Bế Thị Phương Thuỷ
"Phương" là hướng, "Thuỷ" là nước, tên "Phương Thuỷ" mang ý nghĩa người đi theo con đường dẫn đến sự bình yên, êm đềm như dòng nước.
Họ kép Bế Thị được ghép bởi Họ Bế và Họ Thị, cả 2 họ này đều Phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Bế Thị rất hiếm gặp tại Việt Nam. Có tổng số 99 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Bế Thị. Trong số này, có 90 tên cho bé gái và 5 tên bé trai 4 chữ họ Bế Thị.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Gái họ Bế Thị. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé gái, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Gái họ Bế Thị:
"Phương" là hướng, "Thuỷ" là nước, tên "Phương Thuỷ" mang ý nghĩa người đi theo con đường dẫn đến sự bình yên, êm đềm như dòng nước.
"Mỹ" là đẹp, "Lệ" là nết na, tên "Mỹ Lệ" mang ý nghĩa xinh đẹp, nết na, dịu dàng.
"Diệu" là diệu kỳ, "Loan" là đẹp đẽ, tên "Diệu Loan" mang ý nghĩa diệu kỳ, đẹp đẽ.
Thu là mùa thu, Hoài là hoài bão, tên Thu Hoài mang ý nghĩa bình yên, thanh bình, chứa đựng hoài bão lớn lao.
Huyền là bí ẩn, Trang là trang nghiêm, có nghĩa là người con gái trang nghiêm, bí ẩn, thu hút.
"Thuỳ" là ngọc trai, "Trang" là trang nghiêm. Tên "Thuỳ Trang" có nghĩa là người con gái thanh tao, thanh lịch và có phong thái uyển chuyển.
Thu là thu, Thảo là cỏ, có nghĩa là cỏ cây mùa thu, gợi lên vẻ đẹp thanh tao, dịu dàng.
"Ngọc" là ngọc trai, "Ánh" là ánh sáng. Tên "Ngọc Ánh" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, rạng rỡ và tỏa sáng.
Thu là mùa thu, Hương là mùi thơm, mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh tao.
"Hải" là biển lớn, "Yến" là chim yến, "Hải Yến" mang ý nghĩa của sự thanh tao, bay bổng, tự do như chim yến trên biển rộng.
Thu là mùa thu, Trang là trang giấy, Thu Trang mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết như trang giấy trắng.
"Phương" là phương hướng, "Thảo" là cỏ cây. Tên "Phương Thảo" có nghĩa là cỏ non tinh khôi, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.
Như là giống, Quỳnh là hoa quỳnh, có nghĩa là giống như hoa quỳnh trắng muốt, thanh tao, kiêu sa.
"Hoài" là nhớ nhung, "Thương" là yêu thương, tên "Hoài Thương" mang ý nghĩa nhớ nhung, yêu thương tha thiết.
"Tuyết" là tuyết trắng, "Trinh" là trong trắng, tên "Tuyết Trinh" mang ý nghĩa thanh khiết, trong trắng như tuyết.
"Thu" là mùa thu, "Giang" là sông, tên "Thu Giang" mang ý nghĩa thanh bình, thơ mộng, như dòng sông hiền hòa, êm đềm.
"Ánh" là ánh sáng, "Tuyết" là tuyết trắng, tên "Ánh Tuyết" có nghĩa là người đẹp trong sáng, thuần khiết như bông tuyết.
"Ngọc" là đá quý, "Thư" là thư tịch, tên "Ngọc Thư" mang ý nghĩa quý phái, thanh tao như ngọc, uyên bác như thư.
"Ánh" là ánh sáng, "Linh" là linh hồn, tên "Ánh Linh" mang ý nghĩa tâm hồn trong sáng, rạng rỡ như ánh sáng.
"Tú" là đẹp, "Liên" là hoa sen, tên "Tú Liên" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao, thuần khiết như hoa sen.
Lan là hoa lan, Anh là anh hùng, Lan Anh mang ý nghĩa thanh tao, kiêu sa, mạnh mẽ.
"Thuỳ" là ngọc trai, "Linh" là linh hồn. Tên "Thuỳ Linh" có nghĩa là người con gái thanh tao, thuần khiết và có tâm hồn đẹp.
Quỳnh là hoa quỳnh, Như là giống như, Quỳnh Như mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ như hoa quỳnh.
Thu là thu, Hà là sông, có nghĩa là con sông mùa thu, thơ mộng, trữ tình.
"Ngọc" là ngọc quý, "Kiều" là kiều diễm, tên "Ngọc Kiều" mang ý nghĩa đẹp đẽ, thanh tao, quý phái.
"Lâm" là rừng cây, "Anh" là anh hùng, tên "Lâm Anh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường như rừng cây.
"Ngọc" là viên ngọc quý, "Huệ" là hoa huệ trắng, tên "Ngọc Huệ" tượng trưng cho sự thanh cao, thuần khiết, xinh đẹp.
"Hồng" là màu hồng, "Mai" là hoa mai, tên "Hồng Mai" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ như hoa mai.
"Chang" là tràn đầy sức sống, "Thu" là mùa thu, tên "Thu Chang" mang ý nghĩa tràn đầy sức sống, thanh bình như mùa thu.
"Lệ" là đẹp, "Thu" là mùa thu, tên "Lệ Thu" thể hiện sự đẹp đẽ, thanh bình như mùa thu.