Đào Trần Quỳnh Như
Quỳnh là hoa quỳnh, Như là giống như, Quỳnh Như mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ như hoa quỳnh.
Họ kép Đào Trần được ghép bởi Họ Đào và Họ Trần, cả 2 họ này đều Rất phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Đào Trần cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 49 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Đào Trần. Trong đó chỉ có 29 tên là phù hợp cho bé gái và 18 tên bé trai 4 chữ họ Đào Trần.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 29 tên cho bé gái nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Đào Trần.
Quỳnh là hoa quỳnh, Như là giống như, Quỳnh Như mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ như hoa quỳnh.
"Khánh" là vui mừng, "Quỳnh" là hoa quỳnh, tên "Khánh Quỳnh" mang ý nghĩa vui tươi, rạng rỡ như hoa quỳnh nở rộ.
"Nguyên" là nguyên tắc, "Hạnh" là hạnh phúc, tên "Nguyên Hạnh" mang ý nghĩa hạnh phúc, an yên, sống theo nguyên tắc.
Thu là mùa thu, Thuỷ là nước, mang ý nghĩa dịu dàng, thanh tao.
"Minh" là sáng, rạng rỡ, "Nguyệt" là mặt trăng, "Minh Nguyệt" có nghĩa là người rạng rỡ, tươi sáng, thanh tao, nhẹ nhàng như ánh trăng.
Phương là phương hướng, Anh là anh hùng. Tên Phương Anh có nghĩa là anh hùng phương hướng, mang ý nghĩa là người con gái mạnh mẽ, kiên định, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.
Vy là loài hoa, tượng trưng cho sự thanh tao, xinh đẹp, Thảo là cây cỏ, tượng trưng cho sự mềm mại, dịu dàng, tên "Vy Thảo" mang ý nghĩa thanh tao, xinh đẹp, dịu dàng.
"Thanh" là màu xanh trong trẻo, "Huyền" là bí ẩn, sâu sắc. Tên "Thanh Huyền" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết, đầy bí ẩn và thu hút.
"Minh" là sáng suốt, "Anh" là anh hùng, tên "Minh Anh" mang ý nghĩa dũng cảm, thông minh, đầy nghị lực.
"Thuỳ" là thanh tao, "My" là đẹp, tên "Thuỳ My" mang ý nghĩa thanh tao, xinh đẹp.
"Phương" là hướng, "Liên" là hoa sen, tên "Phương Liên" mang ý nghĩa hướng về sự thanh tao, thuần khiết như hoa sen.
"Anh" là anh em, "Thư" là thư tín. Tên "Anh Thư" có nghĩa là người bạn thân thiết, luôn giữ liên lạc và chia sẻ với nhau.
"Nhật" là mặt trời, "Bình" là bình yên, tên "Nhật Bình" mang ý nghĩa rạng rỡ, ấm áp, bình yên như ánh mặt trời.
Thảo là thảo nguyên, Phương là phương hướng, tên Thảo Phương mang ý nghĩa rộng lớn, phóng khoáng.
Ngọc là ngọc quý, Anh là anh hùng. Tên Ngọc Anh có nghĩa là anh hùng ngọc quý, mang ý nghĩa là người con gái quý giá, cao sang, đầy quyền uy.
"Thanh" là thanh tao, "Trúc" là cây trúc, "Thanh Trúc" là sự thanh tao, thanh lịch như cây trúc.
"Hương" là mùi thơm, "Ly" là ly rượu, tên "Hương Ly" mang ý nghĩa ngọt ngào, quyến rũ như hương thơm của ly rượu.
"Thanh" là thanh tao, "Tâm" là tâm hồn. Tên "Thanh Tâm" mang ý nghĩa một người con gái thanh tao, thuần khiết, có tâm hồn trong sáng, cao quý.
"Thanh" là thanh tao, "Trang" là trang nhã, tên "Thanh Trang" mang ý nghĩa thanh lịch, tao nhã, trang trọng.
Vân là mây, Anh là anh hùng. Tên Vân Anh có nghĩa là anh hùng mây trắng, mang ý nghĩa là người con gái mạnh mẽ, kiên cường, phi thường như mây trắng.
Thuỳ là thanh tao, Dương là mặt trời. Tên Thuỳ Dương có nghĩa là mặt trời thanh tao, mang ý nghĩa là người con gái thanh lịch, rạng rỡ, ấm áp như ánh mặt trời.
"Ánh" là ánh sáng, "Thư" là thư pháp, tên "Ánh Thư" có nghĩa là người thanh tao, nhẹ nhàng, có tâm hồn bay bổng như ánh sáng.
"Khánh" là vui mừng, "Ly" là ly rượu, tên "Khánh Ly" có nghĩa là người vui vẻ, lạc quan, cuộc sống như ly rượu ngọt ngào, êm đềm.
"Thuý" là đẹp, thanh tao, "An" là yên bình, tên "Thuý An" mang ý nghĩa thanh tao, yên bình, thanh lịch.
"Bảo" là bảo vệ, "Trâm" là trang sức, tên "Bảo Trâm" mang ý nghĩa quý giá, được nâng niu, che chở.
"Bích" là ngọc bích, "Phương" là phương hướng, tên "Bích Phương" mang ý nghĩa quý phái, sang trọng như ngọc bích, hướng về phía trước.
Minh là sáng, Ngân là bạc, tên Minh Ngân mang ý nghĩa sáng ngời, trong sáng như bạc.
"Khánh" là vui mừng, "Vân" là mây, tên "Khánh Vân" mang ý nghĩa thanh tao, tự do, vui vẻ.
"Việt" là Việt Nam, "Nhi" là con gái, tên "Việt Nhi" mang ý nghĩa con gái Việt Nam.