Lê Minh Khánh Dương
"Khánh" là vui vẻ, hạnh phúc, "Dương" là ánh sáng, mặt trời, tên "Khánh Dương" có nghĩa là người con gái vui vẻ, hạnh phúc, rạng rỡ như ánh mặt trời.
Họ kép Lê Minh nếu không phải là một chi của họ Lê thì được ghép bởi Họ Lê - Rất phổ biến và Họ Minh Cực kỳ hiếm gặp.
Họ ghép Lê Minh ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 147 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Lê Minh. Trong số này, có 83 tên cho bé trai và 56 tên bé gái 4 chữ họ Lê Minh.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Lê Minh. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Lê Minh:
"Khánh" là vui vẻ, hạnh phúc, "Dương" là ánh sáng, mặt trời, tên "Khánh Dương" có nghĩa là người con gái vui vẻ, hạnh phúc, rạng rỡ như ánh mặt trời.
"Tuấn" là đẹp trai, "Duy" là duy nhất, tên "Tuấn Duy" mang ý nghĩa đẹp trai, nổi bật, duy nhất.
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
"Nhựt" là mặt trời, "Quang" là ánh sáng, tên "Nhựt Quang" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng chói như ánh mặt trời.
"Đại" là lớn, bao la, "Dương" là biển cả, tên "Đại Dương" thể hiện sự rộng lớn, bao dung như biển trời.
"Trường" là dài, "Giang" là sông, tên "Trường Giang" có nghĩa là người có chí lớn, mạnh mẽ, dũng cảm như dòng sông trường giang.
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
"Phước" là phúc lộc, "Thới" là thịnh vượng, tên "Phước Thới" mang ý nghĩa may mắn, sung túc, thịnh đạt.
"Hải" là biển, "Long" là rồng, tên "Hải Long" mang ý nghĩa uy quyền, hùng mạnh, như rồng biển oai phong.
"Bảo" là bảo vệ, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Bảo Phúc" mang ý nghĩa bảo vệ hạnh phúc.
"Ngọc" là đá quý, "Quý" là quý giá, tên "Ngọc Quý" mang ý nghĩa cao sang, quý phái.
"Khánh" là vui mừng, "Ân" là ơn huệ, tên "Khánh Ân" mang ý nghĩa là niềm vui, ơn nghĩa.
"Trung" là trung thành, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Trung Nghĩa" mang ý nghĩa người có lòng trung thành, nghĩa khí.
"Huy" là sáng, "Hoàng" là vàng. Tên "Huy Hoàng" mang ý nghĩa một người con trai rạng rỡ, uy quyền, như ánh nắng mặt trời.
"Đức" là đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, "Mạnh" là mạnh mẽ, kiên cường, tên "Đức Mạnh" mang ý nghĩa chính trực, mạnh mẽ, có phẩm chất tốt đẹp.
"Gia" là nhà, "Bảo" là bảo vệ, tên "Gia Bảo" có ý nghĩa giữ gìn, bảo vệ gia đình, mang lại sự an toàn.
"Tiến" là tiến bộ, "Đạt" là đạt được, tên "Tiến Đạt" mang ý nghĩa người có chí tiến thủ, thành đạt trong cuộc sống.
"Anh" là người anh em, "Bảo" là bảo vệ, tên "Anh Bảo" mang ý nghĩa người anh em luôn bảo vệ, che chở cho người thân.
"Quốc" là đất nước, "Anh" là anh hùng, tên "Quốc Anh" mang ý nghĩa anh hùng, hào kiệt, bảo vệ đất nước.
"Tuấn" là anh tuấn, "Kiệt" là tài năng, tên "Tuấn Kiệt" mang ý nghĩa người đẹp trai, tài giỏi, xuất chúng.
"Trí" là trí tuệ, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Trí Hiếu" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, hiếu thuận với cha mẹ.
"Hoàng" là hoàng kim, "Tấn" là giàu sang, tên "Hoàng Tấn" mang ý nghĩa quý giá, giàu sang, phú quý.
"Tuấn" là đẹp, "Đức" là đạo đức, tên "Tuấn Đức" mang ý nghĩa là người đẹp trai, có đạo đức tốt.
"Nhựt" là mặt trời, "Anh" là anh hùng, tên "Nhựt Anh" mang ý nghĩa rạng rỡ, mạnh mẽ, như mặt trời rực rỡ chiếu sáng.
"Nhật" là mặt trời, "Thiên" là trời, tên "Nhật Thiên" mang ý nghĩa như mặt trời chiếu sáng bầu trời, rạng rỡ, vui tươi, lạc quan.
"Thái" là lớn, "Hưng" là thịnh vượng, tên "Thái Hưng" mang ý nghĩa thịnh vượng, giàu sang, phồn vinh.
"Gia" là nhà, "Đạt" là đạt được, tên "Gia Đạt" mang ý nghĩa thành đạt, phát triển, thịnh vượng.
"Quốc" là đất nước, "Chung" là chung thủy, tên "Quốc Chung" mang ý nghĩa người con trai luôn trung thành với đất nước, luôn cống hiến hết mình cho quê hương.
"Bảo" là bảo vệ, che chở, "Sơn" là núi, vững chắc, tên "Bảo Sơn" mang ý nghĩa bảo vệ, vững chắc, kiên cường như núi.
"Ngân" là bạc, tượng trưng cho sự thanh tao, sang trọng. "Thuỵ" là ngủ ngon, bình yên. Tên "Ngân Thuỵ" mang ý nghĩa thanh tao, sang trọng, yên bình.