Cao Thanh Kim Huệ
"Kim" là vàng, tượng trưng cho sự quý giá, "Huệ" là hoa, tên "Kim Huệ" mang ý nghĩa quý giá, đẹp đẽ, rực rỡ.
Họ kép Cao Thanh nếu không phải là một chi của họ Cao thì được ghép bởi Họ Cao - Rất phổ biến và Họ Thanh Cực kỳ hiếm gặp.
Họ ghép Cao Thanh cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 17 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Cao Thanh. Trong đó chỉ có 13 tên là phù hợp cho bé gái và 3 tên bé trai 4 chữ họ Cao Thanh.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 13 tên cho bé gái nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Cao Thanh.
"Kim" là vàng, tượng trưng cho sự quý giá, "Huệ" là hoa, tên "Kim Huệ" mang ý nghĩa quý giá, đẹp đẽ, rực rỡ.
"Huỳnh" là màu vàng, "Như" là giống như, tên "Huỳnh Như" có ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng như màu vàng.
"Hằng" là vĩnh cửu, "Vy" là cao quý, tên "Hằng Vy" mang ý nghĩa trường tồn, cao quý, bất diệt.
"Thuỷ" là nước, "Tiên" là tiên nữ. Tên "Thuỷ Tiên" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết, như một đóa hoa tiên trắng muốt, tinh khiết, thanh tao.
"Minh" là sáng suốt, "Thoa" là xinh đẹp, tên "Minh Thoa" mang ý nghĩa thông minh, xinh đẹp, rạng rỡ.
"Nguyễn" là họ, "Vân" là mây, tên "Nguyễn Vân" mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh tao, bay bổng.
"Kiều" là xinh đẹp, "Giang" là dòng sông, tên "Kiều Giang" mang ý nghĩa xinh đẹp như dòng sông.
"Xuân" là mùa xuân, "Thảo" là cỏ cây, tên "Xuân Thảo" mang ý nghĩa tươi trẻ, tràn đầy sức sống như mùa xuân.
"Mỹ" là đẹp, "Hiền" là hiền dịu. Tên "Mỹ Hiền" mang ý nghĩa xinh đẹp, hiền dịu, nết na.
"Lan" là hoa lan, "Nhi" là con, tên "Lan Nhi" mang ý nghĩa mong muốn con gái xinh đẹp, dịu dàng như hoa lan.
"Thuỳ" là ngọc trai, "Trang" là trang nghiêm. Tên "Thuỳ Trang" có nghĩa là người con gái thanh tao, thanh lịch và có phong thái uyển chuyển.
Thuý là đẹp, Hằng là bền vững, trường tồn.
"Kim" là vàng, "Ngân" là bạc. Tên "Kim Ngân" có nghĩa là người con gái quý giá, cao sang và quyền uy.