa cao quý, anh hùng, phi thường.
"Hoàng" là vàng, "Kim" là vàng, tên "Hoàng Kim" mang ý nghĩa quý giá, sang trọng như vàng.
"Huyền" là huyền bí, "Anh" là anh hùng, tên "Huyền Anh" mang ý nghĩa bí ẩn, mạnh mẽ.
Hiếu là hiếu thảo, Thảo là thảo thơm, tên Hiếu Thảo mang ý nghĩa hiền dịu, nết na, thơm thảo, luôn biết ơn và kính trọng người khác.
"Diệu" là diệu kỳ, "Anh" là anh hùng, tên "Diệu Anh" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, tài năng, kiêu sa, đầy sức hút.
"Vân" là mây, "Khánh" là vui mừng, tên "Vân Khánh" mang ý nghĩa thanh tao, vui vẻ, an nhiên tự tại như mây trời.
"Bích" là màu xanh, "Hiền" là hiền dịu, tên "Bích Hiền" mang ý nghĩa hiền hòa, thanh tao như màu xanh của thiên nhiên.
"Thuỷ" là nước, "Trúc" là cây trúc, tên "Thuỷ Trúc" mang ý nghĩa thanh tao, thanh khiết như nước, thẳng thắn như cây trúc.
"Hoàng" là màu vàng, "Trang" là trang nghiêm, tên "Hoàng Trang" mang ý nghĩa sang trọng, quý phái, trang nghiêm.
"Bích" là xanh biếc, "Trang" là trang trọng, tên "Bích Trang" mang ý nghĩa thanh tao, trang nhã, thanh lịch.
"Minh" là sáng suốt, "Quyên" là xinh đẹp, tên "Minh Quyên" mang ý nghĩa người thông minh, sáng suốt, xinh đẹp.
"Hoa" là hoa, "Mai" là hoa mai, tên "Hoa Mai" mang ý nghĩa rực rỡ, tươi sáng như hoa mai.
"Minh" là sáng, trong sáng, "Trúc" là cây trúc, tượng trưng cho sự thanh tao, kiên cường, tên "Minh Trúc" mang ý nghĩa thanh tao, cao quý, kiên cường.
"Uyên" là uyên bác, "Thảo" là thảo thơm, tên "Uyên Thảo" mang ý nghĩa uyên bác, thanh tao.