Lê Công Tuấn Anh
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
Họ kép Lê Công nếu không phải là một chi của họ Lê thì được ghép bởi Họ Lê - Rất phổ biến và Họ Công Ít gặp.
Họ ghép Lê Công ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 134 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Lê Công. Trong số này, có 109 tên cho bé trai và 11 tên bé gái 4 chữ họ Lê Công.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Lê Công. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Lê Công:
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
"Tuấn" là đẹp trai, "Vũ" là vũ trụ, tên "Tuấn Vũ" mang ý nghĩa người đàn ông đẹp trai, tài giỏi, phóng khoáng, tự do.
"Hoàng" là màu vàng, "Thái" là thái bình, tên "Hoàng Thái" mang ý nghĩa bình an, thịnh vượng như màu vàng rực rỡ.
"Đức" là phẩm chất tốt đẹp, "Anh" là anh hùng, tên "Đức Anh" mang ý nghĩa người con trai tài giỏi, đức độ, có chí khí.
"Tấn" là tiến lên, phát triển, "Đạt" là đạt được, thành công, tên "Tấn Đạt" mang ý nghĩa tiến bộ, thành đạt, gặt hái nhiều thành công trong cuộc sống.
"Minh" là sáng suốt, "Trí" là trí tuệ, tên "Minh Trí" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, đầy trí tuệ.
"Hữu" là có, "Tiến" là tiến bộ, tên "Hữu Tiến" mang ý nghĩa có tài năng, tiến bộ, thành đạt.
"Tiến" là tiến bộ, "Đạt" là đạt được, tên "Tiến Đạt" mang ý nghĩa người có chí tiến thủ, thành đạt trong cuộc sống.
"Thành" là thành đạt, vững chắc, "Vĩ" là vĩ đại, tên "Thành Vĩ" mang ý nghĩa thành công rực rỡ, vang danh khắp nơi.
"Huy" là sáng, "Hoàng" là vàng. Tên "Huy Hoàng" mang ý nghĩa một người con trai rạng rỡ, uy quyền, như ánh nắng mặt trời.
"Anh" là người đàn ông, "Minh" là sáng suốt, thông minh. Tên "Anh Minh" mang ý nghĩa người đàn ông thông minh, sáng dạ, tài giỏi, thành đạt.
"Đức" là đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, "Mạnh" là mạnh mẽ, kiên cường, tên "Đức Mạnh" mang ý nghĩa chính trực, mạnh mẽ, có phẩm chất tốt đẹp.
"Tấn" là tiến lên, "Lộc" là may mắn, tên "Tấn Lộc" mang ý nghĩa tiến bộ, may mắn, thành đạt.
"Phúc" là hạnh phúc, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Phúc Thịnh" mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn, thịnh vượng, giàu sang.
"Phát" là phát triển, "Huy" là rạng rỡ, tên "Phát Huy" mang ý nghĩa người con trai phát triển rực rỡ, thành công trong cuộc sống.
"Minh" là sáng suốt, "Tuấn" là đẹp đẽ, tên "Minh Tuấn" mang ý nghĩa người con trai thông minh, đẹp trai, sáng láng.
"Ngọc" là ngọc quý, "Quốc" là đất nước, tên "Ngọc Quốc" mang ý nghĩa cao quý, vĩ đại.
"Quy" là quy về, "Thập" là mười, tên "Quy Thập" mang ý nghĩa là người có tâm hồn an yên, thuần khiết.
"Tuấn" là đẹp trai, "Phát" là phát triển, tên "Tuấn Phát" mang ý nghĩa đẹp trai, khỏe mạnh, phát triển thành công.
"Minh" là sáng, "Đức" là đạo đức, tên "Minh Đức" mang ý nghĩa người sáng suốt, có đạo đức.
"Thành" là thành công, "Đạt" là đạt được, "Thành Đạt" là người luôn nỗ lực, cố gắng để đạt được thành công trong cuộc sống.
"Huỳnh" là màu vàng, ấm áp, "Đức" là đức hạnh, tốt đẹp, tên "Huỳnh Đức" mang ý nghĩa nhân hậu, ấm áp, tốt bụng, có đức độ.
"Hùng" là mạnh mẽ, "Dũng" là dũng cảm. Tên "Hùng Dũng" mang ý nghĩa người mang tên sẽ mạnh mẽ, dũng cảm, kiên cường.
"Quốc" là đất nước, "Bảo" là bảo vệ, tên "Quốc Bảo" mang ý nghĩa người con trai là báu vật, là niềm tự hào của đất nước.
"Khánh" là vui mừng, "Toàn" là trọn vẹn, tên "Khánh Toàn" mang ý nghĩa vui mừng trọn vẹn, viên mãn.
"Anh" là anh hùng, "Tài" là tài năng, tên "Anh Tài" mang ý nghĩa tài năng, dũng cảm, anh hùng.
"Anh" là người con trai, "Trung" là trung thành, tên "Anh Trung" mang ý nghĩa một người đàn ông trung thành, thẳng thắn.
"Anh" là anh em, "Quốc" là đất nước, tên "Anh Quốc" mang ý nghĩa anh em đồng lòng, cùng chung chí hướng, xây dựng đất nước.
"Nguyên" là ban đầu, "Hào" là hào hùng, tên "Nguyên Hào" mang ý nghĩa khí thế, oai hùng, dũng mãnh từ ban đầu.
"Thế" là thế hệ, "Anh" là anh hùng, tên "Thế Anh" mang ý nghĩa là người anh hùng của một thế hệ.