Cao Trần Nam Kha
"Nam" là nam giới, "Kha" là hiếm, tên "Nam Kha" mang ý nghĩa là người hiếm hoi, xuất chúng.
Họ kép Cao Trần được ghép bởi Họ Cao và Họ Trần, cả 2 họ này đều Rất phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Cao Trần rất hiếm gặp tại Việt Nam. Có tổng số 78 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Cao Trần. Trong số này, có 31 tên cho bé trai và 42 tên bé gái 4 chữ họ Cao Trần.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Cao Trần. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Cao Trần:
"Nam" là nam giới, "Kha" là hiếm, tên "Nam Kha" mang ý nghĩa là người hiếm hoi, xuất chúng.
"Phong" là gió, "Hào" là hào phóng, tên "Phong Hào" mang ý nghĩa phóng khoáng, tự do như gió.
"Phi" là bay, "Vỹ" là đuôi, tên "Phi Vỹ" mang ý nghĩa tự do, phóng khoáng, bay bổng.
"Tuấn" là đẹp, "Đức" là đạo đức, tên "Tuấn Đức" mang ý nghĩa là người đẹp trai, có đạo đức tốt.
"Hoàng" là màu vàng, tượng trưng cho sự vương giả, quyền uy, "Vũ" là vũ trụ bao la, rộng lớn, tên "Hoàng Vũ" mang ý nghĩa uy nghi, oai phong, khí chất phi thường.
"Duy" là duy nhất, "Anh" là anh hùng, tên "Duy Anh" mang ý nghĩa là người duy nhất, xuất chúng, anh hùng.
"Minh" là sáng, "Khoa" là học, tên "Minh Khoa" có nghĩa là người thông minh, giỏi giang.
"Long" là rồng, tượng trưng cho sức mạnh, "Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự rạng rỡ, tên "Long Nhật" mang ý nghĩa mạnh mẽ, rạng rỡ, đầy sức sống.
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
"Nhật" là mặt trời, rực rỡ, "Nam" là hướng Nam, ấm áp, tên "Nhật Nam" mang ý nghĩa rực rỡ, ấm áp như ánh nắng mặt trời.
"Hải" là biển cả, "Nam" là phương Nam, tên "Hải Nam" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn như biển trời.
"Nhân" là nhân ái, "Hậu" là tử tế, tên "Nhân Hậu" mang ý nghĩa tốt bụng, nhân hậu, tử tế.
"Ngọc" là quý giá, "Tuấn" là đẹp trai, tên "Ngọc Tuấn" mang ý nghĩa đẹp trai, tài năng, quý giá.
"Kim" là vàng, "Thành" là thành phố, tên "Kim Thành" mang ý nghĩa giàu sang, thịnh vượng.
"Minh" là sáng, "Đức" là đạo đức, tên "Minh Đức" mang ý nghĩa người sáng suốt, có đạo đức.
"Viết" là viết văn, "Huân" là huân chương, tên "Viết Huân" mang ý nghĩa tài năng, danh tiếng, đạt được thành công.
"Xuân" là mùa xuân, "Thiết" là sắt, tên "Xuân Thiết" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường như sắt thép.
"Tuấn" là đẹp trai, "Duy" là duy nhất, tên "Tuấn Duy" mang ý nghĩa đẹp trai, nổi bật, duy nhất.
"Quốc" là đất nước, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Quốc Thịnh" mang ý nghĩa thịnh vượng, phồn vinh, đất nước.
"Ngọc" là đá quý, quý giá, "Thiện" là tốt đẹp, nhân hậu, tên "Ngọc Thiện" mang ý nghĩa người tốt đẹp, nhân hậu, quý giá, đáng quý.
"Nhật" là mặt trời, "Trường" là trường thọ, tên "Nhật Trường" mang ý nghĩa người con trai mạnh mẽ, rạng rỡ như mặt trời, sống lâu dài, khỏe mạnh.
"Ngọc" là đá quý, "Quý" là quý giá, tên "Ngọc Quý" mang ý nghĩa cao sang, quý phái.
"Anh" là anh em, "Quốc" là đất nước, tên "Anh Quốc" mang ý nghĩa anh em đồng lòng, cùng chung chí hướng, xây dựng đất nước.
"Thái" là lớn, cao, "Sơn" là núi, tên "Thái Sơn" mang ý nghĩa kiêu hùng, uy nghi như núi Thái Sơn.
Quang là sáng, Đức là đạo đức, tên Quang Đức mang ý nghĩa có đạo đức, sáng suốt.
"Quốc" là đất nước, "Bảo" là bảo vệ, tên "Quốc Bảo" mang ý nghĩa người con trai là báu vật, là niềm tự hào của đất nước.
"Thiện" là tốt, "Nhân" là người, tên "Thiện Nhân" mang ý nghĩa người tốt, hiền lành, nhân hậu.
"Xuân" là mùa xuân, tươi đẹp, tràn đầy sức sống, "Hùng" là hùng mạnh, oai phong, tên "Xuân Hùng" mang ý nghĩa người mạnh mẽ, tràn đầy sức sống như mùa xuân.
"Duy" là duy nhất, "Minh" là sáng, tên "Duy Minh" mang ý nghĩa sáng suốt, độc đáo, khác biệt.
"Anh" là anh hùng, "Dũng" là dũng cảm, tên "Anh Dũng" có nghĩa là người anh hùng, dũng cảm, kiên cường.