Lục Trần Yến Nhi
"Yến" là con chim yến, "Nhi" là niềm vui. Tên "Yến Nhi" có nghĩa là người con gái vui vẻ, hoạt bát và mang đến niềm vui cho mọi người.
Trong Phong thủy ngũ hành, Họ chính Lục (陸) thuộc Mệnh Hoả và Họ phụ Trần (陳) thuộc Mệnh Hoả. Do đó khi đặt tên con họ Lục Trần hợp phong thủy, phụ huynh nên ưu tiên chọn:
Nếu bạn quan tâm đến đặt tên con theo phong thuỷ dựa trên tứ trụ, ngày tháng năm sinh và mệnh bố mẹ hãy sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy hoặc Chấm điểm tên toàn diện để chọn ý nghĩa Hán Việt, mệnh khác của tên kèm theo đánh giá tổng thể họ và tên của bé.
Dưới đây là danh sách chọn lọc những Tên 4 chữ hợp Phong thuỷ hợp mệnh dành riêng cho bé Gái Họ Lục Trần, giúp bạn dễ dàng chọn được tên đẹp nhất cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ dành riêng cho bé Gái họ Lục Trần hợp Phong thuỷ:
"Yến" là con chim yến, "Nhi" là niềm vui. Tên "Yến Nhi" có nghĩa là người con gái vui vẻ, hoạt bát và mang đến niềm vui cho mọi người.
"Diễm" là xinh đẹp, "My" là đẹp, tên "Diễm My" mang ý nghĩa xinh đẹp, kiêu sa.
"Ý" là ý chí, "Nhi" là con gái, tên "Ý Nhi" có nghĩa là người con gái có ý chí, kiên cường.
"Uyển" là uyển chuyển, mềm mại, "Nhi" là con gái, tên "Uyển Nhi" mang ý nghĩa nữ tính, thanh tao, duyên dáng.
"Ái" là yêu thương, "Nhi" là con gái, tên "Ái Nhi" mang ý nghĩa tình yêu thương dành cho con gái.
"Huỳnh" là màu vàng, "Nhi" là con gái, tên "Huỳnh Nhi" mang ý nghĩa đẹp đẽ, rạng rỡ như ánh nắng ban mai.
"My" là đẹp, duyên dáng, tên "My My" mang ý nghĩa người con gái đẹp, duyên dáng, đáng yêu.
"Ái" là yêu thương, "My" là đẹp, tên "Ái My" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, được yêu thương.
"Yến" là chim én, "My" là đẹp, tên "Yến My" mang ý nghĩa xinh đẹp, duyên dáng, thanh tao như chim én.
"Uyển" là uyển chuyển, "My" là đẹp, tên "Uyển My" mang ý nghĩa uyển chuyển, xinh đẹp.
"Diểm" là nét đẹp, "My" là xinh đẹp, tên "Diểm My" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, duyên dáng, thu hút.
"Diễm" là đẹp đẽ, "Huỳnh" là màu vàng, tên "Diễm Huỳnh" có nghĩa là người con gái xinh đẹp rạng rỡ, rực rỡ như ánh nắng vàng.
"Huỳnh" là họ, "My" là đẹp, tên "Huỳnh My" có nghĩa là người con gái xinh đẹp.
"Yến" là chim yến, mang ý nghĩa hạnh phúc, "Duyên" là duyên phận, tên "Yến Duyên" mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn.
"Ái" là yêu thương, "Duyên" là duyên phận, tên "Ái Duyên" có nghĩa là người yêu đời, trân trọng tình cảm.
"Hoạ" là vẽ, trang trí, "My" là đẹp, xinh xắn, tên "Hoạ My" mang ý nghĩa đẹp, xinh xắn như bức tranh vẽ.
"Diễm" là đẹp đẽ, "Nhi" là con gái, tên "Diễm Nhi" có nghĩa là con gái xinh đẹp, kiều diễm.
"Ny" là tên gọi thân mật, tên "Ny Ny" mang ý nghĩa sự dễ thương, đáng yêu.
"Yến" là chim én, tượng trưng cho sự thanh tao, nhẹ nhàng. "Duy" là duy nhất, độc nhất vô nhị. Tên "Yến Duy" mang ý nghĩa thanh tao, duy nhất, độc đáo, hiếm có.
"Nhi" là con, "Hoàn" là hoàn hảo, tên "Hoàn Nhi" mang ý nghĩa con cái hoàn hảo, xinh đẹp.
"Thoại" là nhẹ nhàng, thanh tao, "My" là đẹp, tên "Thoại My" có nghĩa là người thanh tao, xinh đẹp.
"Nhã" là thanh nhã, tao nhã, duyên dáng. "My" là đẹp, xinh đẹp. Tên "Nhã My" mang ý nghĩa thanh tao, duyên dáng, xinh đẹp.
"Vương" là vua, "Nhi" là con gái, tên "Vương Nhi" mang ý nghĩa là người con gái cao quý, quyền uy như một nữ vương.
"Huỳnh" là tên họ, "Diễm" là đẹp, tên "Huỳnh Diễm" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ.
"Dung" là dung mạo, "Nhi" là trẻ con, tên "Dung Nhi" mang ý nghĩa xinh đẹp, đáng yêu, ngây thơ.
"My" là đẹp, "Ny" là nữ, "My Ny" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, duyên dáng.
"Ái" là yêu thương, "Diễm" là xinh đẹp, tên "Ái Diễm" mang ý nghĩa yêu thương, xinh đẹp, dịu dàng.
"Yến" là chim yến, biểu tượng cho sự thanh tao, nhẹ nhàng, "Ny" là con gái, tên "Yến Ny" mang ý nghĩa dịu dàng, thanh lịch, nữ tính.
"Nhã" là thanh nhã, tao nhã, "Ý" là ý chí, tên "Nhã Ý" có nghĩa là người có tâm hồn thanh tao, ý chí kiên định.
"Duyên" là duyên phận, "An" là yên ổn, tên "An Duyên" mang ý nghĩa cuộc sống bình yên, hạnh phúc, đầy duyên phận.