Bùi Trần Đăng Khoa
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
Họ kép Bùi Trần được ghép bởi Họ Bùi và Họ Trần, cả 2 họ này đều Rất phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Bùi Trần ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 202 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Bùi Trần. Trong số này, có 91 tên cho bé trai và 104 tên bé gái 4 chữ họ Bùi Trần.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Bùi Trần. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Bùi Trần:
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
"Nhật" là mặt trời, rạng rỡ, "Tuấn" là đẹp trai, tài giỏi, tên "Nhật Tuấn" mang ý nghĩa rạng rỡ, thông minh, tài năng.
"Quyết" là quyết tâm, "Thắng" là chiến thắng, tên "Quyết Thắng" mang ý nghĩa kiên định, quyết tâm giành chiến thắng.
"Xuân" là mùa xuân, "Hiệp" là hiệp lực, tên "Xuân Hiệp" mang ý nghĩa tươi trẻ, tràn đầy sức sống.
"Quốc" là đất nước, "Hưng" là thịnh vượng, tên "Quốc Hưng" mang ý nghĩa thịnh vượng, hưng thịnh.
"Ngọc" là đá quý, "Tiến" là tiến bộ, tên "Ngọc Tiến" mang ý nghĩa cao quý, luôn tiến bộ, phát triển trong cuộc sống.
Quang là ánh sáng, Huy là huy hoàng. Tên Quang Huy có nghĩa là ánh sáng huy hoàng, mang ý nghĩa là người con trai rạng rỡ, sáng chói, đầy quyền uy.
"Xuân" là mùa xuân, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Xuân Hiếu" mang ý nghĩa tươi trẻ, đầy lòng hiếu nghĩa, như mùa xuân tràn đầy sức sống.
"Anh" là người con trai, "Thái" là thái bình, tên "Anh Thái" mang ý nghĩa hiền hòa, bình yên.
"Chí" là ý chí, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Chí Cường" mang ý nghĩa ý chí kiên cường, mạnh mẽ, bất khuất.
"Hoàng" là màu vàng, quyền uy, "Thắng" là chiến thắng, tên "Hoàng Thắng" mang ý nghĩa quyền uy, chiến thắng, oai phong.
"Uyên" là uyên bác, "Quang" là ánh sáng, tên "Uyên Quang" mang ý nghĩa người uyên bác, thông minh, trí tuệ sáng ngời.
"Thanh" là thanh tao, "Quang" là ánh sáng, tên "Thanh Quang" mang ý nghĩa là người thanh lịch, rạng rỡ.
"Quốc" là đất nước, "Bảo" là bảo vệ, tên "Quốc Bảo" mang ý nghĩa người con trai là báu vật, là niềm tự hào của đất nước.
"Huy" là sáng, "Hoàng" là vàng. Tên "Huy Hoàng" mang ý nghĩa một người con trai rạng rỡ, uy quyền, như ánh nắng mặt trời.
"Thiện" là tốt, "Thông" là thông minh, tên "Thiện Thông" mang ý nghĩa tốt đẹp, thông minh.
"Phong" là gió, "Phú" là giàu có, tên "Phong Phú" mang ý nghĩa giàu sang, thịnh vượng, đủ đầy.
"Trung" là trung thành, "Hiếu" là hiếu thảo, "Trung Hiếu" là người luôn trung thành với lý tưởng, hiếu thảo với cha mẹ.
"Quốc" là quốc gia, "Đại" là lớn, tên "Quốc Đại" mang ý nghĩa lớn lao, vĩ đại như một quốc gia.
"Bình" là yên bình, "Dương" là mặt trời, tên "Bình Dương" mang ý nghĩa ấm áp, yên bình, rạng rỡ như mặt trời.
"Anh" là người đàn ông, "Duy" là duy nhất, tên "Anh Duy" mang ý nghĩa người đàn ông duy nhất, độc nhất vô nhị.
"Nhật" là mặt trời, "Khôi" là ngôi sao sáng, tên "Nhật Khôi" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng chói, có nhiều thành công trong cuộc sống.
"Minh" là sáng, "Quốc" là đất nước, tên "Minh Quốc" mang ý nghĩa sáng suốt, tài giỏi, phục vụ đất nước.
"Diệp" là lá, "Huy" là ánh sáng, tên "Diệp Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng như ánh nắng chiếu rọi trên lá cây.
"Lê" là họ, "Duy" là duy nhất, tên "Lê Duy" mang ý nghĩa duy nhất, đặc biệt.
"Nhật" là mặt trời, "Đăng" là ánh sáng, tên "Nhật Đăng" mang ý nghĩa rạng rỡ, ấm áp như ánh nắng mặt trời.
"Anh" là người anh em, "Bảo" là bảo vệ, tên "Anh Bảo" mang ý nghĩa người anh em luôn bảo vệ, che chở cho người thân.
"Tùng" là cây tùng, "Anh" là anh hùng, tên "Tùng Anh" mang ý nghĩa kiên cường, vững chãi như cây tùng, anh hùng, hào kiệt.
"Nhân" là con người, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Nhân Nghĩa" mang ý nghĩa nghĩa khí, trọng tình trọng nghĩa như chính con người.
"Hải" là biển cả, "Duy" là duy nhất, tên "Hải Duy" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả, là người độc nhất vô nhị.