Hà Lê Hoàng Vũ
"Hoàng" là màu vàng, tượng trưng cho sự vương giả, quyền uy, "Vũ" là vũ trụ bao la, rộng lớn, tên "Hoàng Vũ" mang ý nghĩa uy nghi, oai phong, khí chất phi thường.
Họ kép Hà Lê được ghép bởi Họ Hà và Họ Lê, cả 2 họ này đều Rất phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Hà Lê rất hiếm gặp tại Việt Nam. Có tổng số 85 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Hà Lê. Trong số này, có 38 tên cho bé trai và 44 tên bé gái 4 chữ họ Hà Lê.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Hà Lê. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Hà Lê:
"Hoàng" là màu vàng, tượng trưng cho sự vương giả, quyền uy, "Vũ" là vũ trụ bao la, rộng lớn, tên "Hoàng Vũ" mang ý nghĩa uy nghi, oai phong, khí chất phi thường.
"Anh" là người đàn ông, "Minh" là sáng suốt, thông minh. Tên "Anh Minh" mang ý nghĩa người đàn ông thông minh, sáng dạ, tài giỏi, thành đạt.
"Quốc" là quốc gia, "Huy" là huy hoàng, tên "Quốc Huy" có nghĩa là vinh quang, rạng rỡ như ánh hào quang của quốc gia.
"Hoài" là nhớ, "Bảo" là quý báu, tên "Hoài Bảo" mang ý nghĩa quý báu, đáng nhớ, luôn được gìn giữ.
"Nam" là phương nam, "Khánh" là vui mừng, tên "Nam Khánh" mang ý nghĩa người con trai vui vẻ, lạc quan, mang đến niềm vui cho mọi người.
"Trung" là trung thành, "Hiếu" là hiếu thảo, "Trung Hiếu" là người luôn trung thành với lý tưởng, hiếu thảo với cha mẹ.
"Minh" là sáng, "Quân" là vua, tên "Minh Quân" mang ý nghĩa người có tài năng, uy quyền, sáng suốt như bậc đế vương.
"Hoàng" là vàng, quý giá, "Huy" là ánh sáng, rạng rỡ, tên "Hoàng Huy" mang ý nghĩa quý giá, rạng rỡ, sáng chói.
"Khải" là chiến thắng, "Hoàn" là hoàn thành, tên "Khải Hoàn" có nghĩa là người chiến thắng, thành công trong cuộc sống.
"Nhật" là mặt trời, "Anh" là anh hùng, tên "Nhật Anh" mang ý nghĩa rạng rỡ, oai hùng như mặt trời.
"Thành" là thành đạt, "Trung" là trung thực, tên "Thành Trung" mang ý nghĩa người thành đạt, trung thực, đáng tin cậy.
"Chí" là chí hướng, "Hiền" là hiền dịu, tên "Chí Hiền" mang ý nghĩa hiền hòa, có chí hướng.
"Vũ" là vũ trụ, rộng lớn, "Bảo" là bảo vệ, giữ gìn, tên "Vũ Bảo" mang ý nghĩa bao la, vững chắc.
"Quang" là ánh sáng, "Đại" là lớn, tên "Quang Đại" mang ý nghĩa rạng rỡ, vĩ đại, kiêu hãnh.
"Bảo" là bảo vệ, "Gia" là gia đình, tên "Bảo Gia" mang ý nghĩa che chở, bảo vệ gia đình.
"Phước" là may mắn, "Hội" là hội tụ, tên "Phước Hội" mang ý nghĩa may mắn, thuận lợi, hội tụ mọi điều tốt đẹp.
"Thành" là đạt được, "Niên" là năm, tên "Thành Niên" có nghĩa là trưởng thành, đạt được những thành tựu trong cuộc sống.
"Kỳ" là kỳ lạ, "Anh" là anh hùng, tên "Kỳ Anh" mang ý nghĩa kỳ lạ, anh hùng, tài năng phi thường.
"Thế" là thế giới, "Hùng" là hùng mạnh, tên "Thế Hùng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, uy phong.
"Thái" là lớn, "Hạ" là thấp, tên "Thái Hạ" mang ý nghĩa lớn lao, uy nghi.
"Hữu" là có, "Thời" là thời gian, tên "Hữu Thời" mang ý nghĩa luôn nắm bắt thời cơ, có thời vận tốt đẹp.
"Bình" là yên bình, "Dương" là mặt trời, tên "Bình Dương" mang ý nghĩa ấm áp, yên bình, rạng rỡ như mặt trời.
"Đình" là nơi thờ cúng, "Chung" là chung thủy, tên "Đình Chung" mang ý nghĩa người trung thành, đáng tin cậy, luôn giữ chữ tín.
"Trung" là trung thành, "Bảo" là bảo vệ, tên "Trung Bảo" mang ý nghĩa trung nghĩa, luôn bảo vệ những người xung quanh.
"Gia" là gia đình, "Phúc" là phúc lộc, tên "Gia Phúc" có nghĩa là người mang lại phúc lộc cho gia đình.
"Khánh" là vui mừng, "Duy" là duy nhất, tên "Khánh Duy" mang ý nghĩa vui mừng, độc đáo, khác biệt.
"Việt" là Việt Nam, "Anh" là anh hùng, tên "Việt Anh" mang ý nghĩa yêu nước, dũng cảm, kiên cường.
"Đức" là phẩm chất tốt đẹp, "Anh" là anh hùng, tên "Đức Anh" mang ý nghĩa người con trai tài giỏi, đức độ, có chí khí.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Huy" là sáng, "Hoàng" là vàng. Tên "Huy Hoàng" mang ý nghĩa một người con trai rạng rỡ, uy quyền, như ánh nắng mặt trời.